Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Cách điều trị răng lung lay ở người lớn

Với người trưởng thành, vì lý do nào đó mà răng lung lay, thì bạn nên tham khảo ý kiến của nha sĩ. Nếu không thể giải quyết vấn đề càng sớm càng tốt, răng của bạn có thể bị rụng hoàn toàn.

Các lựa chọn điều trị cho răng lung lay

Các phương pháp điều trị có thể hữu ích và lựa chọn tốt nhất sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng lung lay răng của bạn. Điều trị bao gồm:

  • Cạo vôi răng và xử lý mặt chân răng: đây là một loại thủ thuật làm sạch sâu có thể điều trị và giúp đẩy lùi bệnh nướu răng.
  • Thuốc hoặc nước súc miệng: những chất này có thể giúp chữa lành nướu bị nhiễm trùng và chống lại vi khuẩn trong miệng.
  • Phẫu thuật: Mục đích là loại bỏ mô nướu bị viêm và xương đã bị tổn thương do bệnh nướu răng.
  • Ghép xương: Chúng có thể giúp xây dựng lại xương bị mất do bệnh nướu răng.
  • Ghép mô mềm: Còn được gọi là ghép nướu, chúng có thể ngăn ngừa tình trạng tụt nướu hoặc mất răng ở những người bị bệnh nướu răng.
  • Dụng cụ nha khoa, chẳng hạn như nẹp cắn: Những chất này có thể làm giảm tổn thương do nghiến răng và có thể giúp miệng lành lại sau khi phẫu thuật nha khoa.

Nếu một chiếc răng bị lung lay, nha sĩ có thể khôi phục lại bằng cách thay thế bằng răng giả.

Nguyên nhân gây ra tình trạng răng lung lay ở người lớn

Bệnh nướu răng:

Còn được gọi là viêm nha chu, bệnh này liên quan đến tình trạng viêm và nhiễm trùng nướu răng. Nó thường là do thói quen vệ sinh răng miệng kém. Khi đánh răng và dùng chỉ nha khoa không loại bỏ được mảng bám, bệnh nướu răng có thể phát triển. Mảng bám có chứa vi khuẩn, nó dính vào răng và cứng dần theo thời gian. Mảng bám cứng, được gọi là cao răng, khiến nướu bị kéo ra khỏi răng, tạo ra những khoảng trống có thể bị nhiễm trùng. Theo thời gian, quá trình này có thể phá vỡ xương và mô nâng đỡ răng, khiến răng bị lung lay. Các dấu hiệu khác của bệnh nướu răng bao gồm:

  • Nướu răng mềm, đỏ, đau hoặc sưng
  • Nướu bị chảy máu khi đánh răng
  • Suy thoái nướu răng
  • Những thay đổi trong cách các răng khớp với nhau

Bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh nướu răng cần được nha sĩ kiểm tra càng sớm càng tốt. Phát hiện và điều trị sớm có thể ngăn ngừa mất răng.

Thai kỳ

Nồng độ estrogen và progesterone tăng lên trong thời kỳ mang thai có thể ảnh hưởng đến xương và các mô trong miệng. Có nhiều hormone này hơn có thể làm thay đổi nha chu, là tập hợp xương và dây chằng hỗ trợ răng và giữ chúng ở đúng vị trí. Khi nha chu bị ảnh hưởng, một hoặc nhiều răng có thể cảm thấy lung lay. Những thay đổi này của cơ thể sẽ hết sau khi sinh và chúng không phải là nguyên nhân đáng lo ngại. Tuy nhiên, bất kỳ ai bị đau hoặc lung lay khi mang thai nên đến gặp nha sĩ để loại trừ bệnh nướu răng và các vấn đề sức khỏe răng miệng khác. Trên thực tế, vì có thể có mối liên hệ giữa bệnh nướu răng và sinh non, những người mang thai được khuyến khích đến gặp nha sĩ thường xuyên.

