Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Hội chứng tăng đông máu ở phụ nữ có thai: nguy hiểm khôn lường

Hội chứng tăng đông máu là một nhóm bệnh mà trong đó quá trình đông máu không diễn ra bình thường dẫn đến sự hình thành bất thường của cục máu đông trong lòng mạch.

Hội chứng tăng đông máu ở phụ nữ có thai: nguy hiểm khôn lường

Bình thường, cơ thể sẽ chỉ hình thành cục máu đông để cầm máu cho cơ thể sau khi bị tổn thương, chảy máu. Trong bệnh lý tăng đông máu, các cục máu đông sẽ hình thành nhiều hơn mức bình thường. Đây là một bệnh lý khá nguy hiểm đặc biệt trên đối tượng phụ nữ có thai. Theo ước tính, ở Mỹ cứ 5 người thì có một người bị mắc hội chứng tăng đông máu.

Mọi phụ nữ có thai có thể chung sống bình thường với căn bệnh này. Tuy nhiên, nó có thể gây một số vấn đề về sức khỏe cho các bà bầu và trong những trường hợp nghiêm trọng, hội chứng tăng đông máu còn gây tử vong cho cả mẹ và con.

Các biến chứng bà bầu có thể gặp phải nếu mắc hội chứng tăng đông máu

Nếu bạn mắc phải một căn bệnh thuộc nhóm rối loạn tăng đông máu gọi là Hội chứng kháng thể kháng phospholipid (antiphospholipid syndrome – APS). Khi đó, bạn sẽ có nguy cơ gặp phải những biến chứng sau trong thai kỳ:

  • Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (Intrauterine growth restriction – IUGR): là hội chứng mà sự tăng trưởng của thai nhi bị hạn chế, do đó em bé sinh ra sẽ nhỏ hơn bình thường.
  • Thiểu năng/ suy nhau thai (placental insufficiency): nhau thai phát triển trong tử cung và có vai trò cung cấp chất dinh dưỡng cũng như oxy cho thai nhi thông qua dây rốn. Nếu nhau thai bị suy yếu, nó sẽ không thể thực hiện được chức năng vốn có khiến cho thai nhi không được nhận đủ chất dinh dưỡng và bị thiếu oxy.
  • Tiền sản giật (preeclampsia): là một hội chứng xuất hiện sau tuần thứ 20 thai kỳ hoặc ngay sau khi mang thai thường trên đối tượng phụ nữ bị huyết áp cao khiến cho các cơ quan như gan và thận không thể làm việc tốt. Các triệu chứng khác bao gồm protein niệu, thay đổi thị giác và đau đầu dữ dội.
  • Sinh non: Khi em bé bị sinh ra trước tuần 37 của thai kỳ.
  • Sẩy thai: khi thai nhi chết trong tử cung trước tuần 28 thai kỳ.
 
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc hội chứng tăng đông máu

Những đối tượng sau đây sẽ có nguy cơ mắc bệnh tăng đông máu cao hơn bình thường:

  • Đã từng bị sảy thai 3 – 5 lần trước tuần thứ 10 và không rõ nguyên nhân; hoặc đã từng bị sảy thai sau tuần thứ 10 thai kỳ và không rõ nguyên nhân.
  • Đã từng bị lưu thai.
  • Đã từng sinh non trước tuần 34 thai kỳ do mắc hội chứng sản giật, tiền sản giật nặng hoặc một bất thường nào đó ở nhau thai.
  • Đã từng bị huyết khối trong quá trình mang thai.

Nếu bạn đã từng gặp phải các vấn đề trên, hãy trao đổi với bác sỹ để xét nghiệm chẩn đoán hội chứng tăng đông máu. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp bạn có được một sức khỏe tốt trong quá trình mang thai và sinh con khỏe mạnh.

Chẩn đoán hội chứng tăng đông máu

Để chẩn đoán hội chứng này bạn sẽ cần thực hành một số xét nghiệm máu.

Nếu bạn đã từng gặp một số vấn đề về đông máu hoặc có tiền sử gia đình mắc hội chứng tăng đông máu, hãy trao đổi với bác sỹ để làm các xét nghiệm xác định xem bản thân có mắc hội chứng tăng đông máu do di truyền hay không.

Hầu hết những người mắc hội chứng này đề không có triệu chứng nào. Dấu hiệu nhận biết đầu tiên có thể xuất hiện khi bạn mắc một số bệnh nào đó liên quan đến đông máu, bao gồm:

Huyết khối (thrombosis): khi có cục máu đông hình thành trong mạch máu và gây tắc nghẽn dòng chảy của máu. Hiện tượng này xảy ra phổ biến nhất trong các tĩnh mạch sâu tại chân những cũng có thể xảy ra ở các bộ phận khác của cơ thể.

