Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

6 xét nghiệm máu được sử dụng để chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp là một tình trạng bệnh tự miễn gây viêm và đau khớp. Theo thời gian, nó có thể dẫn đến tổn thương khớp. Không có cách chữa khỏi bệnh viêm khớp dạng thấp, nhưng điều trị có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh. Bước đầu tiên để lập kế hoạch điều trị là chẩn đoán viêm khớp dạng thấp.

Bài viết này sẽ giới thiệu 6 xét nghiệm thường được sử dụng và cách chúng giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp.

Xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu (ESR)

Xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu (ESR) đánh giá mức độ viêm nhiễm trong cơ thể. Các tế bào hồng cầu kết tụ lại với nhau khi cơ thể bạn bị viêm, khiến chúng tách khỏi các tế bào máu khác nhanh hơn nhiều. Mức ESR thấp cho thấy mức độ viêm thấp trong khi kết quả ESR cao cho thấy mức độ viêm cao.

Các bác sĩ sử dụng xét nghiệm này để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp vì tình trạng này gây viêm khắp cơ thể của bạn. Tuy nhiên, xét nghiệm ESR không đủ để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Viêm và tăng mức độ ESR có thể do các bệnh mãn tính khác và do nhiễm trùng hoặc chấn thương. Tuy nhiên, tỷ lệ ESR có thể giúp các bác sĩ đi đúng hướng. Ví dụ, mức ESR rất cao có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng chứ không phải viêm khớp dạng thấp.

Thử nghiệm protein phản ứng C (CRP)

Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP) tìm kiếm lượng protein CRP trong máu của bạn. CRP là một loại protein được sản xuất bởi gan. Gan giải phóng CRP khi cơ thể bị nhiễm trùng. CRP giúp kích hoạt phản ứng của hệ thống miễn dịch với nhiễm trùng. Điều này dẫn đến tình trạng viêm khắp cơ thể của bạn. Các bệnh tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, có thể dẫn đến tình trạng tăng CRP cao trong máu. Xét nghiệm CRP đo CRP và cho biết sự hiện diện của tình trạng viêm. Tương tự như xét nghiệm ESR, xét nghiệm CRP không thể tự chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, nó có thể cung cấp cho các bác sĩ một ý tưởng tốt về mức độ viêm nhiễm trong cơ thể bạn và mức độ hoạt động của hệ thống miễn dịch.

Công thức máu đầy đủ

Công thức máu đầy đủ, còn được gọi là công thức máu hoàn chỉnh, đánh giá các tế bào tạo nên máu của bạn. Xét nghiệm này bao gồm các tế bào bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu. Khi bạn khỏe mạnh, cơ thể của bạn có thể tạo ra, giải phóng và điều chỉnh lượng từng loại tế bào máu cần cho các chức năng của cơ thể. Viêm khớp dạng thấp thường không gây ra sự gián đoạn các tế bào máu, nhưng nhiều tình trạng bệnh có các triệu chứng tương tự thì có. Một công thức máu đầy đủ với kết quả rất bất thường có thể cho thấy viêm khớp dạng thấp không phải là chẩn đoán chính xác.

Kiểm tra yếu tố dạng thấp

Yếu tố dạng thấp là các protein của hệ thống miễn dịch đôi khi tấn công các mô khỏe mạnh trong cơ thể. Xét nghiệm yếu tố dạng thấp đo mức độ của các protein yếu tố dạng thấp trong máu của bạn. Mức độ cao của các yếu tố dạng thấp thường chỉ ra bệnh viêm khớp dạng thấp, cũng như hội chứng Sjogren và các tình trạng tự miễn dịch khác. Kết quả các yếu tố dạng thấp ở mức cao có thể hữu ích trong việc xác nhận chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, những người không có bệnh lý tự miễn dịch đôi khi có lượng protein yếu tố dạng thấp cao và không phải ai bị viêm khớp dạng thấp cũng có lượng protein yếu tố dạng thấp cao.

Xét nghiệm anti - CCP

Cyclic citrullinated peptide (CCP) là một loại protein của hệ thống miễn dịch được gọi là tự kháng thể. Tự kháng thể là các protein bất thường tấn công các tế bào và mô máu khỏe mạnh. Từ 60 đến 80% những người bị viêm khớp dạng thấp có kháng thể CCP trong máu của họ. Xét nghiệm anti CCP - tìm kiếm sự hiện diện của các kháng thể này để giúp xác nhận bệnh viêm khớp dạng thấp.

