Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): hiện nay trên thế giới có trên 47 triệu người mắc bệnh Alzheimer và gần 8 triệu trường hợp mới được chẩn đoán mỗi năm.
Bệnh Alzheimer
Bệnh Alzheimer (AZM) là một dạng bệnh phổ biến nhất của chứng sa sút trí tuệ, với tình trạng các tế bào thần kinh ở não bị thoái hóa và chết đi, mô não bị teo lại. Bệnh này gây ra những tác hại nghiêm trọng đến trí nhớ, ngôn ngữ, hành vi, tư duy… không những ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của người mắc bệnh, mà còn gây ra tâm lý nặng nề cho người chăm sóc!
Bệnh AZM thường gặp ở người cao tuổi (trên 65 tuổi), hiếm gặp ở người 40 - 50 tuổi và thường tiến triển chậm kéo dài 7 - 10 năm.
Hiện nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra bệnh AZM. Nhưng theo một số nhà khoa học: sự kết hợp của di truyền, lối sống và các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự thoái hóa tế bào thần kinh theo thời gian.
Có hai nguyên nhân gây ra thoái hóa tế bào thần kinh của người mắc bệnh AZM:
- Sự hình thành các mảng bám amyloid (tạo thành từ những protein beta- amyloid) ở bên ngoài tế bào thần kinh.
- Sự hình thành các đám rối (tạo thành từ những protein tau) ở bên trong tế bào thần kinh.
Trong não của người mắc bệnh AZM có sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh: acetylcholin bị sụt giảm và ngược lại glutamat tăng cao, nên gây ra các rối loạn thần kinh.
Triệu chứng:
- Mất trí nhớ tiến triển, đặc biệt là trí nhớ ngắn hạn (short -term memory) bị ảnh hưởng (quên với những gì vừa xảy ra), trong khi trí nhớ dài hạn (long- term memory) ít bị ảnh hưởng (vẫn nhớ về những gì đã xảy ra trước đó).
- Giảm khả năng nhận thức và lý luận.
- Không quan tâm đến các thói quen trước đây như: thói quen vệ sinh cá nhân…
- Thay đổi tính khí và hành vi: trầm cảm, lo âu hay gây hấn, chống đối…
Những triển vọng mới trong điều trị Alzheimer
Hiện nay, có hai loại thuốc chính được sử dụng trong điều trị AZM:
Thuốc ức chế enzym cholinesterase: donepezil (Aricept), galantamine (Razadyne) và rivastigmine (Exelon). Những thuốc này có tác dụng ức chế sự hoạt động của enzym cholinesterase, ngăn chặn sự phân hủy acetylcholin trong não. nên tăng cường sự dẫn truyền thần kinh của acetylcholin trong não, giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh AZM.
Thuốc đối kháng thụ thể NMDA (N-methyl-D-aspartate): memantine (Namenda), có tác dụng ngăn chặn sự hoạt động của glutamate, chất gây ra những tác hại trên não của người mắc bệnh AZM, nên làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Các thuốc trên không điều trị khỏi bệnh AZM mà chỉ làm giảm các triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Những khám phá gần đây của các nhà khoa học với axít mefenamic vàaducanumab đã mở ra những triển vọng mới trong điều trị AZM:
Axít mefenamic là một thuốc kháng viêm non- steroid thường được sử dụng trong điều trị đau bụng kinh ở phụ nữ, đã được các nhà khoa học của Đại học Manchester của nước Anh đưa vào thử nghiệm trên những con chuột bị biến đổi gen gây ra bệnh Alzheimer giống như ở người: 10 con chuột được điều trị với axít mefenamic và 10 con chuột được điều trị với giả dược trong thời gian một tháng. Một kết quả đáng ngạc nhiên xảy ra: những con chuột được điều trị với axít mefenamic đã khôi phục hoàn toàn trí nhớ, còn những con chuột điều trị với giả dược trí nhớ vẫn không cải thiện!
Các nhà khoa học phát hiện: axít mefenamic đã làm giảm tình trạng viêm não (nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh AZM) do ngăn chặn quá trình gây viêm NLRP3 inflammasome làm tổn thương tế bào não.
Các nhà khoa học cũng cho biết: khám phá này còn phải được tiếp tục nghiên cứu với những thử nghiệm trên người, trước khi thuốc được chính thức đưa vào sử dụng…
Aducanumab là một kháng thể đơn dòng, đã được các nhà khoa học phát hiện có tác dụng ngăn chặn sự hình thành các mảng bám amyloid, là nguyên nhân gây ra sự thoái hóa tế bào thần kinh, nên có tác dụng làm chậm sự tiến triển bệnh AZM.
Hiện nay, aducanumab đang được tiến hành thử nghiệm trên người.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.
Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.