Theo Bộ Y tế, bệnh dại là bệnh nhiễm virus cấp tính của hệ thống thần kinh trung ương từ động vật lây sang người bởi chất tiết, thông thường là nước bọt bị nhiễm vrus dại. Hầu hết các trường hợp phơi nhiễm với bệnh dại đều qua vết cắn, vết liếm của động vật mắc bệnh dại, đôi khi có thể bị nhiễm qua đường tiếp xúc như hít phải khí dung hoặc ghép tổ chức mới bị nhiễm virus dại. Khi đã lên cơn dại, kể cả động vật và người đều dẫn đến tử vong.
- Giai đoạn tiền triệu chứng: thường 1- 4 ngày, biểu hiện cảm giác sợ hãi, đau đầu, sốt, mệt mỏi, khó chịu, cảm giác tê và đau tại vết thương nơi virus xâm nhập.
- Giai đoạn viêm não thường biểu hiện mất ngủ, tăng cảm giác kích thích như: sợ ánh sáng, tiếng động và gió nhẹ. Ngoài ra, còn có rối loạn hệ thần kinh thực vật như giãn đồng tử, tăng tiết nước bọt, vã mồ hôi, hạ huyết áp, đôi khi có biểu hiện xuất tinh tự nhiên.
- Bệnh tiến triển theo hai thể: thể liệt kiểu hướng thượng (hội chứng Landly) và thể cuồng.
- Bệnh thường kéo dài từ 2- 6 ngày, đôi khi lâu hơn và tử vong do liệt cơ hô hấp.
Đảm bảo dinh dưỡng cho người bệnh dại.
Theo Điều dưỡng Nguyễn Thị Nguyệt - Khoa Y học Nhiệt đới, Bệnh viện đa khoa Quảng Nam, khi chăm sóc người bệnh dại, việc nhận định tình trạng bệnh là rất quan trọng. Điều dưỡng cần hỏi bệnh nhân hoặc người nhà về thời điểm bị chó cắn và thời điểm bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như sợ nước, sợ gió, sợ lạnh và sợ ánh sáng.
Qua khám lâm sàng, điều dưỡng cần đánh giá tình trạng hô hấp, tuần hoàn và tình trạng chung của bệnh nhân, đặc biệt là các biểu hiện của thể hung dữ hoặc thể liệt. Hồ sơ bệnh án cần được xem xét để biết chẩn đoán, thuốc điều trị, kết quả xét nghiệm và các chỉ định khác. Tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân cũng cần được đánh giá để phát hiện nguy cơ thiếu hụt.
Dựa trên những nhận định này, điều dưỡng sẽ đưa ra các chẩn đoán chăm sóc, bao gồm nguy cơ thiếu oxy, thiếu hụt dinh dưỡng, lo lắng của bệnh nhân và mức độ hiểu biết của người nhà. Kế hoạch chăm sóc sẽ tập trung vào việc đảm bảo thông thoáng đường hô hấp, đảm bảo dinh dưỡng và kiểm soát cơn vật vã.
Khi thực hiện kế hoạch chăm sóc, điều dưỡng cần sử dụng thuốc an thần để kiểm soát cơn vật vã, đảm bảo thông thoáng đường hô hấp, đảm bảo dinh dưỡng bằng đường tĩnh mạch, theo dõi các chỉ số sinh tồn và vệ sinh cá nhân cho bệnh nhân. Đồng thời, cần động viên, an ủi bệnh nhân và người nhà, chia sẻ thông tin và phối hợp chăm sóc bệnh nhân một cách chu đáo.
Chế độ ăn cho người bệnh dại cần đặc biệt chú ý đến việc duy trì dinh dưỡng và hydrat hóa, đồng thời giảm thiểu các yếu tố có thể gây kích thích hoặc khó chịu. Dưới đây là một lưu ý chi tiết:
Thức ăn mềm, dễ nuốt: Người bệnh dại thường gặp khó khăn trong việc nuốt, do đó, vì vậy tránh các loại thức ăn cứng, dai, hoặc có nhiều vụn, nên ưu tiên các loại thức ăn mềm, lỏng như:
Người bệnh dại thường gặp khó khăn trong việc nuốt, do đó, vì vậy tránh các loại thức ăn cứng, dai, hoặc có nhiều vụn, nên ưu tiên các loại thức ăn mềm.
Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ: Cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe và sức đề kháng:
Có thể bổ sung thêm các loại thực phẩm giàu năng lượng như sữa giàu năng lượng hoặc các loại thực phẩm bổ sung dinh dưỡng.
