
Theo ước tính của các chuyên gia, có khoảng 500 triệu người đang sống chung với bệnh đái tháo đường (tiểu đường) trên toàn thế giới. Nguy hiểm hơn cả, mỗi người bệnh đái tháo đường lại có 25% nguy cơ bị loét bàn chân trong suốt cuộc đời của họ. Theo đó, các biến chứng như loét, nhiễm trùng, tổn thương mô, hoại thư… có thể khiến người bệnh phải đoạn chi, ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống và thậm chí là cả tính mạng của người bệnh đái tháo đường.
Các chuyên gia cũng chỉ ra rằng biến chứng bàn chân là nguyên nhân thường gặp nhất khiến người bệnh đái tháo đường phải nhập viện. Tuy nhiên, việc điều trị biến chứng loét bàn chân do đái tháo đường rất tốn kém, chiếm 1/5 tổng chi phí chăm sóc sức khỏe của người bệnh. Đây cũng là biến chứng đái tháo đường có chi phí điều trị đắt nhất, tạo ra nhiều thách thức cho cả người bệnh và hệ thống y tế nói chung.
Biến chứng loét bàn chân có liên quan tới các vấn đề thần kinh và mạch máu
Lượng đường (glucose) trong máu không được kiểm soát có thể góp phần vào sự tiến triển bệnh thần kinh ngoại biên và bệnh động mạch ngoại biên. Biến chứng thần kinh ngoại biên có thể khiến người bệnh bị mất cảm giác tại bàn chân, bàn tay, trong khi biến chứng động mạch ngoại biên có thể làm giảm lưu lượng máu tới các mô. 2 yếu tố này có thể diễn ra đơn lẻ hoặc kết hợp, nhưng đều dẫn tới biến chứng loét bàn chân do đái tháo đường.

Khi mắc biến chứng thần kinh ngoại biên, người bệnh đái tháo đường thường hay thấy tê bì, đau nhức lòng bàn chân. Nhưng do dây thần kinh bị tổn thương, người bệnh lại không thể cảm thấy đau đớn khi có các vết phồng rộp, vết cắt nhỏ… ở bàn chân - thường xảy ra do đi giày không vừa vặn hoặc do dẫm lên các vật sắc nhọn, bị bỏng ở chân.
Do không được chú ý chăm sóc, các vết thương nhỏ này có thể bị nhiễm trùng, dần tiến triển thành vết loét và thậm chí là hoại tử. Một khi tình trạng hoại tử đã xảy ra, người bệnh sẽ buộc phải đoạn chi để đảm bảo tính mạng.
Phòng ngừa và điều trị biến chứng loét bàn chân do đái tháo đường
Để quản lý biến chứng bàn chân do đái tháo đường, người bệnh thường được khuyên cần chú trọng cả trong việc phòng ngừa và điều trị.
Việc người bệnh đái tháo đường tự nhận thức được mức độ nguy hiểm và chủ động phòng ngừa biến chứng loét bàn chân từ sớm là rất quan trọng. Theo đó, nếu tình trạng tổn thương mới chỉ dừng lại ở các giai đoạn đầu, việc điều trị sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Người bệnh cũng có thể ngăn ngừa được nguy cơ đoạn chi, cải thiện chất lượng cuộc sống tốt hơn.

Do đó, hãy chú ý tới các dấu hiệu bàn chân có nguy cơ bị loét, nhiễm trùng dưới đây:
- Mất cảm giác hoặc hay thấy ngứa ran, tê bì bàn chân.
- Da đổi màu, khô và thay đổi nhiệt độ.
- Có các vết nứt, vết chai chân, bầm tím.
- Các thay đổi, bất thường tại móng chân.
- Ngón chân, bàn chân bị dị tật, có hình dạng bất thường.
Nếu nhận thấy các dấu hiệu trên, bạn nên nhanh chóng đi khám để được tư vấn điều trị nguy cơ biến chứng kịp thời.
Trong trường hợp người bệnh đã bị biến chứng loét bàn chân do đái tháo đường, các bác sỹ sẽ phải tiến hành chăm sóc vết loét, kiểm soát nhiễm trùng bằng thuốc, thậm chí là phẫu thuật.
