1. Tinh bột kháng là gì?
Trong khi hầu hết tinh bột chúng ta ăn được tiêu hóa nhanh chóng ở ruột non, một phần nhỏ còn lại đi qua ruột già.
Tinh bột kháng là một dạng tinh bột không thể tiêu hóa được trong ruột non. Nó đi qua ruột non một cách nguyên vẹn và sau đó được lên men trong ruột già, tạo ra các axit béo chuỗi ngắn đóng vai trò như một nguồn năng lượng cho các tế bào ruột kết.
Nói cách khác, tinh bột kháng là một loại carbohydrate không được tiêu hóa trong ruột non. Thay vào đó, nó lên men trong ruột già và nuôi dưỡng vi khuẩn đường ruột có lợi.
Carbohydrate là những chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng cho cơ thể dưới dạng glucose (một phân tử đường). Carbohydrate có thể đơn giản hoặc phức tạp. Carbohydrate đơn giản có cấu trúc hóa học đơn giản. Cơ thể không cần nhiều năng lượng để phân hủy chúng thành glucose. Carbohydrate đơn giản thường có trong các loại thực phẩm không tốt cho sức khỏe như kẹo, bánh mì trắng và gạo trắng.
Tinh bột kháng là một loại carbohydrate phức tạp. Carbohydrate phức tạp có cấu trúc hóa học phức tạp mà cơ thể cần nhiều năng lượng hơn để tiêu hóa. Chúng thường tốt cho sức khỏe và bổ dưỡng hơn.

Tinh bột kháng nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi cho đường ruột khỏe mạnh.
Tinh bột kháng được cho là có lợi cho sức khỏe bằng cách giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào bất thường trong ruột.
Trong ruột già, tinh bột kháng cung cấp nhiên liệu cho vi khuẩn thường trú, vi khuẩn này phân hủy (lên men) thành các sản phẩm giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh và bảo vệ đường ruột và các bệnh khác.
Theo PGS.TS. Vũ Đức Định - nguyên Giảng viên chuyên khoa Tiêu hóa, Học viện Quân y, tinh bột kháng là các chất có cấu trúc giống tinh bột nhưng không thể tiêu hóa ở ruột non bởi men tụy mà sẽ đi xuống ruột già và lên men nhờ hệ vi khuẩn ở đây, cung cấp các vi khuẩn có lợi cho đường ruột.
Tinh bột kháng có nhiều lợi ích cho sức khỏe và có ít calo hơn so với tinh bột thông thường. Do đó, nó không chỉ tốt cho sức khỏe đường ruột mà còn là thực phẩm giúp giảm và duy trì cân nặng phù hợp.
2. Những lợi ích của tinh bột kháng đối với sức khỏe con người
Các nghiên cứu cho thấy, tinh bột kháng mang nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là giúp hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh, cải thiện độ nhạy insulin, tăng cảm giác no và giảm cảm giác thèm ăn.
Do đó nó tốt cho sức khỏe tiêu hóa, người bệnh đái tháo đường và người thừa cân, béo phì muốn giảm cân.
2.1. Tăng cường sức khỏe đường ruột
Tinh bột kháng rất quan trọng để hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh. Khi tinh bột kháng thoát ra khỏi ruột non, nó cung cấp nguồn thức ăn cho "vi khuẩn tốt" trong ruột già, thúc đẩy sự phát triển và hoạt động của chúng, dẫn đến những thay đổi thuận lợi trong ruột già.
Quá trình lên men tinh bột kháng tạo thuận lợi cho việc sản xuất butyrate, một chất chuyển hóa chính của vi khuẩn cơ bản để giữ cho đường ruột khỏe mạnh và hoạt động bình thường.
Butyrate là nhiên liệu ưa thích cho các tế bào lót ruột và đảm bảo tính toàn vẹn của thành ruột, giúp hỗ trợ bảo vệ nó khỏi ung thư và các bệnh đường tiêu hóa khác.
