Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Muối hồng Himalaya có thực sự có lợi cho sức khỏe?

Muối hồng Himalaya là một loại muối từ vùng Punja của Pakistan, gần chân núi Himalaya.

Nhiều người nói rẳng muối hồng Himalaya là một loại muối trong sạch nhất và cũng mang lại nhiều tác dụng cho sức khỏe nhất. Chúng ta hãy phân tích các đặc tính của loại muối này xem có đúng như vậy không nhé.

Muối hồng Himalaya là gì?

Muối hồng Himalaya có cấu trúc hóa học tương tự với muối ăn và có chứa 98% natri chloride. Phần còn lại của loại muối này là các khoáng chất như kali, magie và canxi, từ đó làm cho loại muối này có màu hồng nhạt. Các loại khoáng chất này cũng lý giải vì sao muối hồng Himalaya lại có vị khác so với muối bình thường.

Muối hồng Himalaya được sử dụng như thế nào?

Mọi người sử dụng loại muối này tương tự như muối ăn bình thường: dùng khi nấu ăn, ướp thịt và muối đồ ăn.

Những tảng muối hồng to đôi khi được sử dụng làm bề mặt nấu nướng hoặc thớt. Mặt khác, muối hồng Himalaya cũng được sử dụng làm muối tắm. Thậm chí còn có cả đèn hay chân nến làm từ muối hồng.

Vì sao cơ thể cần muối?

Natri là một trong những khoáng chất thiết yếu, góp mặt trong nhiều chức năng trọng yếu của cơ thể. Muối có vai trò trong:

  • Co giãn cơ
  • Điều hòa và duy trì cân bằng nội môi, chống mất nước
  • Truyền tín hiệu thần kinh
  • Ngăn ngừa hạ huyết áp

Các nghiên cứu gần đây đã cho thấy rằng bổ sung muối đầy đủ có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và có thể tiêu diệt các vi khuẩn độc hại. Một nghiên cứu trên động vật còn cho thấy tác động tích cực của muối đến bệnh trầm cảm.

Lợi ích

Có những tuyên bố về lợi ích của việc sử dụng muối hồng Himalaya, bao gồm:

Hàm lượng khoáng cao

Có những nguồn trích dẫn rằng muối hồng Himalaya có chưa đến 84 loại khoáng chất khác nhau.

Trong khi loại muối này có tới 98% là natri chloride, đồng nghĩa với việc chỉ có 2% là các loại khoáng chất. Với lượng muốn tiêu thụ theo nhu cầu khuyến nghị hàng ngày, thì lượng muối tiêu thụ là khá nhỏ, cùng với lượng khoáng thấp trong muối hồng Himalaya, khiến những lợi ích cho sức khỏe của loại muối này có thể không đáng kể.

Ít natri hơn

Nhiều người tin rằng muối hồng Himalaya có chứa ít natri hơn muối ăn thông thường. Tuy nhiên, cả hai loại muối đều có lượng natri tương đương nhau.

Muối hồng Himalaya thường ở dạng thô hơn so với muối ăn. Vì vậy nếu so sánh trong cùng một dung tích, thì lượng muối hồng sẽ ít hơn, từ đó có thể coi là chứa ít natri hơn. Hơn nữa, muối hồng cũng có vị mặn hơn muối thường, vậy nên một người có thể sẽ dùng ít muối hơn để tạo được độ mặn tương đương trong món ăn.

Tuy nhiên, muối hồng cũng được bán dưới dạng xay mịn như muối ăn thông thường. Hãy lưu ý đến vấn đề này khi bạn dùng muối hồng để nấu ăn.

Theo Hiệp thội Tim mạch Hoa kỳ (AHA), hơn 75% lượng muối dung nạp hàng ngày đã đến từ thực phẩm chế biến sẵn công nghiệp. Và muối ăn thường không làm tăng quá nhiều lượng natri của mỗi bữa ăn.

Một loại muối “thiên nhiên” hơn

Nhiều người cho rằng muối hồng Himalaya tự nhiên hơn muối ăn thông thường. Điều này cũng có một phần đúng.

Muối ăn thường được tinh chế và trộn với các chất chống vón để ngừa vón cục, chẳng hạn như natri aluminosilicate hoặc magie carbonate. Trong khi đó, muối hồng không có thêm các chất phụ gia.

