Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Vitamin K2 – người dẫn đường cho canxi

Tại sao ăn/uống bổ sung canxi và vitamin D, còn cần bổ sung đầy đủ vitamin K2?

Vitamin K2 – người dẫn đường cho canxi

Rất nhiều người trong số chúng ta đều đã quá quen thuộc với vai trò quan trọng của vitamin Dcanxi. Canxi là khoáng chất chiếm 99% trong cấu trúc xương và răng, là khoáng chất giúp xương và răng chắc khỏe. Vitamin D là một loại vitamin tan trọng dầu, giúp cơ thể hấp thu canxi tốt hơn. Có lẽ bởi vậy mà việc sử dụng các sản phẩm bổ sung như sữa có chứa canxi và vitamin D đã trở nên quá quen thuộc với tất cả mọi người.  Tuy nhiên, không nhiều người biết rằng, để canxi phát huy tốt hiệu quả trong xương, ngoài vitamin D cần được bổ sung thêm vitamin K2. Vì thế, bộ ba hoàn hảo cho sức khỏe xương phải là canxi – vitamin D – vitamin K2 chứ không chỉ là canxi và vitamin D.

Là một khám phá khoa học quan trọng cho sức khỏe xương, Vitamin K2 là một trong số những loại vitamin K phổ biến nhất (nhóm vitamin K bao gồm vitamin K1, K2 và K3) và cũng là loại vitamin K được nghiên cứu nhiều nhất về tác dụng với sức khỏe xương. Vitamin K2 có nhiều trong đậu phụ, đặc biệt đậu phụ lên men kiểu Nhật (Natto), lòng đỏ trứng và các sản phẩm từ sữa, nhất là phô mai, bơ và sữa chua.

Phối hợp vitamin K2 và canxi

Quá trình hình thành xương được điều hòa cân bằng nhờ 2 quá trình là quá trình tạo cốt bào (tạo xương) và quá trình hủy cốt bảo (hủy xương). Miễn là quá trình hình thành xương xảy ra nhiều hơn quá trình phá hủy xương, thì cấu trúc khỏe mạnh của xương sẽ được duy trì. Quá trình tạo cốt bào sản xuất ra osteocalcin, giúp lấy canxi từ tuần hoàn máu và gắn vào ma trận xương. Osteocalcin có ảnh hưởng đến quá trình khoáng hóa xương vì osteocalcin có thể gắn với các chất khoáng có trong xương, do đó có thể giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ gãy xương. Tuy nhiên, các tế bào osteocalcin mới hình thành lại ở dạng chưa hoạt động và cần có vitamin K2 để được hoạt hóa hoàn toàn (thông qua quá trình carboxyl hóa) và có thể gắn với canxi. Bên cạnh đó, Vitamin K2 còn giúp canxi không bị lắng đọng ở các thành mạch máu thông qua một loại protein điều chỉnh quá trình canxi hóa là Matrix Gla Protein (MGP). MGP là một loại protein phụ thuộc vitamin K, được các tế bào cơ trơn sản xuất ra và có chức năng điều chỉnh lượng canxi trong cơ thể.

Như vậy, có thể nói, vitamin K2 như một chiếc công tắc, sẽ giúp “bật” osteocalcin  và MGP, giúp canxi không bị lắng đọng tại các mô mềm mà đi vào xương một cách hiệu quả hơn. Thiếu vitamin K2, lượng canxi được hấp thu vào sẽ không được sử dụng hiệu quả, thậm chí có thể gây nguy hiểm vì tình trạng lắng đọng, vôi hóa canxi.

Phối hợp vitamin K2 và vitamin D

Ngoài vai trò quan trọng là định hướng canxi vào xương, vitamin K2 cũng phối hợp một cách rất đồng bộ với vitamin D, góp phần giúp xương chắc khỏe.

Trước hết, vitamin D góp phần giúp hình thành 2 loại protein phụ thuộc vitamin K đã nhắc đến ở trên là osteocalcin và MGP. Sau khi hình thành, 2 lọai protein này lại cần được hoạt hóa và đó là lúc cần đến vai trò của vitamin K2 như đã đề cập ở trên.