2.2. Giúp ổn định lượng đường trong máu
Khi chúng ta ăn một số loại tinh bột thông thường, các enzym sẽ phá vỡ các liên kết đó thành glucose, ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của chúng ta.
Một số loại tinh bột, ví dụ như tinh bột có trong các loại ngũ cốc tinh chế có chỉ số đường huyết cao, chúng dễ dàng phân hủy hơn, dẫn đến việc hấp thụ glucose nhanh hơn và có khả năng làm tăng đột biến lượng đường trong máu.
Còn tinh bột kháng không tiêu hóa trong ruột non, nên glucose của thực phẩm không được giải phóng nhanh chóng vào máu dẫn đến lượng đường trong máu không tăng đột biến.
Tinh bột kháng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2 bằng cách tăng độ nhạy cảm của cơ thể với insulin.
2.3. Thuận lợi cho quá trình giảm cân
Vì tinh bột kháng tiêu khó tiêu hóa hơn nên cơ thể sẽ sử dụng nhiều năng lượng hơn để cố gắng phân hủy chúng.
Bạn sẽ không bị đói nhanh chóng, vì vậy sẽ ăn ít hơn và điều này có thể hữu ích nếu bạn đang cố gắng giảm cân.
3. Tinh bột kháng có trong những thực phẩm nào?
Tất cả các loại thực phẩm giàu tinh bột đều chứa tinh bột kháng. Nó xuất hiện tự nhiên trong ngũ cốc, các loại đậu, quả hạch và một số loại hạt, rau có tinh bột…
Lượng tinh bột kháng thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào cách thực phẩm được sản xuất và chế biến như làm nguội, hâm nóng…
![]()
Tinh bột kháng thường có trong ngũ cốc, các loại đậu, chuối xanh, khoai tây.
Về cơ bản, tinh bột kháng chia làm 5 loại, thường có trong một số dạng thực phẩm sau:
Tinh bột kháng loại 1
Loại tinh bột kháng được tìm thấy trong các loại hạt và ngũ cốc được xay xát một phần và một số loại thực phẩm giàu tinh bột. Loại tinh bột này bị mắc kẹt trong thành tế bào sợi của hạt. Vì vậy, nó không tiêu hóa được trừ khi nó được xay hoặc nghiền.
Tinh bột kháng loại 2
Chúng được tìm thấy trong thực phẩm giàu tinh bột như chuối chưa chín, khoai tây sống, đậu lăng... Tinh bột kháng loại 2 khó tiêu hóa vì chúng ở dạng đặc, khiến các enzym tiêu hóa khó phân hủy chúng.
Tinh bột kháng loại 3
Chúng được tìm thấy trong thực phẩm đã được nấu chín và để nguội, ví dụ như một số loại thực phẩm giàu tinh bột như gạo và khoai tây được nấu chín và để nguội trước khi ăn, quá trình làm lạnh biến một số tinh bột thành tinh bột kháng.
Tinh bột kháng loại 4
Loại tinh bột này được biến đổi về mặt hóa học, thường được tìm thấy trong bánh mì và bánh ngọt.
Tinh bột kháng loại 5
Là một loại tinh bột được sản xuất theo cách truyền thống bằng cách đun nóng và làm lạnh một số loại tinh bột với một số chất béo nhất định, do đó thay đổi cấu trúc của chúng và làm cho chúng có khả năng chống tiêu hóa như chất béo, sáp…
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những sai lầm phổ biến khi kiêng ăn tinh bột để giảm cân.
Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.
Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.
Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.
Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.
Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.
Bệnh loãng xương thường tiến triển âm thầm và rất khó phát hiện. Đến khi phát tác, bệnh thường khó điều trị và phục hồi, để lại nhiều hậu quả nguy hiểm. Kiểm tra mật độ xương định kì được các bác sỹ khuyến cáo nhằm chẩn đoán sức khỏe xương và phát hiện sớm các nguy cơ bị loãng xương. Vậy, thực sự kết quả của đo mật độ xương có ý nghĩa gì?