  • Huyết khối tĩnh mạch não (cerebral vein thrombosis - CVT): cục máu đông hình thành tại tĩnh mạch trên não. Các triệu chứng bao gồm đau đầu dai dẳng, nhìn mờ và co giật.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (deep vein thrombosis - DVT): cục máu đông hình thành tại các tĩnh mạch sâu bên trong cơ thể, thường là ở cẳng chân hoặc đùi. Triệu chứng bao gồm đau nhức, nóng và sưng lên ở tĩnh mạch, da ửng đỏ ở vùng có cục máu đông.

Nghẽn mạch phổi (pulmonary embolism – PE): Cục máu đông hình thành ở một nơi khác và di chuyển đến phổi gây nghẽn mạch phổi. Tình trạng này làm lượng oxy trong máu giảm xuống và gây tổn thương cho các cơ quan. Đây là một cấp cứu sản khoa nghiêm trọng và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong thai kỳ. Dấu hiệu và triệu chứng của nghẽn mạch phổi bao gồm khó thở, tim đập nhanh và loạn nhịp, đau ngực, chóng mặt, cảm giác lo lắng bồn chồn, ho ra máu.

Huyết khối tĩnh mạch (venous thromboembolism - VTE): xảy ra khi cục máu đông bị vỡ và được máu tuần hoàn đưa đến các hệ cơ quan lớn như não, phổi và tim. Hội chứng này bao gồm DVT và PE. VTE có thể làm nghẽn các mạch máu ở não hoặc tim gây đột quỵ hoặc cơn đau tim.

Bác sỹ sẽ sử dụng phương pháp siêu âm hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) để chẩn đoán những hội chứng trên. Các phương pháp này không gây đau và khá an toàn cho cả mẹ và con.

Điều trị hội chứng tăng đông máu

Các phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc:

  • Căn bệnh tăng đông máu mà bạn mắc phải
  • Bạn đã từng bị cục máu đông trước kia hay chưa
  • Tiền sử gia đình

Một số phụ nữ cần được điều trị bằng các thuốc chống đông máu ví dụ như heparin. Nếu bạn mắc hội chứng kháng thể kháng phospholipid và đã từng bị sảy thai, bác sỹ có thể kê aspirin liều thấp và heparin để dự phòng sảy thai.

Ngoài ra, một số phương pháp sau cũng được sử dụng để kiểm tra tình trạng sức khỏe của thai nhi:

  • Siêu âm: bác sỹ có thể sử dụng phương pháp siêu âm Doppler để kiểm tra huyết động trong động mạch dây rốn.
  • Theo dõi nhịp tim thai: để đảm bảo thai nhi vẫn được cung cấp đủ oxy.

Sau khi sinh, bác sỹ vẫn sẽ tiếp tục điều trị cho bạn bằng heparin hoặc một loại thuốc chống đông khác là warfare. Warfarin có thể sử dụng an toàn sau thai kỳ, ngay cả khi bạn cho con bú, tuy nhiên nó không được sử dụng cho phụ nữ có thai do nguy cơ gây dị tật thai nhi.

Cần lưu ý là một số loại thuốc tránh thai có thể làm gia tăng nguy cơ bị cục máu đông và không an toàn khi sử dụng nếu bạn đang mắc phải hội chứng tăng đông máu. Do vậy, hãy hỏi ý kiến bác sỹ để có thể lựa chọn một biện pháp tránh thai khác an toàn hơn.

Nguyên nhân gây hội chứng tăng đông máu

Hội chứng tăng đông máu mắc phải không phải là một bệnh di truyền mà tự nó hình thành và tiến triển, phổ biến nhất là hội chứng kháng thể kháng phospholipid (APS). APS là một rối loạn tự miễn tương tự như lupus ban đỏ.  Hội chứng này là tình trạng tăng đông qua trung gian kháng thể có đặc trưng là huyết khối động mạch hoặc tĩnh mạch tái đi tái lại và/hoặc bệnh lý về thai kỳ với sự hiện diện của tự kháng thể kháng protein huyết tương gắn phospholipid. Cứ 100 phụ nữ mang thai thì có 5 người mắc phải hội chứng APS.

