Ngày 09/09 sắp tới, Tổng Hội Y học Việt Nam, Viện Y học Ứng dụng Việt Nam sẽ phối hợp với công ty dược phẩm Pfizer tổ chức Chương trình đào tạo Y khoa liên tục với chủ đề “Bước tiến mới trong khoa học thần kinh: Thành tựu trong điều trị đau và trầm cảm bằng các thang đo”.
Y học dựa vào bằng chứng là một khái niệm không còn xa lạ với các cán bộ y tế, nói đơn giản là nền y học được xây dựng dựa trên nền tảng khoa học, được Bộ Y tế và các cơ quan quản lý y tế khuyến khích áp dụng và phát triển nhằm nâng cao tính chính xác và chất lượng chăm sóc của ngành y tế.
Sự ra đời của các công cụ cận lâm sàng đã làm nên một cuộc cách mạng của y học hiện đại. Đây chính là những ví dụ điển hình nhất của việc áp dụng y học dựa trên bằng chứng vào lâm sàng và những lợi ích mà chúng mang lại đã làm thay đổi toàn bộ nền y học. Việc đo huyết áp cho bệnh nhân tăng huyết áp, chụp X-quang cho bệnh nhân nghi ngờ viêm phổi, chỉ định MRI cho bệnh nhân đột quỵ để xác định loại và vị trí tổn thương,… đã trở thành một phần tất yếu, quen thuộc trong thực hành lâm sàng thường quy. Thậm chí, người ta còn nói nền y học hiện đại là nền y học lệ thuộc vào máy móc và các thiết bị xét nghiệm.
Bên cạnh công cụ cận lâm sàng, nghiên cứu lâm sàng chính là một phần không thể thiếu của y học dựa vào bằng chứng. Kinh nghiệm lâm sàng có phải là bằng chứng khoa học? Có, bởi vì nó được đúc kết từ sự quan sát, học tập miệt mài của các bác sĩ qua hàng ngàn ca bệnh, đây chính là những nghiên cứu ca bệnh, loạt bệnh được thống kê và báo cáo trong các ấn phẩm khoa học. Nhưng kinh nghiệm lâm sàng có phải bằng chứng đáng tin cậy? Không hẳn, bởi vì nó không được thiết kế một cách bài bản, không đảm bảo sự ngẫu nhiên, mang màu sắc chủ quan của người quan sát và không loại bỏ được nhiều yếu tố gây nhiễu,… Kinh nghiệm lâm sàng, do đó, là bằng chứng khoa học có mức độ tin cậy thấp nhất. Đó là lý do vì sao các bác sĩ luôn được hướng dẫn phải tuân thủ các hướng dẫn điều trị. Bộ Y tế ban hành hướng dẫn điều trị quốc gia, bệnh viện ban hành hướng dẫn điều trị cơ sở bởi một lý do rất đơn giản, hướng dẫn điều trị chính là cây cầu nối lâm sàng với những bằng chứng khoa học mạnh nhất. Khuyến cáo của mỗi hướng dẫn điều trị đều được xây dựng dựa trên sự tổng hợp kết quả của những bằng chứng có độ tin cậy tốt nhất, từ phân tích gộp, tổng quan hệ thống cho đến thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng. Thay vì dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm lâm sàng, dựa vào khuyến cáo từ các hướng dẫn điều trị và áp dụng một cách phù hợp vào tình hình lâm sàng chính là biện pháp để có hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân cũng như bác sĩ.
Đau và trầm cảm cũng không ngoại lệ, là lĩnh vực mà y học dựa vào bằng chứng thực sự có thể tạo nên những thay đổi mang tính đột phá. Một bệnh nhân được chẩn đoán rối loạn lipid máu nếu có chỉ số lipid máu vượt ngưỡng cho phép, một bệnh nhân được chẩn đoán trầm cảm khi có điểm số PHQ-9 >5, một bệnh nhân được chẩn đoán đau thần kinh khi có điểm số DN4 ≥4. Các thang điểm này không chỉ hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán mà còn là công cụ đắc lực trong việc theo dõi đáp ứng của bệnh nhân. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính của những thang điểm này so với các xét nghiệm cận lâm sàng chính là độ nhạy, độ đặc hiệu của nó thấp hơn, không đạt ngưỡng xấp xỉ 100% như các loại máy móc, thiết bị, đó là lý do vì sao trong đau và trầm cảm, phán đoán dựa trên kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ luôn đóng vai trò then chốt. Then chốt không có nghĩa là phán đoán lâm sàng này có thể thay thế hoàn toàn vai trò của các thang điểm. Các nghiên cứu đã chứng minh việc sử dụng thang điểm trong điều trị đau và trầm cảm rất hữu ích trong việc gia tăng hiệu quả điều trị, tỷ lệ thành công và sự tuân thủ của bệnh nhân. Giáo sư Sheehan, một nhà tâm thần học danh tiếng, cha đẻ của bảng thang điểm SDS (Sheehan disability scale) đã khẳng định: “Các bác sĩ nên đưa các thang điểm cho bệnh nhân trầm cảm của mình và yêu cầu họ hoàn thành nó trước khi vào khám, chỉ mất 5 phút, giống như việc y tá sẽ đo huyết áp cho bệnh nhân trước khi họ vào gặp bác sĩ vậy”. Có thể nói, trong đau và trầm cảm, các thang điểm đóng vai trò như những xét nghiệm cận lâm sàng tin cậy, là những chỉ dấu hỗ trợ chẩn đoán và điều trị cho bác sĩ.
