Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Gạo nào tốt cho người bệnh đái tháo đường?

Gạo là thực phẩm không thể thiếu trong bữa cơm của người Việt. Tuy nhiên, các loại gạo, đặc biệt là gạo trắng đều rất giàu tinh bột, có thể ảnh hưởng xấu tới lượng đường huyết nếu bạn ăn quá nhiều. Vậy có lựa chọn nào lành mạnh hơn cho người bệnh đái tháo đường?

Thông thường, người bệnh đái tháo đường (tiểu đường) thường được khuyên nên chọn các thực phẩm có chỉ số chuyển hóa đường huyết (chỉ số GI) thấp từ 55 trở xuống để không khiến đường huyết tăng nhanh sau khi ăn. Tuy nhiên, gạo trắng, gạo nếp thường có chỉ số GI khá cao (từ 73 - 78), do đó chúng được nhận xét là không mấy “thân thiện” với người bệnh đái tháo đường.

Vậy đâu là những loại gạo tốt cho người bệnh đái tháo đường?

Dưới đây là một số loại gạo có chỉ số GI thấp hơn so với gạo trắng. Điều này có nghĩa cơ thể sẽ cần nhiều thời gian để tiêu hóa các loại gạo này, từ đó giải phóng đường vào máu chậm, từ từ hơn:

Các loại gạo

Chỉ số GI (khi đã nấu chín)

Gạo lứt (gạo nâu)

50 - 55

Gạo Basmati (gạo Ấn Độ) nguyên hạt

50 - 52

Gạo huyết rồng (red rice)

Khoảng 55

Gạo nếp cẩm

42 - 45

Gạo hoang (wild rice)

45

- Gạo Basmati (gạo Ấn Độ): Loại gạo này có chứa nhiều tinh bột kháng tiêu hóa (resistant starch) cùng các khoáng chất như đồng, magne giúp điều chỉnh hàm lượng insulin trong cơ thể, giúp người bệnh kiểm soát đường huyết tốt hơn, phòng ngừa nguy cơ biến chứng do đái tháo đường type 2.

- Gạo lứt (gạo nâu): Loại gạo này chứa nhiều chất xơ, các vitamin và khoáng chất, bao gồm cả magne. Không giống như gạo trắng, gạo lứt không bị loại bỏ lớp cám. Do đó, cơ thể sẽ cần nhiều thời gian hơn để tiêu hóa gạo lứt. Điều này biến chúng thành loại gạo tốt cho người bệnh đái tháo đường.

Gạo lứt chứa nhiều chất xơ, magne giúp người bệnh đái tháo đường ổn định đường huyết

- Gạo huyết rồng, gạo nếp cẩm: Các loại gạo này có màu sắc đặc biệt bởi chúng có chứa nhiều anthocyanin (chất chống oxy hóa mạnh mẽ có nhiều trong các loại quả mọng). Anthocyanin có khả năng chống oxy hóa, chống viêm mạnh mẽ, giúp bảo vệ người bệnh đái tháo đường khỏi các tổn thương do gốc tự do gây ra. Điều này cũng có thể giúp hạn chế các biến chứng nguy hiểm trên tim, mạch máu, thần kinh…

Chú ý tới cách nấu và lượng cơm trong bữa ăn

Để tránh làm tăng chỉ số GI của gạo, bạn nên chú ý thêm nước ở lượng vừa phải, không nấu cơm quá chín. Điều này sẽ giúp bạn giữ được lượng vitamin và các dưỡng chất tối ưu khác trong gạo.

Trong bữa ăn, bạn cũng không nên ăn quá nhiều cơm. Thay vào đó, hãy ăn nhiều rau củ, trái cây, các thực phẩm giàu protein… để tránh làm đường huyết tăng cao sau ăn.

Nhìn chung, có 3 nguyên tắc người bệnh đái tháo đường cần chú ý khi ăn:

- Ăn cơm với lượng vừa đủ: Nếu chia đĩa thức ăn thành 4 phần thì cơm/tinh bột chỉ nên chiếm 1/4.

- Ăn đúng giờ.

- Ăn đúng thứ tự: Bạn nên ăn các loại rau củ trước, sau đó tới thức ăn rồi mới tới cơm. Chất xơ trong rau củ có thể giúp làm chậm hấp thụ đường sau ăn.

Tốt hơn hết, người bệnh đái tháo đường nên đo đường huyết sau khi ăn để biết được chế độ ăn của mình đã phù hợp hay chưa.

Đường huyết tăng cao sau bữa ăn về lâu dài có thể làm gia tăng chỉ số HbA1c (chỉ số phản ánh lượng đường huyết trung bình trong vòng 2 - 3 tháng trước đó). Kiểm soát đường huyết kém có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng trên tim, mắt, thận, thần kinh…

Do đó, người bệnh đái tháo đường nên chú ý kiểm soát đường huyết ngay trong từng bữa ăn để kiểm soát bệnh hiệu quả hơn. Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sỹ dùng sản phẩm thảo dược có chứa nhàu, hoài sn, mạch môn, câu kỷ tử, chất chống oxy hóa alpha lipoic acid (ALA) để phòng ngừa và cải thiện biến chứng đái tháo đường.

Vi Bùi H+ (Theo Bottomlineinc/Apollosugar) - Theo Healthplus
Bình luận
Tin mới
  • 24/12/2025

    Gợi ý 8 biện pháp khắc phục tại nhà cho môi khô và nứt nẻ

    Để bảo vệ đôi môi, chúng ta thường sử dụng son dưỡng môi, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô môi. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm thương mại chứa các chất hóa học, một số nguyên liệu tự nhiên có thể được tận dụng như các biện pháp khắc phục tại nhà an toàn và hiệu quả.

  • 24/12/2025

    Những mẹo để cải thiện trí nhớ của bạn

    Bạn có thường xuyên quên những điều nhỏ nhặt như tên người quen hay vị trí chìa khóa không? Trí nhớ suy giảm là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta phải chấp nhận nó.

  • 23/12/2025

    4 loại trái cây tăng lợi ích khi ăn cả vỏ

    Vỏ của nhiều loại trái cây và rau củ có chứa các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa...

  • 23/12/2025

    7 thực phẩm hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn gừng

    Gừng thường được coi là nguyên liệu chính trong các phương pháp tự nhiên để giảm bớt các vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù gừng là một lựa chọn tốt nhưng có một số loại thực phẩm khác có thể hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả hơn.

  • 23/12/2025

    Vai trò của giấc ngủ với sức khỏe

    Giấc ngủ là một phần thiết yếu của cuộc sống, chiếm khoảng 1/3 thời gian của chúng ta, mặc dù nó khiến cơ thể dễ bị tổn thương. Điều này là do giấc ngủ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tái tạo năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ chức năng não bộ, cải thiện trí nhớ, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào những lợi ích này và hướng dẫn cách tối ưu hóa giấc ngủ để nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • 22/12/2025

    Protein động vật và protein thực vật - loại nào tốt hơn?

    Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?

  • 22/12/2025

    Hormone giảm trong mùa đông

    Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.

  • 21/12/2025

    Hậu quả của loãng xương

    Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.

Xem thêm