Khi hội chứng tăng đông máu là di truyền trong gia đình,nguyên nhân có thể là do đột biến gien. Sự thay đổi cấu trúc của một số gien tổng hợp protein nào đó sẽ khiến bạn dễ mắc phải hội chứng này bao gồm:

  • Rối loạn yếu tố V Leiden
  • Rối loạn Prothrombin
  • Thiếu hụt protein C
  • Thiếu hụt protein S
  • Thiếu hụt antithrombin

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 10 yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông

Bình luận
Tin mới
  • 28/12/2025

    3 công thức sinh tố 'đốt' mỡ bạn có thể tự làm tại nhà

    Không cần đến những thực phẩm chức năng đắt đỏ, bí quyết để thúc đẩy quá trình trao đổi chất và đánh bay mỡ thừa đôi khi nằm ngay trong chính máy xay sinh tố của bạn. Hãy cùng khám phá cách 'thiết kế' một ly sinh tố chuẩn đốt mỡ.

  • 28/12/2025

    Bệnh Alzheimer: Dấu hiệu sớm, phòng ngừa và chăm sóc người bệnh hiệu quả

    Bệnh Alzheimer là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm trí nhớ và sa sút trí tuệ ở người cao tuổi. Với tỷ lệ mắc bệnh ngày càng gia tăng, đặc biệt ở nhóm người trên 65 tuổi, việc nhận biết sớm các dấu hiệu, áp dụng các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc phù hợp là vô cùng quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các dấu hiệu sớm, cách phòng ngừa và chăm sóc hiệu quả cho người bệnh Alzheimer, nhằm hỗ trợ người thân và cộng đồng trong việc đối phó với căn bệnh này.

  • 27/12/2025

    4 loại trà mùa đông hỗ trợ giảm cân hiệu quả

    Mùa đông là thời điểm việc giảm cân trở nên khó khăn do ít vận động và nhu cầu năng lượng tăng cao. Bên cạnh chế độ ăn uống hợp lý, uống trà đúng cách có thể hỗ trợ kiểm soát cân nặng nhờ tăng sinh nhiệt, cải thiện chuyển hóa và giảm cảm giác thèm ăn, giúp duy trì vóc dáng trong mùa lạnh.

  • 27/12/2025

    Phát ban âm đạo: Nguyên nhân gây kích ứng ở vùng kín là gì?

    Phát ban âm đạo thường là tình trạng phát ban liên quan đến âm hộ . Nó có thể ảnh hưởng đến bên trong hoặc bên ngoài nếp gấp môi lớn. Những phát ban này có thể gây ngứa, nổi cục và đỏ. Nguyên nhân có thể khác nhau, từ kích ứng da đơn giản và nhiễm trùng do vi khuẩn đến các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI). Bài viết này sẽ thảo luận về các nguyên nhân khác nhau gây phát ban âm đạo.

  • 26/12/2025

    5 món cháo dễ nấu đủ dinh dưỡng cho cả nhà

    Cháo là món ăn lý tưởng vì vừa dễ tiêu hóa, ấm bụng lại dễ dàng kết hợp với nhiều nguyên liệu để tạo thành bữa ăn dinh dưỡng toàn diện cho mọi thành viên trong gia đình.

  • 26/12/2025

    Sức khỏe tinh thần: Đối phó với stress và trầm cảm trong áp lực cuối năm

    Cuối năm là giai đoạn bận rộn với nhiều áp lực từ công việc, tiệc tùng và gia đình, dễ gây căng thẳng, mệt mỏi, thậm chí trầm cảm. Việc chăm sóc sức khỏe tinh thần trong thời điểm này rất quan trọng để giảm stress và cân bằng cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp các phương pháp khoa học và thực tiễn giúp bạn duy trì tinh thần tích cực, nhận biết dấu hiệu trầm cảm sớm và vượt qua áp lực cuối năm một cách hiệu quả.

  • 25/12/2025

    7 bí quyết đơn giản tại nhà cho mái tóc suôn mượt, óng ả

    Mái tóc khỏe, óng mượt luôn là mong muốn của nhiều người. Khi xu hướng chăm sóc tóc và da bằng nguyên liệu tự nhiên ngày càng phổ biến, nhiều người có xu hướng tìm kiếm những phương pháp chăm sóc tóc tại nhà vừa an toàn, vừa hiệu quả để duy trì vẻ đẹp bền vững.

  • 25/12/2025

    Vi nhựa nguy hiểm cho phụ nữ như thế nào?

    Vi nhựa, những mảnh vụn nhựa li ti hiện diện khắp mọi nơi - từ không khí, nước, đất, đến thực phẩm - đang dần trở thành một mối lo ngại lớn về sức khỏe.

Xem thêm