1.Công việc chẩn đoán
a. Hỏi bệnh: hoàn cảnh xảy ra, loại dị vật, hội chứng xâm nhập.
b. Khám lâm sàng
Mức độ khó thở: ngừng thở, hôn mê, tím tái.
Khó thở vào, sử dụng cơ hô hấp phụ.
Nghe phế âm phổi hai bên.
c. Cận lâm sàng
X-quang phổi: tìm dị vật cản quang, xẹp phổi.
Nội soi khí phế quản tất cả các trường hợp có hội chứng xâm nhập.
2. Chẩn đoán nghi ngờ
Bệnh sử: xảy ra đột ngột, khi trẻ đang chơi với hạt hoặc vật nhỏ, hoặc đang ăn bú.
Lâm sàng: hội chứng xâm nhập hoặc khó thở thanh quản.
3. Chẩn đoán xác định
Hội chứng xâm nhập .
Nội soi: tìm thấy dị vật trong lòng khí phế quản.
4. Chẩn đoán phân biệt
Viêm thanh khí phế quản: có sốt, ho.
U nhú hoặc khối u thanh quản: khó thở thanh quản xuất hiện từ từ.
II. ĐIỀU TRỊ
1. Nguyên tắc điều trị
Lấy dị vât
Hỗ trợ hô hấp
Điều trị các biến chứng.
2. Xử lý ban đầu
Khi trẻ bị dị vật đường thở hoặc nghi ngờ dị vật đường thở:
a. Nếu trẻ không khó thở hoặc khó thở nhẹ: khó thở thanh quản độ I và IIA
Đừng can thiệp vì sẽ làm di chuyển dị vật, có thể khiến trẻ ngừng thở đột ngột. Trẻ cần được theo dõi sát và có sự giám sát của chuyên khoa Tai Mũi Họng, tốt nhất là để trẻ ở tư thế ngồi hoặc mẹ bế.
b. Nếu trẻ ngừng thở hoặc khó thở nặng: khó thở thanh quản độ IIB và III
Nếu trẻ ngừng thở hoặc khó thở nặng, tím tái, vật vã, hôn mê thì cần cấp cứu ngay. Tránh móc dị vật bằng tay.
Trẻ lớn: thủ thuật Heimlich
- Trẻ còn tỉnh: cấp cứu viên đứng phía sau hoặc quỳ tựa gối vào lưng trẻ (trẻ <7 tuổi). Vòng hai tay ngang thắt lưng. Đặt một nắm tay vùng thượng vị ngay dưới mũi kiếm xương ức, đặt bàn tay thứ hai chồng lên trên bàn tay thứ nhất. Ấn mạnh đột ngột và nhanh 5 lần, theo hướng trước ra sau và dưới lên trên.
- Đặt trẻ nằm sấp đầu thấp trên cánh tay. Dùng lòng bàn tay phải vỗ lưng 5 lần mạnh và nhanh ở vùng giữa hai xương bả vai. Sau đó lật ngửa trẻ, nếu còn khó thở thì dùng hai ngón tay ấn ngực 5 lần.
- Nếu trẻ ngừng thở thì phải thổi ngạt hoặc bóp bóng qua mask trước và trong khi làm thủ thuật Leimlich hoặc vỗ lưng ấn ngực. Trong trường hợp thất bại có thể lặp lại 6-10 lần các thủ thuật trên. Nếu vẫn thất bại thì dùng đèn soi thanh quản, nếu thấy dị vật thì dùng kìm Magill gắp ra hoặc mở khí quản, chọc kim xuyên màng giáp nhẫn hoặc đặt nội khí quả.
- Cho bệnh nhân nằm ngửa, kê gối dưới hai vai để đầu ngửa tốt.
Bàn tay (T) cố định khí quản bằng cách giữ chặt vùng nhẫn giáp và xác định màng giáp nhẫn.
- Bàn tay (P) cầm kim luồn số 14 đâm qua màng giáp nhẫn theo đường giữa ngay dưới sụn giáp, tạo một góc 450 hướng xuống phía chân.
- Thường sau khi dị vật đượng tống ra, trẻ hết khó thở ngay. Tuy nhiên sau đó tất cả các trẻ này phải được khám chuyên khoa Tai Mũi Họng.
3. Soi gắp dị vật
Chỉ định: tất cả các trường hợp có hội chứng xâm nhập.
Kỹ thuật:
- Chuẩn bị: chuẩn bị trước dụng cụ soi, dụng cụ gắp dị vật. Nghiên cứu vị trí, có thể thử trước.
- Tiến hành: gây mê nội khí quản.
- Soi hạ họng với dụng cụ Mc Intosh. Thấy dị vật thì gắp ra ngay.
- Soi khí phế quản, dùng ống soi Wolf đưa vào thanh môn, tìm dị vật ở khí quản, phế quản gốc phải, phế quản gốc trái, phế quản thùy. Thấy dị vật thì gắp ngay.
- Sau đó soi kiểm tra lại, có thể còn dị vật thứ hai.
- Trường hợp khó, ngừng soi. Dùng kháng sinh, Corticoid. Soi lại ngày hôm sau.
Dùng kháng sinh dự phòng Cephalosporin thế hệ 1, dùng 1 liều trước soi và Dexamethasone 0,6 mg/kg TM 1 liều duy nhất.
Điều trị biến chứng:
- Tràn khí dưới da: rạch hay đâm kim dưới da.
- Tràn khí màng phổi: dẫn lưu màng phỏi.
- Áp xe trung thất: mở trung thất.
4. Theo dõi và tái khám
a. Theo dỗi độ khó thở bệnh nhân và các biến chứng sau soi như tràn khí dưới da, tràn khí trung thất.
b. Ra viện 1-2 ngày sau, khi triệu chứng đã ổn.
c.Tái khám: mỗi tuần cho đến khi ổn định.
Hạt chia được mệnh danh là 'siêu thực phẩm' hỗ trợ giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ và protein dồi dào, giúp tạo cảm giác no kéo dài, từ đó kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Bí quyết để hạt chia phát huy tối đa hiệu quả là nằm ở thời điểm và cách chế biến...
Viêm não tự miễn là bệnh xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào não. Các triệu chứng của viêm não tự miễn có thể khác nhau nhưng có thể bao gồm mất trí nhớ, thay đổi suy nghĩ, thay đổi hành vi và co giật. Cùng tìm hiểu về bệnh lý này qua bài viết sau đây!
Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ dọc theo thành động mạch, khiến động mạch bị hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến tim và các bộ phận khác của cơ thể, dễ dẫn tới nguy cơ đột quỵ.
Mùa thu mang đến thời tiết mát mẻ và dễ chịu, nhưng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dao động và sự gia tăng các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc lại khiến đây trở thành mùa cao điểm của các bệnh dị ứng. Dị ứng giao mùa gây khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nhận biết, phòng ngừa và giảm triệu chứng dị ứng để có một mùa thu khỏe mạnh.
Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.
Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.
Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.
Mùa thu với không khí mát mẻ là thời điểm lý tưởng để bắt đầu hoặc duy trì thói quen tập luyện thể thao ngoài trời. Tập ngoài trời không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất, mà còn giúp bạn tận hưởng thiên nhiên, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ khám phá những lợi ích của việc tập luyện và gợi ý các bài tập phù hợp để bạn duy trì sức khỏe trong mùa thu.