Đau thận trái có thể đi kèm với đau phần lưng trên, hoặc cơn đau có thể lan từ thận ra khu vực dạ dày. Đau thận có thể có rất nhiều lý do. Đa số các vấn đề về thận sẽ thuyên giảm mà không cần điều trị hoặc điều trị rất ít, nhưng bạn vẫn cần theo dõi các triệu chứng khác và biết được khi nào nên đến gặp bác sĩ. Đau thận trái đôi khi không có nguyên nhân từ thận trái mà có xuất phát từ các cơ quan lân cận:
Dưới đây, hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam tìm hiểu các nguyên nhân gây đau thận.
Mất nước
Không uống đủ nước có thể gây đau ở một hoặc cả 2 bên thận. Mất nước xảy ra thông qua mồ hôi, nôn mửa, tiêu chảy hoặc đi tiểu quá nhiều. Các bệnh như tiểu đường cũng có thể dẫn đến mất nước.
Mất nước nghiêm trọng hoặc mạn tính cũng có thể sẽ khiến các chất cặn bã bị lắng đọng trong thận. Các triệu chứng bao gồm:
Điều trị: uống nhiều nước và ăn các thực phẩm nhiều nước như trái cây tươi và rau xanh. Uống thêm nước nếu bạn uống cà phê và các loại đồ uống khác có chứa caffein. Việc bạn nên uống bao nhiêu lít nước sẽ phụ thuộc vào tuổi, tình trạng thời tiết, chế độ ăn và các yếu tố nguy cơ khác. Hãy kiểm tra màu nước tiểu để ước lượng xem liệu bạn có bị mất nước hay không. Nếu nước tiểu có màu vàng đậm thì rất có thể bạn đã bị thiếu nước.
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng là một nguyên nhân phổ biến gây đau thận. Viêm đường tiết niệu cũng có thể xảy ra với bàng quang hoặc niệu đạo, khi có vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Viêm đường tiết niệu có thể xảy ra với một hoặc cả hai bên thận. Thận bị nhiễm trùng có thể được gọi là viêm bể thận. Phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ mang thai sẽ có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn do phụ nữ có niệu đạo ngắn hơn so với nam giới. Nếu đau thận trái do nhiễm trùng, bạn có thể sẽ có các triệu chứng như:
Điều trị: hãy đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn xuất hiện bất cứ triệu chứng nào trên đây. Điều trị rất quan trọng khi bị nhiễm trùng thận. Bạn có thể cần sử dụng kháng sinh. Nếu không được điều trị, tình trạng nhiễm trùng có thể gây tổn thương thận.
Sỏi thận là những tinh thể nhỏ, cứng, tích tụ bên trong thận. Dạng sỏi thận phổ biến nhất là sỏi làm từ muối và khoáng chất như canxi. Sỏi thận có thể gây đau nếu viên sỏi di chuyển hoặc nếu viên thỏi được đẩy ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Bạn có thể cảm thấy đau ở thận hoặc ở các khu vực xung quanh. Triệu chứng có thể bao gồm:
Điều trị: sỏi thận có thể sẽ gây đau nhưng thường sẽ không gây hại. Đa số các viên sỏi thận sẽ cần điều trị bằng thuốc giảm đau. Uống nhiều nước sẽ giúp viên sỏi được tống ra ngoài. Các biện pháp điều trị khác bao gồm sử dụng sóng siêu âm để tán sỏi.
Nang thận
Nang thận là một túi tròn, chứa đầy dịch. Nang thận sẽ xảy ra khi có một hoặc nhiều nang hình thành trong thận. Nang thận đơn thuần sẽ không phải ung thư và không gây ra các triệu chứng. Nếu bạn bị đau thận do nang thận phát triển quá lớn, hoặc nang bị nhiễm trùng hoặc vỡ. Nang thận cũng có thể gây đau thận và các triệu chứng như:
Nang thận lớn có thể gây ra các biến chứng như đau và có thể làm tắc nghẽn dòng nước tiểu, khiến thận sưng to.