Tổn thương răng

Răng khỏe mạnh nhưng một tác động từ bên ngoài vào có thể làm hỏng răng và mô xung quanh. Kết quả là có thể bị sứt mẻ hoặc lung lay răng. Tương tự, nghiến răng khi căng thẳng hoặc nghiến răng vào ban đêm có thể làm mòn các mô và làm lỏng răng. Nhiều người không nhận thức được thói quen nghiến chặt hoặc nghiến răng của mình cho đến khi họ bị đau hàm. Nha sĩ có thể phát hiện ra vấn đề trước khi răng bị tổn thương vĩnh viễn. Bất kỳ ai nghi ngờ chấn thương đã làm hỏng răng nên đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt. Ví dụ như chấn thương thể thao, tai nạn và ngã có thể gây ra tổn thương răng.

Loãng xương

Loãng xương là căn bệnh khiến xương yếu đi và trở nên xốp. Do đó, ngay cả những va chạm nhỏ cũng có thể dẫn đến gãy xương. Trong khi loãng xương thường ảnh hưởng đến cột sống, hông và cổ tay, nó cũng có thể làm hỏng xương ở hàm răng. Nếu xương hàm trở nên kém đặc hơn, răng có thể bị lung lay và rụng. Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị loãng xương có thể gây ra các vấn đề sức khỏe răng miệng, mặc dù điều này là không phổ biến. Trong một số trường hợp hiếm hoi, các loại thuốc gọi là bisphosphonates, giúp điều trị tiêu xương, có thể dẫn đến răng lung lay. Đây được gọi là hoại tử xương hàm.

Phòng ngừa

Răng lung lay không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa được, nhưng bạn có thể thực hiện các bước để giảm nguy cơ bao gồm:

  • Đánh răng kỹ hai lần một ngày
  • Dùng chỉ nha khoa mỗi ngày một lần
  • Kiềm chế hút thuốc
  • Đi khám và làm sạch răng thường xuyên theo khuyến nghị
  • Đeo miếng bảo vệ miệng vừa vặn khi chơi thể thao
  • Đeo nẹp cắn khi nghiến hoặc nghiến vào ban đêm là một vấn đề
  • Hỏi bác sĩ về việc bổ sung canxi và vitamin D để giúp ngăn ngừa loãng xương
  • Kiểm soát bệnh tiểu đường, vì bệnh tiểu đường là một yếu tố nguy cơ của bệnh nướu răng
  • Nhận thức được các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến răng

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Chỉ định và chống chỉ định của nhổ răng

 

Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam (theo Medical News Today) -
Bình luận
Tin mới
  • 16/08/2025

    Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần giới trẻ

    Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.

  • 16/08/2025

    Tầm quan trọng của việc tiêm chủng cho trẻ em và người lớn

    Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

  • 15/08/2025

    Ăn bao nhiêu rau quả mỗi ngày là đủ?

    Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?

  • 15/08/2025

    Người cao tuổi vẫn có thể bị suy dinh dưỡng?

    Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.

  • 15/08/2025

    Báo cáo trường hợp: Sốc nhiễm trùng kèm viêm da, cân cơ hoại tử do nhiễm Vibrio vulnificus qua vết thương ở da

    Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.

  • 15/08/2025

    Cảnh báo: Vi khuẩn “ăn thịt người” Vibrio vulnificus đang gia tăng ở Mỹ. Khuyến cáo cho Việt Nam

    Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.

  • 14/08/2025

    Ngày nào cũng ăn trứng có được không?

    Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?

  • 14/08/2025

    Bỏng nắng và các phản ứng khác của da với ánh nắng mặt trời

    Mặt trời tạo ra các tia vô hình gọi là tia cực tím A (UVA) và tia cực tím B (UVB) có thể gây hại cho da của bạn . Quá nhiều ánh nắng mặt trời có thể gây cháy nắng , thay đổi kết cấu da và ung thư da. Phát ban cũng có thể là do ánh nắng mặt trời. Ngay cả trong những ngày nhiều mây, bức xạ UV vẫn chiếu xuống mặt đất và có thể gây hại cho da.

Xem thêm