Hỗ trợ cấp nước

Nhiều người tin rằng cho thêm một chút muối hồng vào đồ ăn hoặc đồ uống có thể giúp cơ thể đạt được mức cân bằng nước tối ưu và phòng tránh mất nước.

Đúng là natri có vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng nội môi. Tuy nhiên, điều này cũng đúng với natri trong những loại muối khác ngoài muối hồng.

Nguy cơ

Hãy cân nhắc những điều sau khi sử dụng muối hồng Himalaya:

Lượng i-ốt dung nạp

I-ốt là một khoáng chất cần thiết cho cơ thể để duy trì chức năng tuyến giáp và trao đổi chất ở tế bào. Những nguồn thực phẩm dồi dào i-ốt bao gồm cá, thực vật từ biển, trứng, và các chế phẩm từ sữa.

Muối được bổ sung i-ốt là một nguồn cung cấp i-ốt phổ biến khác. Mặc dù muối hồng Himalaya tự nhiên có thể chứa i-ốt, nhưng hàm lượng rất nhỏ so với muối i-ốt thông thường. Vì vậy, những người bị thiếu hoặc có nguy cơ thiếu i-ốt cần phải bổ sung thêm i-ốt từ những nguồn khác nữa nếu đang sử dụng muối hồng hàng ngày.

Lượng natri dung nạp

Mặc dù natri là một trong những khoáng chất thiết yếu, nhưng lượng natri dung nạp cần phải được theo dõi. Với lượng nhỏ thì natri có thể là cần thiết nhưng nếu ăn quá nhiều lại có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực.

Những người đang có vấn đề về thận, tim hoặc gan, hoặc những người đang theo chế độ ăn giảm muối cần phải theo dõi lượng natri dung nạp và hạn chế ăn các loại muối, bao gồm cả muối hồng.

Quá nhiều muối

Ngày nay, phần lớn mọi người đều nạp vào một lượng muối cao hơn so với nhu cầu khuyến nghị mỗi ngày.

Khi ăn quá nhiều muối, thận sẽ phải làm việc cật lực hơn để loại bỏ lượng muối dư thừa qua nước tiểu. Trong trường hợp thận không loại bỏ được hết muối dư thừa sẽ gây tích nước tại các tế bào. Điều này dẫn đến cả thể tích nước và thể tích máu đều tăng lên, gây áp lực lên tim và mạch máu.

Một vài vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có liên quan đến lượng muối dung nạp bao gồm:

  • Tăng huyết áp
  • Bệnh tim
  • Đột quỵ
  • Tổn thương gan
  • Loãng xương
  • Bệnh thận

Ăn quá nhiều muối cũng góp phần gây ra các bệnh tự miễn như đa xơ cứng, thấp khớp, lupus và bệnh vảy nến do quá kích ứng hệ miễn dịch.

Các nghiên cứu đã cho thấy mối liên hệ giữa lượng muối dung nạp và béo phì. Với mỗi 1g muối tăng thêm mỗi ngày tương ứng với tăng 25% nguy cơ béo phì ở cả trẻ em và người lớn.

Tóm lại

Tại thời điểm này, chưa có bằng chứng cho thấy sử dụng muối hồng Himalaya mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe hơn muối ăn thông thường.

Sử dụng muối hồng thay vì muối ăn có thể giúp giảm lượng natri dung nap, tuy nhiên vẫn cần phải kiểm soát.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Mối liên quan giữa muối và cân nặng

 

Bình luận
Tin mới
  • 24/11/2025

    Vì sao ăn kiêng mãi mà không giảm cân?

    Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.

  • 24/11/2025

    Chăm sóc đường hô hấp mùa thu đông: Phòng tránh viêm họng, cảm cúm hiệu quả

    Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.

  • 23/11/2025

    10 loại thực phẩm giúp giảm cholesterol bảo vệ tim

    Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

  • 23/11/2025

    Top 10 loại rau không chứa tinh bột giúp đẩy nhanh tốc độ giảm cân

    Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.

  • 23/11/2025

    Nhận diện sớm các triệu chứng cảnh báo bệnh gan

    Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.

  • 22/11/2025

    Những chất dinh dưỡng quan trọng đối với sức khỏe xương

    Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.

  • 22/11/2025

    7 loại thực phẩm tốt cho sức khỏe phổi trong thời tiết giao mùa

    Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.

  • 22/11/2025

    Dấu hiệu và triệu chứng vô sinh ở phụ nữ và nam giới

    Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.

Xem thêm