Xét nghiệm anti - CCP cũng có thể giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm khớp dạng thấp. Nồng độ CCP cao cho thấy nguy cơ gia tăng sự tiến triển nhanh của tổn thương khớp. Các bác sĩ thường thực hiện cả xét nghiệm yếu tố dạng thấp (RF) và xét nghiệm anti CCP khi đánh giá người bệnh nghi ngờ có thể bị viêm khớp dạng thấp. Kết quả dương tính đối với một trong hai xét nghiệm cho thấy nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn và nguy cơ đó sẽ tăng lên khi cả hai xét nghiệm đều dương tính. 

Thử nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA)

Kháng thể kháng nhân (ANA) là một loại tự kháng thể được tạo ra bởi hệ thống miễn dịch. Chúng hoạt động bất thường và tấn công các mô và tế bào khỏe mạnh. Sự hiện diện của kháng thể kháng nhân có thể chỉ ra một tình trạng tự miễn dịch. Xét nghiệm này tìm kiếm sự hiện diện của kháng thể kháng nhân và có thể giúp xác nhận chẩn đoán viêm khớp dạng thấp.

Các phương pháp khác để chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp

Xét nghiệm máu không phải là phương pháp duy nhất có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp. Bạn cũng có thể thực hiện một loạt các xét nghiệm khác để giúp xác nhận bệnh viêm khớp dạng thấp, bao gồm:

  • Đánh giá thể chất: Đánh giá thể chất có thể giúp xác định mức độ ảnh hưởng của các triệu chứng đến cuộc sống hàng ngày của bạn. Những câu hỏi thường bao gồm bạn có thể thực hiện tốt các công việc hàng ngày như tắm rửa, ăn uống và mặc quần áo không? Một nhà trị liệu vật lý cũng có thể đánh giá khả năng cầm nắm, đi bộ và giữ thăng bằng của bạn.
  • Chụp khớp: Chụp khớp để tìm tình trạng viêm và tổn thương ở các khớp. Nó có thể giúp xác nhận chẩn đoán viêm khớp dạng thấp.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang và MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về xương, cơ và khớp của bạn có thể giúp chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp.

Tóm lại, không có xét nghiệm nào có thể xác nhận bệnh viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, nhiều loại xét nghiệm máu khác nhau có thể giúp chỉ ra bệnh viêm khớp dạng thấp và giúp chẩn đoán chính xác. Xét nghiệm máu tìm kiếm sự hiện diện của các protein viêm và hệ thống miễn dịch thường đi cùng với bệnh viêm khớp dạng thấp. Kết quả của các xét nghiệm này có thể được sử dụng cùng với các xét nghiệm hình ảnh và đánh giá các triệu chứng của bạn để chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 9 yếu tố làm tăng nguy cơ bệnh viêm khớp dạng thấp

Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam (tổng hợp từ Healthline) -
Bình luận
Tin mới
  • 01/07/2025

    Vai trò của chất béo trong chế độ ăn lành mạnh

    Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.

  • 30/06/2025

    Dùng nghệ và mật ong cùng nhau có tăng lợi ích không?

    Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?

  • 30/06/2025

    Xử lý vết thương do côn trùng cắn khi đi du lịch: Những điều cần biết

    Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn

  • 29/06/2025

    Sữa nguyên chất có dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro gì?

    Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.

  • 29/06/2025

    Làm thế nào để bỏ thói quen dùng điện thoại

    Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.

  • 29/06/2025

    Điểm danh 5 loại dầu thực vật mang lại lợi ích sức khỏe tuyệt vời

    Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.

  • 28/06/2025

    Người mắc bệnh tim có nên ăn trứng?

    Quan niệm sai về hàm lượng cholesterol trong trứng đã khiến nhiều người, đặc biệt là những người mắc bệnh tim hoặc đái tháo đường, loại bỏ trứng khỏi chế độ ăn uống của mình.

  • 28/06/2025

    Thói quen sử dụng dầu mỡ trong chế độ ăn hiện nay của người Việt Nam

    Nhịp sống hiện đại cũng dần làm thay đổi chế độ ăn uống của con người, khi thời gian đôi lúc được coi là ưu tiên số 1. Việt Nam cũng không ngoại lệ trong tiến trình này. Từ những bữa ăn truyền thống giản dị vừa phải, ngày nay, các món ăn nhanh, nhiều dầu mỡ dường như đã trở thành một phần không thể thiếu, hiện diện đậm nét trong hầu hết các bữa cơm gia đình đến các bữa tiệc bên ngoài. Không nằm ngoài quy luật đó, sự dịch chuyển của xu hướng tiêu thụ dầu mỡ trong chế độ ăn cũng thể hiện rõ nét, bao gồm sự tăng vọt về số lượng và sự ưu tiên thiên lệch ngày càng rõ rệt đối với một số loại chất béo nhất định.

Xem thêm