Flavanols (FL), còn được gọi là flavan-3-ols, là một trong những flavonoid được tiêu thụ nhiều nhất trong chế độ ăn uống. Các hợp chất này có mặt trong nhiều loại thực phẩm, đồ uống, thực phẩm toàn phần, và các chất bổ sung từ thảo dược. Một số nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ thực phẩm giàu FL mang lại các đặc tính chống oxy hóa, chống ung thư, ngăn ngừa bệnh tim mạch, kháng khuẩn, chống virus và bảo vệ thần kinh.
Mô mỡ, hay còn gọi là mỡ cơ thể, là một cơ quan thiết yếu trong việc duy trì cân bằng nội môi năng lượng của cơ thể, nó bao gồm mô mỡ trắng và mô mỡ nâu. Trong khi mô mỡ trắng đóng vai trò như một nguồn dự trữ năng lượng, thì mô mỡ nâu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ cơ thể. Các nhà khoa học gọi hiện tượng chuyển mô mỡ trắng thành nâu là mỡ hóa nâu. Tại đây, các mô mỡ trắng dự trữ năng lượng sẽ chuyển hóa thành các mô mỡ nâu có chức năng phân hủy đường huyết và các phân tử chất béo. Sự tích tụ của các mô mỡ trắng dư thừa có liên quan đến bệnh béo phì và sự phát triển của các bệnh tim mạch. Ngoài ra, quá trình chuyển đổi cũng tạo ra nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ cơ thể.
Chuyên gia cho rằng việc tiêu thụ thực phẩm giàu flavan 3-ols (ca cao, táo, v.v.) làm giảm sự khởi phát của bệnh béo phì và các biến chứng của nó và cũng ngăn ngừa bệnh tim. Tuy nhiên, flavan 3-ols được hấp thu kém qua đường tiêu hóa, do đó, vẫn chưa rõ tại sao chúng lại có những hiệu quả tích cực như vậy lên cơ thể. Sự thay đổi huyết động sau khi uống flavan 3-ols được gây ra bởi sự kích hoạt giao cảm. Do đó, các nhà khoa học đã đưa ra giả thuyết rằng flavan 3-ols có thể thúc đẩy chất béo màu nâu và đã tiến hành thí nghiệm này để chứng minh điều đó. Để xác minh giả thuyết của họ, các nhà nghiên cứu đã tiến hành hai nhóm thí nghiệm độc lập. Trong thí nghiệm đầu tiên, các nhà khoa học chia ngẫu nhiên các con vật thành hai nhóm điều trị. Một nhóm được cho ăn một liều duy nhất của chế độ ăn kiêng FL có nguồn gốc từ ca cao, trong khi nhóm còn lại, không được ăn chế độ ăn giàu FL, được dùng làm nhóm đối chứng. Đối với cả hai nhóm, nhóm nghiên cứu đã thu thập các mẫu nước tiểu trong 24 giờ. Điều này được thực hiện để đo lường tác động của việc uống thuốc kiểm soát trước và sau uống và chế độ ăn giàu FL - tương ứng - đối với mức catecholamine (CA). Đối với thí nghiệm thứ hai, các nhà nghiên cứu cũng chia động vật thành hai nhóm điều trị. Một nhóm được cho ăn liên tục chế độ ăn FL có nguồn gốc từ ca cao trong 14 ngày, trong khi nhóm còn lại, không được cho ăn chế độ ăn giàu FL, là đối chứng. Vào cuối giai đoạn điều trị, các nhà nghiên cứu thu hoạch các mô mỡ trắng và nâu từ cả hai nhóm điều trị. Họ đã làm điều này để nghiên cứu những tác động lâu dài của hoạt động của hệ thần kinh giao cảm đối với cấu trúc và chức năng của những mô này. Các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy rằng một liều uống duy nhất của chế độ ăn giàu FL gây ra phản ứng căng thẳng ở động vật. Điều này dẫn đến việc kích hoạt hệ thần kinh giao cảm và làm tăng đáng kể mức catecholamine.