Ngoài ra, một chức năng quan trọng khác của vitamin K2 là trung hòa lượng vitamin D. Trong trường hợp cơ thể bị thiếu vitamin K2, nhưng lại bổ sung quá nhiều vitamin D, cơ thể sẽ không xử lý kịp lượng vitamin D mới được bổ sung vào, dẫn đến các triệu chứng ngộ độc vitamin D

Cùng với nhau, vitamin D và vitamin K2 sẽ hoạt động phối hợp giúp cơ thể hấp thu và sử dụng canxi có hiệu quả. Vitamin D giúp cơ thể hấp thu canxi tại ruột nhưng vitamin K2 lại trực tiếp đưa canxi vào xương. Nếu như bạn nghĩ vitamin D là người gác cổng kiểm soát việc ra vào của Canxi trong cơ thể thì vitamin K2 là cảnh sát giao thông, hướng canxi đi đúng hướng. Nếu quá nhiều Canxi nhưng lại không có cảnh sát giao thông nghĩa là sẽ có quá nhiều Canxi và Canxi sẽ tập trung hỗn loạn ở khắp mọi nơi. Nói cách khác, không có sự giúp đỡ của vitamin K2 thì lượng canxi mà vitamin D hấp thu sẽ làm việc không hiệu quả.

Nguồn vitamin K2 và nhu cầu vitamin K2

Vitamin K2 được tìm thấy trong các thực phẩm lên men như phô mai, sữa chua và đậu nành lên men như natto - bánh đậu nành lên men Nhật Bản. Rau củ lên men là nguồn chứa rất nhiều vitamin K2. Tuy nhiên cần lưu ý rằng không phải mọi chủng vi khuẩn đều tạo ra vitamin K2 vì vậy không phải mọi thực phẩm lên men đều chứa vitamin này. Ví dụ, trong sữa chua không chứa quá nhiều vitamin K2. Một số loại phô mai như Gouda, Brie và Edam (những loại phô mai nổi tiếng trên thế giới) là nguồn cung cấp K2 rất dồi dào; trong khi nhiều loại phô mai khác lại không hề chứa vitamin K2. Thực ra vẫn khá khó để có thể đạt được lượng vitamin K2 từ chế độ ăn uống bình thường, đặc biệt là khi không ăn những thực phẩm lên men chứa vitamin K2.

Những thực phẩm giàu vitamin K2 bậc nhất bao gồm:

  • Pate gan ngỗng
  • Thịt bò
  • Lòng đỏ trứng
  • Phô mai
  • Các thực phẩm lên men nhứ sữa chua, phô mai xanh, dưa cải muối….

Ngoài những loại thực phẩm có chứa lượng vitamin K2 tự nhiên như trên, có thể sử dụng thêm các chế phẩm được bổ sung vitamin K2 trong quá trính sản xuất.  Sữa được bổ sung vitamin K2 (bên cạnh bổ sung vitamin D và canxi) là một loại sản phẩm như vậy. Mặc dù cho đến nay, chưa ghi nhận trường hợp nào bị ngộ độc vitamin K2, kể cả khi tiêu thụ với liều cao, tuy nhiên, việc tiêu thụ vitamin K2 vẫn nên dựa trên nhu cầu khuyến nghị.

Với mỗi độ tuổi, nhu cầu vitamin K, đặc biệt là vitamin K2 sẽ khác nhau, tùy thuộc vào tuổi, giới và một số yếu tố khác như tình trạng mang thai, cho con bú, hoặc mắc bệnh. Dưới đây là khuyến cáo mới nhất của Viện Dinh dưỡng quốc gia năm 2016 dành cho người Việt Nam:

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Bổ sung Canxi thế nào cho đúng

 

PGs.Ts Nguyễn Xuân Ninh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam
Bình luận
Tin mới
  • 18/05/2025

    Lycopene có giúp giảm nguy cơ ung thư?

    Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.

  • 18/05/2025

    Cách để thức dậy đúng giờ vào buổi sáng

    Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.

  • 17/05/2025

    Chế độ ăn tham khảo với người mắc hội chứng thiên thần

    Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.

  • 17/05/2025

    Thanh thiếu niên và tuổi dậy thì

    Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.

  • 16/05/2025

    Chế độ ăn uống tốt cho bệnh nhân lao hạch

    Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.

  • 16/05/2025

    Lý do bạn bị đầy hơi sau khi ăn salad

    Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.

  • 15/05/2025

    5 lợi ích sức khỏe của quả lê và những kiêng kỵ khi ăn lê

    Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.

  • 15/05/2025

    Bệnh lý mùa hè thường gặp

    Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Xem thêm