Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Những tiến bộ mới trong điều trị viêm cầu thận lupus

Lupus ban đỏ hệ thống là một bệnh tự miễn dịch mạn tính không rõ căn nguyên, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các loại tự kháng thể kháng lại các kháng nguyên nhân.

Đây là một trong số các bệnh tự miễn dịch thường gặp nhất, đặc biệt là ở chủng người da vàng và người da đen. Bệnh có thể gây tổn thương hầu hết các hệ thống cơ quan trong cơ thể nhưng thận là cơ quan bị ảnh hưởng nhiều nhất, với khoảng 30 - 75% số bệnh nhân có biểu hiện viêm cầu thận trong quá trình mang bệnh và khoảng 25-50% số bệnh nhân có tổn thương thận ngay trong giai đoạn đầu của bệnh. 45-65% các trường hợp viêm cầu thận lupus có các biểu hiện nặng như hội chứng thận hư, đái máu hoặc suy thận.

Tỷ lệ suy thận giai đoạn cuối phải ghép thận hoặc lọc máu sau 5 năm ở các bệnh nhân viêm cầu thận lupus là 8-17% và sau 10 năm là 16-26%, nguy cơ cao nhất là ở các bệnh nhân có viêm cầu thận tăng sinh, đặc biệt tăng sinh lan toả. Cho dù được điều trị, vẫn có khoảng 15% số bệnh nhân viêm cầu thận lupus bị suy thận giai đoạn cuối.

Trong vài thập kỷ gần đây, số bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối do viêm cầu thận lupus vẫn liên tục gia tăng cho dù việc điều trị kiểm soát bệnh nói chung và viêm cầu thận lupus nói riêng đã đạt được rất nhiều tiến bộ. Phác đồ điều trị kinh điển cho viêm cầu thận lupus là phối hợp một loại glucocorticoid (như prednisolone, prednisone) với một thuốc ức chế miễn dịch (như azathioprine, cyclosporin A hoặc cyclophosphamide).

Mặc dù tỷ lệ thành công của các phác đồ này khá cao (khoảng 80- 85% các trường hợp), nhưng rất nhiều bệnh nhân phải rút lui khỏi điều trị do các độc tính nặng nề của thuốc như ức chế tuỷ xương, nhiễm độc thận, viêm bàng quang chảy máu hoặc suy chức năng buồng trứng dẫn đến vô sinh…

Đây là lý do khiến các nhà khoa học đã tốn nhiều công sức nghiên cứu và thử nghiệm các loại thuốc mới, nhằm tìm ra những phác có hiệu quả cao hơn và ít độc tính hơn để thay thế các phương pháp điều trị cổ điển trong điều trị viêm cầu thận lupus.

Trong khoảng vài thập kỷ gần đây, điều trị và dự phòng các biến chứng nặng của viêm cầu thận lupus luôn là một vấn đề thời sự y học rất được quan tâm. Dưới đây là một số loại thuốc và phương pháp điều trị mới đã và đang được nghiên cứu thử nghiệm trong điều trị viêm cầu thận lupus. 

Mycophenolate Mofetil (MMF), một loại thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng trong chống thải ghép tạng, đã được thử nghiệm rất thành công trong điều trị các trường hợp viêm cầu thận lupus nặng từ năm 1996 đến nay. Một số nghiên cứu gần đây cho thấy, MMF có khả năng lui bệnh cao hơn so với các thuốc cổ điển.

Ngoài ra, thuốc còn có hiệu quả tốt cả ở những bệnh nhân không đáp ứng với các phác đồ cổ điển như cyclophosphamide hoặc azathioprine phối hợp với  prednisolone. Độc tính của thuốc cũng thấp hơn đáng kể so với các thuốc ức chế miễn dịch cổ điển, thường gặp nhất là buồn nôn, đi ngoài phân lỏng và tăng nguy cơ nhiễm trùng, các độc tính có thể gây tử vong rất ít gặp.

Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu, khả năng tái phát của viêm cầu thận lupus sau khi ngừng MMF là cao hơn so với các thuốc cổ điển. Liều tối ưu cũng như hiệu quả lâu dài của thuốc trong điều trị viêm cầu thận lupus hiện vẫn còn nhiều tranh cãi. Ngoài ra, thuốc cũng có giá thành điều trị tương đối đắt. 

Rituximab là một loại kháng thể đơn dòng kháng kháng nguyên CD20 trên bề mặt tế bào lympho B, từ đó gây chết các tế bào này và có tác dụng ức chế miễn dịch. Thuốc thường được chỉ định trong điều trị các bệnh máu ác tính như bệnh bạch cầu, u lympho, và hiện đang được thử nghiệm ngày càng rộng rãi trong điều trị các bệnh dị ứng và tự miễn dịch.

Những nghiên cứu đầu tiên về tác dụng của Rituximab trong điều trị viêm cầu thận lupus được thực hiện từ năm 2002 và đã thu được những kết quả bước đầu tương đối khả quan.

