Viêm khớp nhiễm khuẩn là gì?
Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng nhiễm trùng tại khớp do vi khuẩn hoặc virus gây ra tại khớp hay hoạt dịch bao quanh khớp. Nhiễm trùng dạng này thường khởi phát ở một vị trí khác của cơ thể, vi trùng sẽ đi vào máu và di chuyển đến khớp. Vi trùng có thể xâm nhập vào cơ thể qua phẫu thuật, vết thương hở hay đường tiêm.
Viêm khớp nhiễm khuẩn thường chỉ xảy ra tại một khớp, chủ yếu là các khớp lớn như khớp gối, khớp hông hay vai. Căn bệnh này thường gặp chủ yếu ở trẻ em, người già và những người sử dụng chất gây nghiện.
Triệu chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn
Các triệu chứng của viêm khớp nhiễm khuẩn khá khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và loại thuốc đang sử dụng, thường bao gồm:
Các yếu tố nguy cơ của viêm khớp nhiễm khuẩn
Chẩn đoán viêm khớp nhiễm khuẩn
Bác sỹ sẽ kiểm tra khớp và hỏi bạn về các triệu chứng. Trong trường hợp nghi ngờ bạn mắc viêm khớp nhiễm khuẩn, bác sỹ sẽ yêu cầu thực hiên thêm một số xét nghiệm khác.
Chọc dò dịch khớp là một thủ thuật được thực hiện để giúp chẩn đoán căn bệnh này. Quá trình thực hiện gồm việc đưa một đầu kim vào bên trong khớp bị viêm để lấy mẫu hoạt dịch. Sau đó, mẫu dịch khớp sẽ được đưa đi phân tích về màu sắc, độ đặc và phát hiện sự có mặt của bạch cầu hay vi khuẩn.
Bác sỹ cũng có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra số lượng bạch cầu và tìm vi khuẩn trong máu. Xét nghiệm này cũng giúp đánh giá được mức độ nặng của nhiễm trùng.
Các xét nghiệm hình ảnh cũng có thể được chỉ định để xác nhận sự có mặt của ổ nhiễm khuẩn, mức độ tổn thương khớp do nhiễm trùng. Các test này bao gồm:
Điều trị
Thuốc kê đơn
Liệu trình điều trị viêm khớp nhiễm khuẩn do vi khuẩn thường bắt đầu bằng kháng sinh diệt khuẩn. Bác sỹ sẽ sử dụng các thông tin xét nghiệm để lựa chọn loại kháng sinh phù hợp nhất với loại vi khuẩn trong khớp. Ổ nhiễm khuẩn cần được điều trị sớm và tích cực để phòng ngừa tiến triển thành viêm xương khớp và gây tổn thương khớp. Thường sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch để có tác dụng nhanh hơn. Hầu hết các trường hợp sẽ thấy các triệu chứng được cải thiện trong vòng 48 giờ sau liều kháng sinh đầu tiên. Bác sỹ cũng có thể chỉ định kháng sinh đường uống sử dụng trong vòng 6-8 tuần. Điều quan trọng là cần phải tuân thủ lịch trình điều trị và sử dụng hết liều thuốc kháng sinh đã được chỉ định.
Nếu nhiễm trùng là do nấm thì các kháng sinh sẽ được thay bằng thuốc kháng nấm.
Trường hợp viêm khớp là do virus thì thường không cần dùng thuốc.
Dẫn lưu dịch khớp
Nhiều trường hợp viêm khớp nhiễm khuẩn cần phải dẫn lưu dịch khớp để loại bỏ phần dịch bị viêm, giúp giảm đau, giảm sưng và phòng tổn thương cho khớp. Dịch khớp thường được dẫn lưu bằng nội soi hoặc mổ mở.
Nếu dùng phương pháp nội soi, bác sỹ sẽ rạch một đường nhỏ gần khớp bị viêm. Sau đó đưa một ống nhỏ có gắn một camera vào trong vết rạch để quan sát bên trong khớp và thực hiện thủ thuật hút dịch khớp. Thường thì một ống sẽ được chèn và lưu lại trong khớp để giữ khớp khỏi bị sưng lên, sau đó sẽ được loại bỏ sau một vài ngày.
Đôi khi, bác sỹ có thể sử dụng một chiếc kim nhỏ để loại bỏ dịch khớp bị viêm mà không cần phẫu thuật. Thủ thuật này thường phải lặp lại sau một vài ngày để đảm bảo dịch khớp bị viêm đã được loại bỏ hoàn toàn.
Lựa chọn điều trị khác
Phần lớn các trường hợp viêm khớp nhiễm khuẩn đều cần phải phẫu thuật bằng nội soi hay bằng phương pháp mổ mở. Đôi khi cần phẫu thuật để loại bỏ những phần bị tổn thương trong khớp hoặc thay khớp, tuy nhiên việc này chỉ được thực hiện sau khi đã điều trị nhiễm khuẩn.
Các biện pháp điều trị khác để giảm đau có thể được sử dụng kèm với điều trị nhiễm khuẩn như:
Triển vọng điều trị
Viêm khớp nhiễm khuẩn là một căn bệnh có thể điều trị khỏi hoàn toàn nếu được điều trị sớm và tích cực. Người bệnh sẽ thấy các triệu chứng được cải thiện trong vòng 48 giờ sau khi bắt đầu điều trị. Nhiễm khuẩn tại khớp nếu để quá lâu không chữa trị có thể gây tổn thương khớp vĩnh viễn. Do vậy, hãy đi khám bác sỹ ngay nếu bạn bị sưng đau bất thường tại khớp.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Viêm khớp dạng thấp: có thể bạn chưa biết
Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.
Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.
Tuổi 50 được xem là giai đoạn “chín muồi” của cuộc đời – nhưng cũng là thời điểm nhiều bệnh lý mạn tính bắt đầu xuất hiện. Nếu không chú ý chăm sóc, các vấn đề sức khỏe âm thầm tiến triển có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và rút ngắn tuổi thọ.
Mùa cúm đến, câu hỏi "Liệu con tôi bị cúm A có nên đi học không?" luôn là nỗi băn khoăn của nhiều phụ huynh. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ hồi phục của trẻ mà còn tác động trực tiếp đến sức khỏe của cộng đồng trường học.
Bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 (MEN 1) là một bệnh lý hiếm gặp. Bệnh chủ yếu gây ra các khối u ở các tuyến sản xuất hormone hay còn được gọi là các tuyến nội tiết. Bệnh cũng có thể gây ra các khối u ở ruột non và dạ dày. Một tên gọi khác của bệnh là hội chứng Wermer. Cùng tìm hiểu về bệnh đa u các tuyến nội tiết loại 1 qua bài viết sau đây!
Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.