Giá trị dinh dưỡng của trứng gà
- Thực phẩm nhiều đạm
Theo Viện Dinh dưỡng, Bộ Y tế, tỷ lệ đạm từ trứng gà sẽ đạt mức tối đa và tương đương với đạm trong sữa nếu biết cách chế biến hợp lý. Đây là chất đạm thực vật dễ hấp thu, có giá trị sinh học cao, tốt cho sức khỏe.
- Giàu DHA và lecithin
Các chất này có tác dụng hỗ trợ, thúc đẩy sự phát triển của hệ thần kinh cũng như toàn bộ cơ thể. Đồng thời, nó cũng bổ sung năng lượng hoạt động cho não và xây dựng trí nhớ tốt.
- Bổ dưỡng với đa dạng chất dinh dưỡng cùng vitamin khác
Rất nhiều chất dinh dưỡng được tích hợp bên trong trứng gà như chất béo, sắt, vitamin A, kẽm… Đồng thời, trong trứng gà còn có vitamin D - một loại vitamin hiếm có trong thực phẩm nhưng lại cực kỳ cần thiết trong quá trình phát triển và giúp chống còi xương.
So với trứng vịt, trứng gà giúp bổ sung vitamin vượt trội hơn hẳn, hàm lượng đạm cũng cao hơn và chất béo ít hơn nên không làm cho trẻ bị khó tiêu.
Cách ăn trứng gà tốt nhất
Nên ăn bao nhiêu trứng là đủ?
Tuy trứng là thực phẩm rất tốt nhưng cũng không nên cho ăn quá nhiều, vì hàm lượng chất béo trong trứng cao dễ dẫn đến đầy bụng, khó tiêu rối loạn tiêu hóa.
Trẻ 6-7 tháng tuổi: chỉ nên ăn một nửa lòng trứng gà/bữa, ăn 2-3 lần/tuần.
Trẻ 8-12 tháng tuổi: ăn 1 lòng đỏ/bữa ăn 3 - 4 bữa trứng 1 tuần.
Trẻ 1-2 tuổi: nên ăn 3-4 quả trứng/tuần, ăn cả lòng trắng.
Trẻ từ 2 tuổi trở lên nếu thích trứng có thể cho ăn 1 quả/ngày.
Cách chế biến trứng tốt nhất?
Theo ThS.BS Lê Thị Hải, Viện Dinh dưỡng quốc gia, không nên ăn trứng gà sống hay hòa tan trứng sống trong cháo nóng, canh nóng, thay vào đó luộc hoặc nấu chín để phòng nhiễm khuẩn... Đường sinh dục của gà có rất nhiều vi khuẩn, cả trong và ngoài trứng gà đều có thể nhiễm khuẩn, đặc biệt là salmonella - một yếu tố gây ngộ độc thức ăn.
Ngoài ra, trong lòng trắng trứng sống còn có một chất chống lại biotin (vitamin H), cản trở hấp thu dưỡng chất này. Vitamin H là yếu tố không thể thiếu được trong quá trình sử dụng protein và đường - bột, cần thiết cho sự phát triển bình thường của cơ thể. Vì vậy, ăn trứng sống hoặc chín tái đều có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.
Trứng gà rán hoặc ốp mà dùng lửa to thì dễ khiến bên ngoài cháy mà bên trong chưa chín. Lúc đó, lòng trắng trứng bị cháy sẽ khó hấp thu, lại tiêu hủy các vitamin tan trong nước như vitamin B1, B2, còn lòng đỏ chưa được tiệt khuẩn nếu có. Vì vậy, khi rán hoặc ốp trứng, nên để lửa nhỏ, thời gian lâu một chút cho lòng đỏ vừa chín là tốt.
Theo BS Hải, nếu ăn trứng gà sống, tỷ lệ hấp thu và tiêu hóa chỉ được 40%, ở trứng luộc là 100%, trứng rán chín tới 98,5%, trứng rán già 81%, trứng ốp 85%, trứng chưng 87,5%. Do đó tốt nhất là nên ăn trứng luộc chín tới, không những bảo đảm được chất dinh dưỡng như protein, lipid, khoáng chất... mà các vitamin cũng bị mất đi ít.