Duy trì hydrat hóa: Đảm bảo người bệnh uống đủ nước để tránh tình trạng mất nước: Nước lọc, nước ép trái cây, nước điện giải. Nếu người bệnh khó uống, có thể truyền dịch tĩnh mạch.
Tránh các chất kích thích: Tránh các loại thức ăn và đồ uống có thể gây kích thích hoặc khó chịu như:
An toàn thực phẩm: Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm để tránh nguy cơ nhiễm trùng; Rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến thức ăn. Chế biến và bảo quản thức ăn đúng cách.
Chế độ ăn của người bệnh dại cần được tư vấn và theo dõi bởi các chuyên gia y tế, điều dưỡng chăm sóc. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, chế độ ăn có thể cần được điều chỉnh cho phù hợp.
Đọc thêm tại bài viết sau: Bệnh dại ở trẻ em và cách phòng chống
Bệnh dại là một bệnh nhiễm virus nguy hiểm ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Khi các triệu chứng xuất hiện, bệnh thường gây tử vong. Do đó, việc chăm sóc và nuôi dưỡng người bệnh dại chủ yếu tập trung vào việc giảm bớt sự khó chịu và duy trì sự thoải mái cho bệnh nhân. Dưới đây là một số lưu ý:
Chăm sóc y tế
Điều trị triệu chứng: Bệnh dại không có cách chữa trị đặc hiệu. Điều trị chủ yếu là giảm nhẹ các triệu chứng. Thuốc an thần và thuốc giảm đau có thể được sử dụng để giảm bớt sự kích động và khó chịu. Thuốc giãn cơ có thể giúp kiểm soát co thắt cơ.
Hỗ trợ hô hấp: Bệnh dại có thể gây khó thở. Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể cần hỗ trợ hô hấp bằng máy thở.
Duy trì dinh dưỡng và hydrat hóa: Người bệnh dại thường gặp khó khăn trong việc ăn uống và nuốt. Có thể cần truyền dịch tĩnh mạch để duy trì hydrat hóa. Trong một số trường hợp, có thể cần cho ăn qua ống thông.
Kiểm soát nhiễm trùng: Bệnh nhân dại có nguy cơ cao bị nhiễm trùng thứ phát. Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu nhiễm trùng và điều trị kịp thời.
Thuốc an thần và thuốc giảm đau có thể được sử dụng để giảm bớt sự kích động và khó chịu ở người bệnh dại.
Chăm sóc tại nhà
Tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái: Giảm thiểu tiếng ồn và ánh sáng chói. Giữ cho phòng mát mẻ và thông thoáng.
Hạn chế tiếp xúc: Bệnh dại có thể lây truyền qua nước bọt. Những người chăm sóc nên đeo găng tay và khẩu trang khi tiếp xúc với bệnh nhân.
Hỗ trợ tâm lý: Bệnh dại gây ra sự lo lắng và sợ hãi tột độ. Người chăm sóc nên hỗ trợ tinh thần và tạo sự thoải mái cho bệnh nhân.
Vệ sinh cá nhân: Giữ gìn vệ sinh cá nhân cho người bệnh, thay quần áo và ga giường thường xuyên.
Đọc thêm tại bài viết sau: Bệnh dại xác suất tử vong cao nhưng có thể phòng ngừa
Phòng khám chuyên khoa Dinh dưỡng VIAM (VIAM Clinic) thuộc Viện Y học ứng dụng Việt Nam tư vấn, cung cấp chế độ dinh dưỡng cá thể dành cho những người đang điều trị các bệnh mạn tính, trẻ nhẹ cân, suy dinh dưỡng, trẻ thừa cân béo phì, phụ nữ mang thai và cho con bú,… Hãy liên hệ với VIAM Clinic nếu bạn muốn có chế độ dinh dưỡng hỗ trợ điều trị và cải thiện sức khỏe TẠI ĐÂY hoặc Hotline: 0935.18.3939 hoặc 024.3633.5678
Nhiều người thực hiện thải độc cơ thể theo hướng dẫn truyền miệng và trên các nền tảng xã hội... và hiện nay đang dấy lên trào lưu thải độc bằng nước cốt chanh. Vậy sự thật về phương pháp thải độc này như thế nào?
Dầu dừa là một chất dưỡng ẩm tự nhiên. Nhiều người bị chàm nhận thấy dầu dừa có tác dụng làm dịu da và giảm các triệu chứng như khô và ngứa.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?
Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn
Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.
Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.
Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.