Một điều khác mà y học dựa vào bằng chứng có thể giúp cải thiện, thậm chí là tạo nên bước đột phá trong điều trị đau và trầm cảm, đó là áp dụng khuyến cáo của các hướng dẫn điều trị nhằm gia tăng tỷ lệ thành công và hiệu quả điều trị. Các bác sĩ hẳn còn nhớ những con số đáng lo ngại trong điều trị đau và trầm cảm đã được đề cập ở bài viết trước (phần 1), 40% bệnh nhân đau không hài lòng với hiệu quả giảm đau, 40-60% bệnh nhân trầm cảm thất bại với thuốc điều trị đầu tay,…Điều trị đau và trầm cảm có nhiều thách thức, nhưng không thể phủ nhận có nhiều khiếm khuyết mà chúng ta hoàn toàn có thể thay đổi được. Một bác sĩ nắm rõ các hướng dẫn về điều trị đau sẽ không bao giờ kê NSAIDs cho một bệnh nhân đau thần kinh. Một bác sĩ hiểu rõ các hướng dẫn về điều trị trầm cảm sẽ không đợi tới tuần thứ 6, tuần thứ 8 mới bắt đầu đánh giá đáp ứng của bệnh nhân và điều chỉnh điều trị.
Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của y học dựa vào bằng chứng nói chung và y học dựa vào bằng chứng trong điều trị đau và trầm cảm nói riêng, các bác sĩ có thể theo dõi Chương trình đào tạo Y khoa liên tục với chủ đề “Bước tiến mới trong khoa học thần kinh: Thành tựu trong điều trị đau và trầm cảm bằng các thang đo”. Điểm nhấn quan trọng trong Hội thảo và video bài trình bày của các báo cáo viên sẽ được đăng trên website Viện Y học Ứng Dụng Việt Nam (http:// vienyhocungdung.vn) từ ngày 16.09.2018.
Chương trình do Tổng Hội Y học Việt Nam, Viện Y học Ứng dụng Việt Nam sẽ phối hợp với công ty dược phẩm Pfizer tổ chức vào ngày 09/09/2018 tại TP.HCM
Hà Nội (TTXVN 16/10) Các y, bác sĩ của Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 vừa điều trị thành công khối phình khổng lồ của động mạch thận ở rốn thận cho một bệnh nhân nữ 37 tuổi.
Trong bối cảnh thời tiết thất thường và chuyển mùa với độ ẩm cao, sốt xuất huyết trở thành mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các khu vực nhiệt đới như Việt Nam. Việc thời tiết thay đổi không chỉ tạo điều kiện cho muỗi vằn sinh sản mà còn có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của con người. Do đó, nhận biết sớm triệu chứng và áp dụng biện pháp phòng chống hiệu quả là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro, nâng cao nhận thức về sự nguy hiểm của sốt xuất huyết trong giai đoạn giao mùa.
Táo không chỉ là một loại trái cây thơm ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe ấn tượng. Dưới đây là những lợi ích nổi bật của việc ăn táo, cùng với các mẹo nhỏ để thưởng thức chúng một cách an toàn và hiệu quả.
Trong xã hội hiện đại, nhiều học sinh tin rằng việc cắt giảm giấc ngủ để có thêm thời gian học tập là cách hiệu quả để đạt thành tích cao. Tuy nhiên, quan niệm này không chỉ sai lầm mà còn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hiệu suất học tập. Giấc ngủ không phải là thứ có thể hy sinh mà là nền tảng quan trọng giúp học sinh duy trì sự tập trung, cải thiện trí nhớ và nâng cao khả năng sáng tạo. Bài viết này sẽ khám phá tầm quan trọng của giấc ngủ đối với học sinh và cách xây dựng thói quen ngủ khoa học để tối ưu hóa hiệu suất học tập.
Đột quỵ (tai biến mạch máu não) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn thế giới. Vậy có cách nào ngăn ngừa đột quỵ hay không?
Làn da rạng rỡ, căng tràn sức sống không chỉ là biểu hiện của vẻ đẹp bên ngoài mà còn phản ánh sức khỏe bên trong. Để có làn da rạng rỡ và duy trì vẻ đẹp lâu dài, phụ nữ hiện đại cần kết hợp chế độ dinh dưỡng, lối sống lành mạnh và các phương pháp chăm sóc da khoa học. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ chia sẻ những bí quyết giúp phụ nữ luôn tự tin và làm chậm quá trình lão hóa.
Nước ép lựu giàu chất chống oxy hóa và vitamin nuôi dưỡng cơ thể. Tham khảo 6 công thức nước ép lựu giúp eo thon gọn và làn da rạng rỡ.
Trong khủng hoảng thiếu lương thực và nước do thiên tai, mưa bão, lũ lụt,... Việc người dân cần có nguồn nước sạch và thực phẩm cứu trợ là ưu tiên hàng đầu. Bài viết dưới đây sẽ tập trung vào những điều cần lưu ý để người dân tiết kiệm nước uống, ăn khẩu phần tối ưu (năng lượng cao), bảo toàn sức khỏe và năng lượng, và tổ chức các hoạt động cộng đồng để phân phối, hỗ trợ những người hoàn cảnh khó khăn.