Để tránh bị nứt, vỡ trong khi luộc, bạn cần lưu ý cho trứng cùng với nước lã vào nồi rồi đun sôi dần. Khi nước sôi, vặn nhỏ lửa đun khoảng 2 phút rồi tắt bếp ngâm trứng khoảng 5 phút. Như vậy, trứng vừa chín tới, lòng đỏ không bị chín kỹ quá, dễ hấp thu. Lúc luộc trứng, có thể cho thêm một ít muối để giữ cho trứng không bị vỡ.
Trứng vừa lấy ở tủ lạnh ra không nên luộc ngay, cũng không nên ngâm trong nước nóng hay luộc bằng lửa quá to vì dễ gây vỡ trứng hoặc không chín lòng đỏ.
Nếu rán, làm trứng ốp thì nên để lửa nhỏ đến khi chín đều sẽ làm tăng tỷ lệ hấp thụ và tiêu hóa dinh dưỡng.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nên ăn trứng gà bao nhiêu một tuần?
Trong xã hội hiện đại, nhiều học sinh tin rằng việc cắt giảm giấc ngủ để có thêm thời gian học tập là cách hiệu quả để đạt thành tích cao. Tuy nhiên, quan niệm này không chỉ sai lầm mà còn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hiệu suất học tập. Giấc ngủ không phải là thứ có thể hy sinh mà là nền tảng quan trọng giúp học sinh duy trì sự tập trung, cải thiện trí nhớ và nâng cao khả năng sáng tạo. Bài viết này sẽ khám phá tầm quan trọng của giấc ngủ đối với học sinh và cách xây dựng thói quen ngủ khoa học để tối ưu hóa hiệu suất học tập.
Đột quỵ (tai biến mạch máu não) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn thế giới. Vậy có cách nào ngăn ngừa đột quỵ hay không?
Làn da rạng rỡ, căng tràn sức sống không chỉ là biểu hiện của vẻ đẹp bên ngoài mà còn phản ánh sức khỏe bên trong. Để có làn da rạng rỡ và duy trì vẻ đẹp lâu dài, phụ nữ hiện đại cần kết hợp chế độ dinh dưỡng, lối sống lành mạnh và các phương pháp chăm sóc da khoa học. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ chia sẻ những bí quyết giúp phụ nữ luôn tự tin và làm chậm quá trình lão hóa.
Nước ép lựu giàu chất chống oxy hóa và vitamin nuôi dưỡng cơ thể. Tham khảo 6 công thức nước ép lựu giúp eo thon gọn và làn da rạng rỡ.
Trong khủng hoảng thiếu lương thực và nước do thiên tai, mưa bão, lũ lụt,... Việc người dân cần có nguồn nước sạch và thực phẩm cứu trợ là ưu tiên hàng đầu. Bài viết dưới đây sẽ tập trung vào những điều cần lưu ý để người dân tiết kiệm nước uống, ăn khẩu phần tối ưu (năng lượng cao), bảo toàn sức khỏe và năng lượng, và tổ chức các hoạt động cộng đồng để phân phối, hỗ trợ những người hoàn cảnh khó khăn.
Trong cuộc sống hiện đại, người mẹ không chỉ đảm nhận vai trò chăm sóc gia đình mà còn phải đối mặt với áp lực từ công việc và trách nhiệm xã hội. Việc tìm kiếm sự cân bằng cuộc sống giữa những vai trò này là một thách thức lớn, nhưng cũng là chìa khóa để duy trì sức khỏe, sự tươi trẻ và năng lượng tích cực.
Cảm giác muốn đi đại tiện ngay sau khi ăn có thể là do phản ứng bình thường ở ruột già gọi là phản xạ dạ dày-đại tràng. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên có cảm giác muốn đi đại tiện ngay sau khi ăn, cùng với các triệu chứng như đau quặn bụng, đầy hơi hoặc tiêu chảy, thì hội chứng ruột kích thích (IBS) hoặc bệnh viêm ruột (IBD) có thể là nguyên nhân.
Biếng ăn là một trong những vấn đề thường gặp nhất ở trẻ nhỏ – đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng. Không ít cha mẹ cho rằng nguyên nhân chủ yếu là do thiếu kẽm, từ đó tự ý mua sản phẩm bổ sung mà không có chỉ định của chuyên gia. Tuy nhiên, thực tế cho thấy biếng ăn không chỉ đến từ thiếu vi chất, mà là kết quả của nhiều yếu tố phối hợp: tâm lý, hành vi ăn uống, chế độ dinh dưỡng, sức khỏe tiêu hóa và mức độ hấp thu vi chất của từng trẻ.