Nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường gấp đôi khi mọi người thường xuyên cô đơn.
(Ảnh: Hindustan Times)
Trong một nghiên cứu mới được công bố trên Tạp chí Diabetologia (Tạp chí của Hiệp hội Nghiên cứu Bệnh đái tháo đường Châu Âu - EASD) đã chỉ ra rằng, cảm giác cô đơn có liên quan đến nguy cơ phát triển bệnh đái tháo đường type 2 (tiểu đường type 2) cao hơn đáng kể.
Ngày càng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa căng thẳng tâm lý và nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2. Cô đơn tạo ra trạng thái đau khổ mạn tính và kéo dài, có thể kích hoạt phản ứng căng thẳng sinh lý của cơ thể. Mặc dù các cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng phản ứng này được cho là đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển của bệnh đái tháo đường type 2 thông qua các cơ chế như kháng insulin tạm thời do nồng độ hormone cortisol tăng cao.
Quá trình này cũng liên quan đến những thay đổi trong việc điều chỉnh hành vi ăn uống của não bộ, gây ra sự thèm ăn carbohydrate nhiều hơn, kết quả là lượng đường trong máu tăng cao. Các nghiên cứu trước đây cũng đã phát hiện ra mối liên quan giữa sự cô đơn và việc ăn uống không lành mạnh, bao gồm ăn nhiều thực phẩm chứa đường và chất béo.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu từ nghiên cứu HUNT (The Trøndelag Health Study - nghiên cứu về sức khỏe dân số được thực hiện tại quận Trøndelag của Na Uy. Đây là một cơ sở dữ liệu duy nhất gồm dữ liệu bảng câu hỏi, các phép đo lâm sàng và mẫu từ cư dân của quận từ năm 1984 đến năm 2019).
Cơ sở dữ liệu này chứa thông tin sức khỏe (bao gồm bảng câu hỏi tự báo cáo về sức khỏe và mẫu máu) của hơn 230.000 người và được thu thập qua 4 cuộc khảo sát dân số: HUNT1 (1984-1986), HUNT2 (1995-1997), HUNT3 (2006-2008) và HUNT4 (2017-2019).
Thông tin cơ bản của 24.024 người tham gia nghiên cứu được lấy từ HUNT2 sau khi loại trừ những người bị rối loạn chuyển hóa, đái tháo đường type 1 và type 2 và những người không có dữ liệu xét nghiệm máu.
Tình trạng đái tháo đường type 2 là kết quả được đo dựa trên HbA1c (glycated hemoglobin - thước đo kiểm soát đường huyết lâu dài) lớn hơn 48mmol/mol khi đo trong khảo sát HUNT4.
Trong tổng số người tham gia, có 1.179 người (4,9%) tiếp tục phát triển bệnh đái tháo đường type 2 trong suốt quá trình nghiên cứu (1995-2019). Những người này đa phần là nam giới và có độ tuổi trung bình cao hơn so với người không bị đái tháo đường type 2. Trong đó, 13% số người tham gia báo cáo về cảm giác cô đơn.
Nghiên cứu cho thấy, mức độ cô đơn cao ở thời điểm ban đầu có liên quan chặt chẽ đến nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2 cao hơn khi đo vào 20 năm sau đó. Sau khi điều chỉnh về độ tuổi, giới tính và trình độ học vấn, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người tham gia thường xuyên cảm thấy cô đơn có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường cao gấp đôi so với những người không cảm thấy cô đơn.
Mặc dù nghiên cứu không xem xét các cơ chế chính xác liên quan, nhưng các nhà nghiên cứu lưu ý rằng sự hỗ trợ, ảnh hưởng và sự tham gia của xã hội có thể tác động tích cực đến các hành vi nâng cao sức khỏe. Ví dụ, lời khuyên và hỗ trợ từ một người bạn có thể ảnh hưởng đến các lựa chọn liên quan đến sức khỏe của một cá nhân và ảnh hưởng tích cực đến chế độ ăn uống, mức độ hoạt động thể chất và cảm giác căng thẳng tổng thể của họ. Ít mối quan hệ xã hội hơn và thiếu những ảnh hưởng tích cực này có thể khiến những người cô đơn dễ bị tổn thương hơn và làm tăng nguy cơ phát triển đái tháo đường type 2.
Các nhà nghiên cứu khuyên rằng, tình trạng cô đơn nên được xếp vào các hướng dẫn lâm sàng liên quan đến đái tháo đường type 2. Họ nói: “Điều quan trọng là các bác sỹ cần phải cởi mở nói chuyện với người bệnh trong quá trình thăm khám lâm sàng, bao gồm cả cảm giác cô đơn và giao tiếp xã hội”.
Theo các nhà nghiên cứu, vẫn cần thêm các nghiên cứu sâu hơn được thực hiện về cơ chế có liên quan giữa sự cô đơn và đái tháo đường type 2. Các câu hỏi cần được tiếp tục trả lời là: Mức độ mà sự cô đơn dẫn đến việc kích hoạt các phản ứng với căng thẳng; Mức độ mà sự cô đơn ảnh hưởng đến hành vi liên quan đến sức khỏe và quan trọng là cách hai yếu tố này tương tác với nhau để làm tăng nguy cơ đái tháo đường type 2./
Tham khảo thông tin tại bài viết: Đái tháo đường, tăng huyết áp làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.
Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.