Tuy nhiên, các nghiên cứu này còn tương đối nhỏ, thời gian theo dõi chưa đủ dài, cách thức tiến hành và liều dùng của thuốc không thống nhất nên hiện chưa đủ bằng chứng để khẳng định tác dụng của Rituximab đối với viêm cầu thận lupus. Cho đến khi có đầy đủ thông tin, Rituximab chỉ nên được sử dụng trong điều trị viêm cầu thận lupus ở những bệnh nhân không đáp ứng với các thuốc điều trị kinh điển hoặc có chống chỉ định với các thuốc này.  

Immunoglobulin (truyền tĩnh mạch) có tác dụng điều hoà miễn dịch và do đó được sử dụng ngày càng rộng rãi trong điều trị các bệnh tự miễn dịch. Thuốc đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị nhiều biểu hiện nặng của bệnh lupus ban đỏ hệ thống như giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tổn thương thần kinh trung ương và viêm cầu thận.

Một số trường hợp viêm cầu thận lupus nặng kháng các thuốc điều trị kinh điển đã đáp ứng tốt với Immunoglobulin truyền tĩnh mạch. Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân viêm cầu thận lupus có đáp ứng với thuốc này cũng như hiệu quả lâu dài của thuốc còn chưa được biết một cách chính xác. Ngoài ra, thuốc có giá thành rất cao và có khả năng gây nhiễm độc thận, do đó, cần được sử dụng một cách thận trọng và phải đảm bảo cung cấp đủ dịch cho cơ thể trong thời gian dùng thuốc.  

Tacrolimus (FK-506) là một thuốc kháng sinh có tác dụng ức chế miễn dịch thông qua cơ chế ức chế calcineurin. Thuốc thường được sử dụng trong chống thải ghép nhiều loại tạng đặc. Gần đây, một số tác giả đã có những nghiên cứu đánh giá tác dụng của loại thuốc này trong điều trị các trường hợp viêm cầu thận tăng sinh lan toả do lupus và nhận thấy thuốc có hiệu quả tương đương với các thuốc ức chế miễn dịch cổ điển nhưng ít tác dụng phụ hơn, chủ yếu là các rối loạn chuyển hoá thoáng qua, giảm bạch cầu và các biểu hiện nhiễm độc thần kinh. 

Hiện nay, các nghiên cứu quanh vấn đề điều trị viêm cầu thận lupus vẫn đang tiếp diễn nhằm tìm câu trả lời cho các vấn đề còn chưa có lời giải chính xác về hiệu quả của các thuốc kể trên. Bên cạnh đó, với những hiểu biết ngày càng tăng về cơ chế bệnh sinh của bệnh lupus ban đỏ hệ thống nói chung cũng như viêm cầu thận lupus nói riêng, một loạt những hướng đi mới cũng đã và đang được thử nghiệm nhằm tìm ra những phương pháp điều trị có tính hiệu quả và độ an toàn cao hơn những thuốc hiện tại.

Hướng đi đang được nghiên cứu rộng rãi nhất là việc sử dụng các loại kháng thể đơn dòng như kháng thể kháng CD40 ligand, các kháng thể kháng cytokine (interleukin- 6, interleukin-10 và TNF-) và kháng thể kháng bổ thể. Ghép tuỷ xương hoặc ghép tế bào gốc cũng là một hướng đi có nhiều triển vọng.

Ths.Bs. Nguyễn Hữu Trường - Theo Diungmiendich.com.vn
Bình luận
Tin mới
  • 03/12/2025

    Có nên dùng ‘đường ăn kiêng’ để giảm cân?

    Việc sử dụng 'đường ăn kiêng' để giảm cân đang là một xu hướng phổ biến nhưng nó vẫn còn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Vậy đường ăn kiêng có tác dụng gì và có an toàn để giảm cân không?

  • 03/12/2025

    Viêm xoang trong mùa đông

    Vào những tháng cuối năm thời tiết chuyển lạnh, nhiệt độ giảm kèm theo những cơn mưa là cả một thách thức với hệ hô hấp, khó chịu với mũi và xoang. Sự kết hợp giữa không khí khô và thay đổi nhiệt độ này ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết chất nhầy của mũi và xoang để bảo vệ hệ hô hấp và lọc không khí; có thể dẫn đến các dấu hiệu nghẹt mũi, áp lực và khó chịu. Hiểu được tác động theo mùa này đối với sức khỏe xoang giúp giải thích tại sao nhiều người gặp phải các vấn đề liên quan đến xoang nhiều hơn trong những tháng mùa đông và chỉ ra những cách chúng ta có thể bảo vệ hệ hô hấp tốt hơn trong mùa lạnh.

  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

  • 01/12/2025

    4 loại thực phẩm giàu vitamin D nên bổ sung vào mùa đông

    Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.

  • 01/12/2025

    Tiêm phòng cúm mùa: Lợi ích và khuyến cáo

    Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.

  • 30/11/2025

    5 loại thực phẩm nên kết hợp với trứng để tăng gấp đôi hiệu quả dinh dưỡng

    Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.

Xem thêm