Sụp mí mắt thường có 2 dạng: sụp mí mắt trên hoặc sụp cả mí trên và mí dưới. Sụp mí mắt có thể là do bẩm sinh hoặc xuất hiện ở giai đoạn sau của cuộc đời. Xác định được bạn bị sụp mí mắt loại nào và nguyên nhân gây sụp mí có thể giúp bạn xác định được biện pháp điều trị đúng đắn, cũng như bảo tồn được thị lực và giúp cải thiện vấn đề về thẩm mỹ.
Các loại sụp mí mắt
Có 2 loại sụp mí mắt chính, hai loại này sẽ ảnh hưởng đến thị lực theo những cách khác nhau. Xác định được bạn bị sụp mí mắt loại nào sẽ giúp bác sĩ tìm ra nguyên nhân chính xác và đưa ra phương pháp điều trị hợp lý.
Sụp mí mắt trên
Sụp mí mắt trên sẽ khiến bạn không thể mở mắt to được hoàn toàn. Sụp mí mắt trên thường dẫn đến tình trạng cản trở tầm nhìn ngoại vị hoặc thậm chí cản trở tầm nhìn thẳng. Một số người sẽ phải nhìn qua lông mi của họ mới thấy được. Trẻ em có thể bị sụp mí mắt trên bẩm sinh, thường là do yếu cơ nâng mí mắt. Phẫu thuật thường được khuyến cáo sử dụng để sửa chữa tình trạng sụp mí mắt trên ở trẻ em nếu gây ảnh hưởng đến thị lực.
Sụp cả mí trên và mí dưới
Thừa da ở mí mắt sẽ gây ra tình trạng sụp cả mí mắt trên và dưới. Nhiều người thường nhầm tình trạng này với tình trạng mệt mỏi hoặc có bọng mắt. Cũng giống như sụp mí mắt trên, sụp cả 2 mí mắt có thể khiến mí mắt khép lại hoặc gây hạn chế tầm nhìn.
Nguyên nhân gây sụp mí mắt
Sụp mí mắt có thể do yếu cơ kiểm soát mí mắt hoặc do dây thần kinh kiểm soát các cơ này hoạt động không hiệu quả. Sụp mí mắt có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau, ví dụ như:
Nhiều tình trạng bệnh lý có thể dẫn đến sụp mí mắt, bao gồm:
Trong một số trường hợp khối u hoặc thừa quá nhiều da cũng có thể làm sụp mí mắt.
Sụp mí mắt tạm thời có thể là do tiêm Botox sai vị trí. Tình trạng này có thể tự cải thiện trong vòng vài tháng. Phụ thuộc vào dạng sụp mí mắt cũng như mức độ nghiêm trọng của tình trạng này, mà sụp mí mắt có thể gây hạn chế tầm nhìn và suy giảm chất lượng cuộc sống. Bác sĩ nhãn khoa sẽ giúp bạn xác định loại sụp mí mắt và tìm ra nguyên nhân tiềm ẩn của vấn đề trước khi đưa ra kế hoạch điều trị.

Các bác sĩ nhãn khoa từ lâu đã kê đơn việc phẫu thuật để làm giảm hoặc cải thiện tình trạng sụp mí mắt và cải thiện thị lực. Ngày nay, cũng có những lựa chọn không cần phẫu thuật có thể giúp cải thiện tình trạng sụp mí mắt, đặc biệt là sụp mí mắt trên.
Phẫu thuật
Phụ thuộc vào nguyên nhân gây sụp mí, bác sĩ có thể đưa ra các phương pháp phẫu thuật cụ thể, ví dụ như:
Với những thủ thuật này bạn có thể sẽ được gây tê hoặc gây mê. Sụp cả 2 mí mắt có thể được phẫu thuật bằng hai cách sau:
Phẫu thuật chữa sụp mí mắt thường là phẫu thuật ngoại trú, thời gian hồi phục từ 1-3 tuần.
Các lựa chọn không phẫu thuật
Năm 2020, FDA đã chấp nhận một lựa chọn không phẫu thuật cho tình trạng sụp mí mắt trên, được gọi là thuốc nhỏ mắt Upneeq. Loại thuốc nhỏ mắt này sẽ có chứa oxymetazoline, một thành phần hoạt chất tương tự như trong các loại thuốc xịt mũi để làm giảm ngạt mũi. Loại thuốc này sẽ khiến các cơ ở mí mắt co lại và nâng mí mắt lên. Bạn cần phải sử dụng thuốc nhỏ mắt này 1 lần mỗi ngày để duy trì kết quả, và thuốc an toàn để sử dụng lâu dài.
Upneeq không có hiệu quả đối với tình trạng sụp mí bắt trên có nguyên nhân do giảm chức năng dây thần kinh hoặc do các chấn thương. Thuốc cũng không thể sửa chữa tình trạng sụp 2 mí mắt do thừa da hoặc bọng mắt. Thuốc này không được sử dụng cho trẻ em hoặc cho các tình trạng sụp mí mắt trên bẩm sinh.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: F0 sau khi xuất viện nên tập thể dục như thế nào?
Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.
Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.
Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.
Giống như ca sĩ hay diễn giả, giáo viên thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ đau họng do phải nói liên tục trong nhiều giờ. Tham khảo một số đồ uống đơn giản giúp các thầy cô phòng ngừa và làm dịu cơn đau họng một cách hiệu quả.
Mùa thu đến mang theo không khí se lạnh, giảm độ ẩm, khiến da và tóc dễ rơi vào tình trạng khô ráp, nứt nẻ và thiếu sức sống.Thay đổi thời tiết không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoài mà còn tác động đến sức khỏe của làn da và mái tóc. Điều chỉnh quy trình chăm sóc da và bảo vệ tóc trước tình trạng tóc khô xơ khi giao mùa là cần thiết để duy trì vẻ đẹp tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp những phương pháp khoa học giúp bạn bảo vệ da và tóc hiệu quả trong mùa giao mùa.
Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.