Một vài lời khuyên chăm sóc bàn chân cho người bệnh đái tháo đường
- Kiểm tra bàn chân hàng ngày, đặc biệt là vùng da giữa các ngón chân.
- Rửa chân hàng ngày, sau đó chú ý lau khô bàn chân kỹ lưỡng.
- Cẩn thận khi cắt móng chân, phòng ngừa tình trạng móng mọc ngược.
- Tránh để bàn chân tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
- Tránh đi chân trần, ngay cả khi ở trong nhà.
- Chọn mua giày phù hợp.
- Đi khám thường xuyên để phòng ngừa biến chứng loét bàn chân nguy hiểm.
Giải pháp giúp vết thương, vết loét bàn chân nhanh lành từ thảo dược
Để các vết loét chân đái tháo đường nhanh lành và ngăn chặn nguy cơ đoạn chi, người bệnh cần đến những giải pháp tác động vào nguyên nhân gây biến chứng - đó là sự tổn thương của mạch máu và thần kinh.
Các chuyên gia khẳng định: Sử dụng kết hợp các thảo dược câu kỷ tử, mạch môn, hoài sơn, nhàu giúp làm sạch mạch máu, tăng cường lưu thông máu đến chân, giúp các chất dinh dưỡng, chất chữa lành vết thương dễ dàng vận chuyển đến chân hơn. Ngoài ra, các thảo dược này còn giúp tạo thành hệ thống chống oxy hóa mạnh mẽ, từ đó ngăn cản tác động xấu mà đường huyết cao gây ra đối với dây thần kinh tại chân. Sử dụng kết hợp các thảo dược trên, kết hợp với việc ổn định đường huyết và chăm sóc bàn chân sẽ làm giảm đáng kể thời gian lành vết thương.
Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã biết cách chăm sóc bàn chân để điều trị hiệu quả các vết loét bàn chân đái tháo đường, giảm nguy cơ phải đoạn chi, tàn phế.
Tham khảo thêm thông tin bài viết: Giải cứu bàn chân đái tháo đường
Khi nói đến giảm cân, chúng ta thường tập trung vào chế độ ăn kiêng và tập thể dục. Tuy nhiên, có hai yếu tố sinh học mạnh mẽ thường bị bỏ qua nhưng lại là chìa khóa để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng: chất lượng giấc ngủ và mức độ stress.
Thời điểm giao mùa thu đông thời tiết thay đổi thất thường, nhiệt độ giảm và độ ẩm tăng, là điều kiện lý tưởng để các tác nhân gây bệnh đường hô hấp như virus và vi khuẩn phát triển mạnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các biện pháp thiết thực để phòng bệnh hô hấp, giúp bạn và gia đình bảo vệ sức khỏe khi giao mùa.
Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh mức cholesterol. Có một số loại thực phẩm chúng ta ăn hằng ngày có thể cải thiện mức cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Ăn rau là một trong những cách giúp cải thiện sức khỏe và hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên không phải loại rau nào cũng giống nhau. Khi muốn giảm cân nhanh hơn hãy ưu tiên các loại rau không chứa tinh bột.
Gan là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa, giải độc và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.
Sức khỏe xương chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò trung tâm, cung cấp nguyên vật liệu giúp quá trình hình thành, khoáng hóa và duy trì cấu trúc xương suốt vòng đời.
Sự kết hợp giữa thời tiết lạnh, hanh khô và mức độ ô nhiễm không khí cao là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe phổi. Để củng cố hệ hô hấp và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc bổ sung dưỡng chất là rất cần thiết. Dưới đây là 7 loại thực phẩm được khuyên dùng để tăng cường sức khỏe cho phổi.
Dấu hiệu chính của vô sinh là không có thai sau một năm cố gắng thụ thai (hoặc 6 tháng nếu người vợ từ 35 tuổi trở lên). Vô sinh có thể xảy ra do các yếu tố ở cả hai bên vợ chồng, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau giữa nam và nữ.