Điều trị: nếu bạn có nang thận to, bác sĩ có thể tiến hành thủ thuật để loại bỏ nang thận và sử dụng kháng sinh để dự phòng nhiễm trùng.
Bệnh thận đa nang
Bệnh thận đa nang là khi có quá nhiều nang trong một hoặc cả 2 thận. Tình trạng này có thể sẽ gây nguy hiểm. Thận đa nạng là nguyên nhân đứng hàng thứ 4 gây suy thận. Thận đa nang có thể xảy ra ở người trưởng thành ở tất cả các sắc tộc. Triệu chứng thường bắt đầu ở tuổi 30 hoặc lớn tuổi hơn. Bệnh thận đa nang thường ảnh hưởng đến cả 2 bên thận, nhưng bạn có thể chỉ cảm thấy đau ở một bên thận. Dấu hiệu và triệu chứng bao gồm:
Tăng huyết áp là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh thận đa nang. Nếu không được điều trị, tăng huyết áp có thể làm nặng thêm các tổn thương về thận.
Điều trị: không có cách nào điều trị được bệnh thận đa nang. Điều trị bao gồm dùng thuốc và chế độ ăn để kiểm soát huyết áp. Bạn cũng có thể sẽ cần phải dùng kháng sinh để điều trị tình trạng nhiễm trùng bàng quang hoặc thận. Các điều trị khác bao gồm sử dụng thuốc giảm đau và uống nhiều nước. Trong những trường hợp nặng hơn, những người bị bệnh thận đa nang sẽ cần được ghép thận.
Viêm
Một dạng viêm thận phổ biến là viêm cầu thận, nguyên nhân có thể do các bệnh mạn tính như tiểu đường và lupus. Viêm nghiêm trọng, kéo dài có thể gây tổn thương thận. Triệu chứng bao gồm đau ở một hoặc cả 2 bên thận, đi kèm với:
Điều trị: điều trị viêm thận phụ thuộc vào nguyên nhân. Ví dụ, nếu bạn bị tiểu đường, sử dụng thuốc kiểm soát đường huyết và chế độ ăn có thể giúp chống lại tình trạng viêm. Nếu thận của bạn bị viêm, bác sĩ có thể sẽ kê thuốc steroid.
Tắc nghẽn dòng máu đến thận còn được gọi là huyết khối tĩnh mạch thận. Tình trạng này xảy ra khi dòng máu đến thận và đi ra từ thận bị chậm lại hoặc bị tắc nghẽn. Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này, bao gồm cả cục máu đông. Tắc nghẽn dòng máu đến thận thường chỉ xảy ra với 1 bên thận. Triệu chứng bao gồm:
Điều trị: tình trạng này có thể gây tổn thương thận. Điều trị bao gồm sử dụng thuốc chống đông máu và ngăn ngừa cục máu đông dạng uống hoặc tiêm trực tiếp vào cục máu đông. Trong trường hợp hiếm gặp sẽ cần phẫu thuật loại bỏ cục máu đông.
Ung thư thận
Ung thư thận là tình trạng khá phổ biến ở người trưởng thành trên 64 tuổi. Nam giới sẽ dễ bị ung thư thận hơn và thường phổ biến ở một bên thận. Trong giai đoạn đầu, thận sẽ không có triệu chứng gì, các triệu chứng ở giai đoạn muộn hơn bao gồm:
Điều trị: cũng giống như nhiều loại ung thư khác, ung thư thận được điều trị bằng các thuốc hóa trị và xạ trị. Trong một số trường hợp, sẽ cần phẫu thuật để cắt bỏ khối u hoặc thậm chí là cắt bỏ toàn bộ thận bị ảnh hưởng.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Sỏi bàng quang: triệu chứng, nguyên nhân và biến chứng
Mỗi khi mùa mưa lũ đến, không chỉ cảnh quan thiên nhiên bị ảnh hưởng mà sức khỏe con người cũng đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó tiêu chảy là một trong những mối đe dọa phổ biến nhất. Nước lũ tràn ngập mang theo vô số vi sinh vật gây hại, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, tạo điều kiện cho các mầm bệnh phát triển mạnh mẽ.
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.