Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Sơ cứu khi bị bỏng

Cùng tìm hiểu các bước sơ cứu khi bị bỏng:

Bỏng là khi các mô bị tổn thương do tiếp xúc với:

  • lửa
  • nước rất nóng
  • hóa chất ăn mòn
  • điện
  • phóng xạ (bao gồm cả cháy nắng)

Bước đầu tiên trong điều trị bỏng là xác định xem độ bỏng. Điều này quyết định hướng xử trí và điều trị.

Như thế nào là bỏng nặng?

Bỏng nặng có thể được nhận ra qua bốn đặc điểm chính sau:

  • sâu
  • vùng da bỏng teo khô lại
  • đường kính vết bỏng lớn hơn 7,5 cm hoặc phủ kín vùng da mặt, tay, chân, mông, háng hoặc các khớp chính
  • vết bỏng tạo thành mảng màu xám, nâu hoặc trắng

Như thế nào là bỏng nhẹ?

Bỏng nhẹ gồm 4 đặc điểm sau:

  • đường kính dưới 7,5 cm
  • bề mặt vết bỏng đỏ (như cháy nắng)
  • phồng rộp da
  • đau rát

Sơ cứu khi bị bỏng nặng

Bước đầu tiên trong điều trị bỏng nặng chính là gọi cấp cứu. Các bước sơ cứu trong thời gian chờ đợi bao gồm:

  1. Đảm bảo bạn và người bị bỏng được an toàn, tránh khỏi nguồn gây bỏng. Di chuyển người bị hại ra khỏi nguồn gây bỏng. Nếu đó là một vết bỏng điện, hãy tắt nguồn điện trước khi chạm vào nạn nhân.
  2. Kiểm tra xem họ có đang thở không. Nếu cần, bắt đầu cấp cứu hô hấp nhân tạo nếu bạn đã được đào tạo.
  3. Loại bỏ các đồ vật gây vướng víu khỏi cơ thể người bị bỏng, chẳng hạn như thắt lưng và đồ trang sức ở hoặc gần các vùng cơ thể bị bỏng. Những vùng này thường sưng lên rất nhanh.
  4. Đắp khăn lạnh lên vùng bị bỏng. Hãy sử dụng một miếng vải sạch được làm ướt bằng nước lạnh. Hoặc cũng có thể dùng băng gạc để che vết bỏng tạm thời.
  5. Nếu tay và chân bị bỏng, hãy tách các ngón tay và ngón chân và giữ cho chúng tách nhau bằng băng khô vô trùng và không dính.
  6. Cởi bỏ quần áo khỏi các khu vực bị bỏng, nhưng đừng cố gắng loại bỏ những phần vải đã bị dính vào da.
  7. Tránh ngâm cả người hoặc các bộ phận cơ thể bị bỏng trong nước do có thể xảy ra tình trạng hạ thân nhiệt.
  8. Nếu có thể, hãy nâng khu vực bị bỏng lên cao hơn tim.
  9. Đề phòng các dấu hiệu sốc, bao gồm: thở nông, da nhợt nhạt và ngất xỉu.

Những việc không nên làm

  • Đừng làm nhiễm bẩn vết bỏng với vi trùng bằng cách thở hoặc ho vào vùng bị bỏng.
  • Không tự ý bôi bất kì loại thuốc hoặc kem bôi tự chế lên vùng bị bỏng bao gồm thuốc mỡ, bơ, nước đá, thuốc xịt hoặc kem.
  • Đừng cho người bị bỏng ăn bất cứ thứ gì.
  • Đừng đặt một chiếc gối dưới đầu của họ nếu nạn nhân bị bỏng đường thở.

Sơ cứu khi bị bỏng nhẹ

  1. Hạ nhiệt vết bỏng. Hãy chườm mát sau khi đã để vết bỏng dưới vòi nước lạnh đang chảy cho đến khi hết đau.
  2. Tháo bỏ các vật dụng, ví dụ như như nhẫn, ở gần vết bỏng. Hãy thao tác một cách nhẹ nhàng, nhưng cần nhanh tay trước khi vết bỏng bắt đầu sưng.
  3. Tránh làm vỡ mụn nước. Mụn nước chứa dịch lỏng bảo vệ khu vực bỏng khỏi bị nhiễm trùng . Nếu vết phồng rộp vỡ,  hãy tiến hành làm sạch và bôi thuốc mỡ có chứa kháng sinh.
  4. Bôi kem có chứa lô hội để giúp hạ nhiệt vết bỏng. Sau khi vết bỏng đã đỡ, hãy bôi thêm một lớp dưỡng ẩm để giữ cho vùng da bỏng không bị khô.
  5. Băng vết thương hơi lỏng. Hãy sử dụng gạc vô trùng thay vì bông vì các sợi bông có thể dính vào vết bỏng. Ngoài ra, tránh ép chặt lên vùng da bị bỏng.
  6. Uống thuốc giảm đau không kê đơn nếu cần thiết. Bạn có thể uống acetaminophen (paracetamol), ibuprofen hoặc naproxen.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Các mức độ bỏng và cách xử trí

 

Bình luận
Tin mới
  • 24/12/2025

    Gợi ý 8 biện pháp khắc phục tại nhà cho môi khô và nứt nẻ

    Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.

  • 24/12/2025

    Những mẹo để cải thiện trí nhớ của bạn

    Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.

  • 23/12/2025

    4 loại trái cây tăng lợi ích khi ăn cả vỏ

    Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...

  • 23/12/2025

    7 thực phẩm hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn gừng

    Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.

  • 23/12/2025

    Vai trò của giấc ngủ với sức khỏe

    Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • 22/12/2025

    Protein động vật và protein thực vật - loại nào tốt hơn?

    Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?

  • 22/12/2025

    Hormone giảm trong mùa đông

    Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.

  • 21/12/2025

    Hậu quả của loãng xương

    Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.

Xem thêm