Hầu hết các u nang buồng trứng là vô hại và thường tự khỏi mà không cần điều trị. Hiếm khi u nang buồng trứng có thể phát triển thành ung thư buồng trứng. U nang buồng trứng hình thành sau khi phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh có nguy cơ trở thành ung thư buồng trứng cao hơn một chút.
Khi phụ nữ bị u nang buồng trứng có các triệu chứng nghiêm trọng, dai dẳng hoặc bất thường nên đi khám càng sớm càng tốt.
Phương pháp điều trị u nang buồng trứng thông thường là theo dõi thận trọng. Nếu u nang gây ra các triệu chứng khó chịu, trở thành ung thư buồng trứng hoặc cản trở việc mang thai, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật cắt bỏ.
1. U nang buồng trứng là gì?
Hình ảnh u nang buồng trứng.
Buồng trứng là một phần của hệ thống sinh sản nữ, là một phần của chu kỳ kinh nguyệt, buồng trứng giải phóng một quả trứng hoặc noãn vào khoảng 28 ngày một lần. Quá trình này được gọi là rụng trứng. Buồng trứng cũng sản xuất hormone sinh dục nữ estrogen và progesterone.
U nang buồng trứng là những túi chứa đầy chất lỏng có thể phát triển trong hoặc trên buồng trứng. Các u nang thường lành tính, không phải ung thư và thường tự khỏi mà không cần điều trị.
U nang buồng trứng phổ biến ở phụ nữ có kinh nguyệt đều đặn vì các u nang nhỏ có thể phát triển tự nhiên như một phần của chu kỳ kinh nguyệt.
U nang buồng trứng phát triển do rụng trứng đều đặn trong chu kỳ kinh nguyệt được gọi là u nang buồng trứng chức năng. U nang buồng trứng thường không phải ung thư và không gây ra triệu chứng. Bệnh u nang buồng trứng được phát hiện khi khám phụ khoa định kỳ.
2. Mối liên kết giữa u nang và ung thư
U nang buồng trứng ít có khả năng hình thành sau khi phụ nữ đã qua thời kỳ mãn kinh. Tuy nhiên, nếu u nang hình thành sau thời kỳ mãn kinh, chúng có nguy cơ trở thành ung thư cao hơn.
U nang buồng trứng bệnh lý
Đôi khi, u nang buồng trứng có thể phát triển do sự phát triển tế bào bất thường và quá mức. Khi tiến triển thành ác tính, có nghĩa là chúng có khả năng gây ung thư buồng trứng. Phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh có nguy cơ phát triển u nang bệnh lý cao hơn.
Lạc nội mạc tử cung cũng có thể khiến u nang buồng trứng bệnh lý phát triển. Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các tế bào lót tử cung bắt đầu xuất hiện bên ngoài tử cung, chẳng hạn như trong buồng trứng và ống dẫn trứng.
Bệnh ung thư buồng trứng
Ung thư buồng trứng xảy ra khi các tế bào trong buồng trứng phát triển và nhân lên một cách không kiểm soát được để tạo thành khối u. Nếu không được điều trị, các tế bào khối u này có thể lan sang các mô lân cận và những nơi khác trong cơ thể.
U biểu mô buồng trứng
Các loại ung thư buồng trứng khác nhau có thể phát triển tùy thuộc vào phần nào của buồng trứng mà ung thư bắt đầu. Khối u biểu mô buồng trứng là loại ung thư buồng trứng phổ biến nhất và bắt đầu trong các tế bào ở bề mặt ngoài của buồng trứng.
3. Triệu chứng u nang buồng trứng và ung thư buồng trứng
Phụ nữ bị u nang buồng trứng thường có ít hoặc không có triệu chứng. Giai đoạn đầu của ung thư buồng trứng cũng có thể không có hoặc chỉ gây ra các triệu chứng nhỏ. Tuy nhiên, nếu u nang buồng trứng quá lớn, vỡ hoặc chặn nguồn cung cấp máu cho buồng trứng có nguy cơ gây ra các triệu chứng tương tự như ung thư buồng trứng giai đoạn sau, chẳng hạn như:
Đau vùng chậu như đau âm ỉ hoặc đau nhói ở vùng bụng dưới
Khó chịu ở bụng như đầy hơi
Cảm thấy no nhanh
Ăn không ngon
Đi tiểu thường xuyên
Đau khi quan hệ tình dục
Chu kỳ kinh nguyệt bất thường
Sốt hoặc nôn
Nếu phụ nữ có những triệu chứng kể trên nên đi khám ngay. Còn những phụ nữ bị u nang buồng trứng khi nhận thấy bắt đầu có các triệu chứng nghiêm trọng, bất thường hoặc tái phát, nên đi khám càng sớm càng tốt.
4. Chẩn đoán u nang buồng trứng
Bác sĩ có thể phát hiện u nang buồng trứng bằng siêu âm qua âm đạo hoặc siêu âm qua ổ bụng.
Để chẩn đoán u nang buồng trứng, bác sĩ có thể thực hiện siêu âm qua âm đạo chụp ảnh buồng trứng hoặc siêu âm qua ổ bụng chụp ảnh vùng xương chậu.
Nếu phát hiện u nang buồng trứng trong quá trình siêu âm, bác sĩ yêu cầu siêu âm thêm để tiếp tục theo dõi u nang. Nếu bác sĩ nghi ngờ u nang là ung thư sẽ đề nghị xét nghiệm máu tìm kháng nguyên ung thư 125 (CA 125). Nồng độ CA 125 cao trong máu có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư buồng trứng.
Tuy nhiên, không phải ai có nồng độ CA 125 cao cũng bị ung thư buồng trứng. Một số tình trạng bệnh lý khác cũng có thể tạo ra mức CA 125 cao như nhiễm trùng vùng chậu, u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, chu kỳ kinh nguyệt...
5. Điều trị u nang buồng trứng
Hầu hết các u nang buồng trứng tự biến mất mà không cần điều trị y tế. Trong trường hợp cần điều trị tùy thuộc vào kích thước và sự xuất hiện của u nang, triệu chứng. Các bác sĩ có thể đề xuất một trong các phương pháp điều trị:
- Theo dõi u nang và chờ xem nó tiến triển như thế nào mà không cần điều trị. Siêu âm vùng chậu thường xuyên để xem u nang có thay đổi về kích thước hoặc hình thức hay không.
- Đôi khi có thể bác sĩ khuyên dùng thuốc tránh thai. Uống thuốc tránh thai có thể không làm giảm kích thước của u nang nhưng giúp ngăn không để khối u trở nên tồi tệ hơn.
- Bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật và loại bỏ u nang khi u lớn hoặc đang phát triển, dai dẳng và vẫn còn sau khi dùng thuốc, cản trở việc sinh con, gây ra các triệu chứng như đau hoặc có thể là u ác tính. Tùy thuộc vào loại u nang, bác sĩ sẽ tư vấn các lựa chọn phẫu thuật bao gồm:
Cắt bỏ nang: Loại bỏ u nang nhưng không phải buồng trứng
Cắt bỏ buồng trứng: Loại bỏ buồng trứng cùng với u nang nhưng để lại buồng trứng còn lại nguyên vẹn.
Cắt tử cung toàn phần: Loại bỏ các u nang ác tính bằng cách cắt bỏ tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng, có thể cần phải hóa trị hoặc xạ trị sau đó.
6. Phòng ngừa u nang buồng trứng
Không thể ngăn ngừa u nang buồng trứng ở phụ nữ đang trong thời kỳ rụng trứng. U nang buồng trứng biến mất một cách tự nhiên mà không có các triệu chứng nghiêm trọng ở phụ nữ gần mãn kinh. Tuy nhiên, ở những phụ nữ có xu hướng tiếp tục phát triển u nang, bác sĩ có thể kê đơn biện pháp tránh thai nội tiết tố để ngừng rụng trứng bằng thuốc uống hoặc vòng tránh thai nội tiết tố để giúp giảm nguy cơ phát triển u nang mới.
Do đó, chị em phụ nữ cần thường xuyên đi khám phụ khoa. Sau khi điều trị u nang buồng trứng, nên đi khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ phụ khoa. Nên có chế độ ăn uống lành mạnh giàu chất xơ và uống nhiều nước giúp giảm căng thẳng vùng bụng; Chườm ấm giúp giảm sưng và giảm đau u nang buồng trứng bằng cách cho phép các cơ được thư giãn; Tập thể dục thường xuyên để tốt cho chu kỳ kinh nguyệt.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Nhận biết dấu hiệu viêm đường tiết niệu ở mẹ bầu để điều trị sớm, ngừa biến chứng.
Với trẻ trên 5 tuổi, việc bổ sung vi chất vẫn vô cùng cần thiết, bởi đây là độ tuổi vàng để phát triển thể chất, trí tuệ và hình thành nền tảng sức khỏe lâu dài.
Botox (onabotulinumtoxinA) bắt đầu có hiệu lực trong vòng hai đến năm ngày sau khi bạn tiêm. Tuy nhiên, có thể mất đến vài tuần để bạn thấy được kết quả đầy đủ và mốc thời gian cho mỗi cá nhân khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố.
Cá mè từ lâu đã được biết đến như một loại thực phẩm quen thuộc của người Việt Nam. Không chỉ là nguyên liệu cho những món ăn dân dã, đậm đà, cá mè còn chứa nhiều lợi ích sức khỏe cho mọi lứa tuổi.
Trong bối cảnh các bệnh tim mạch ngày càng phổ biến và trẻ hóa, việc duy trì một lối sống lành mạnh, đặc biệt là chế độ ăn uống, đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa cũng như cải thiện chất lượng sống cho người bệnh tim.
Bạn đã bao giờ tự hỏi: Có chế độ ăn uống nào có thể giúp phòng ngừa bệnh tật không? Các nhà khoa học đã phát hiện một chế độ ăn uống đơn giản nhưng mang lại hiệu quả bất ngờ giúp giảm nguy cơ ung thư, đái tháo đường và bệnh tim.
Mất thính lực được phân loại thành ba loại: dẫn truyền, thần kinh cảm giác và hỗn hợp (khi mất thính lực dẫn truyền và thần kinh cảm giác xảy ra đồng thời). Mất thính lực dẫn truyền liên quan đến vấn đề ở tai ngoài hoặc tai giữa, trong khi mất thính lực thần kinh cảm giác là do tổn thương ở tai trong.
Mùa thu là thời điểm cơ thể dễ phải đối mặt với nhiều thách thức do sự thay đổi của thời tiết và môi trường. Vậy, mùa thu nên bổ sung những loại vitamin nào?
Da đầu ngứa có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm thói quen gội đầu, chấy, bệnh vẩy nến, v.v.