Các catecholamine (CA), chẳng hạn như dopamine, adrenaline và noradrenaline, được hệ thần kinh giao cảm giải phóng trong khi gặp căng thẳng giúp cơ thể có phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy đối với những sự kiện này. Trong nghiên cứu đó, các nhà nghiên cứu kết luận rằng sự gia tăng mức CA có thể được sử dụng để đánh giá hoạt động hệ thần kinh giao cảm. Do đó, khi một nghiên cứu khác cho thấy rằng sự kích hoạt hệ thần kinh giao cảm gây ra màu nâu của chất béo, các nhà nghiên cứu đã bắt đầu kiểm tra thêm FLs. Trong thí nghiệm đầu tiên, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng trong 24 giờ, lượng CA bài tiết từ nhóm đối chứng gần như tương tự nhau trước và sau khi ăn vào chế độ ăn đối chứng. Tuy nhiên, họ nhận thấy rằng một liều duy nhất của chế độ ăn giàu FL trong nhóm thử nghiệm đã làm tăng đáng kể mức CA trong 24 giờ. Những phát hiện này khiến nhóm nghiên cứu kết luận rằng việc uống FLs bằng đường uống đã kích hoạt hệ thần kinh giao cảm và có liên quan đến hóa nâu do mỡ. Đáng ngạc nhiên, các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng tác dụng của flavan 3-ols [FLs] không chỉ được thể hiện ở mỡ dưới da mà còn ở mỡ nội tạng. Khám phá này rất quan trọng vì chất béo nội tạng dư thừa làm tăng nguy cơ phát triển bệnh béo phì. Do đó, FLs có thể mở ra hướng điều tra mới và các phương pháp điều trị tiềm năng mới cho các bệnh liên quan đến tim mạch và béo phì.
Tóm lại, flavanols có thể được tìm thấy trong các siêu thực phẩm như trà xanh, hạt ca cao, hạt nho, táo và quả việt quất... Đặc biệt, hạt cacao thô tự nhiên rất giàu flavanols, đó là lý do tại sao cacao được nghiên cứu rộng rãi như một loại thực phẩm chức năng và dinh dưỡng. Thường xuyên tiêu thụ flavanols ca cao cũng có liên quan đến việc cải thiện huyết áp và mức cholesterol trong máu.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Cacao giúp bảo vệ trái tim trong những lúc căng thẳng
Không chỉ chế độ dinh dưỡng đảm bảo mà việc nghỉ ngơi của các thí sinh cũng rất quan trọng để đảm bảo tinh thần được tốt nhất khi bước vào kỳ thi.
Trẻ bị rôm sảy cần được chăm sóc, điều trị đúng cách. Bên cạnh các biện pháp vệ sinh da thì chế độ dinh dưỡng hợp lý, đủ chất, bổ sung vitamin và khoáng chất sẽ tăng sức đề kháng cho trẻ, phòng ngừa biến chứng và giúp bệnh nhanh khỏi.
Bệnh vẩy nến là một bệnh về da gây phát ban ngứa, có vảy. Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh là da bị bong tróc. Vậy làm thế nào để đối phó với tình trạng này, hãy cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây.
Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến cáo, cùng với việc tập trung ôn luyện, các sĩ tử cần được bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng, có chế độ ngủ, nghỉ hợp lý, đủ giờ.
Bài viết dưới đây sẽ nói về chủ đề động kinh ở trẻ em - những thông tin hữu ích mà bạn không nên bỏ qua.
Ăn uống lành mạnh là một thói quen tốt cần duy trì mọi lúc, mọi nơi, nhưng nó có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong mùa thi khi mà các sĩ tử phải tập trung cao độ để có kết quả tốt nhất.
Béo phì gắn liền với những bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa, trong đó có chứng ợ nóng. Tìm hiểu nguyên nhân cân nặng quá mức làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản cũng như cách để kiểm soát tại nhà.
Bằng chứng khoa học cho thấy bột ngọt (monosodium glutamate) an toàn cho mọi người ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em, trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai.