Y sinh học – biện pháp mới để điều trị các bệnh răng miệng
Mối liên quan giữa sức khỏe răng miệng và các bệnh mạn tính vừa có thể giải thích được về mặt y sinh, vừa có thể giải thích được về mặt lịch sử. Trong cơ thể, răng và miệng là những cơ quan đầu tiên tiếp xúc với chất độc và vi khuẩn đi vào đường tiêu hóa. Bất cứ nguyên nhân nào dẫn đến bệnh răng miệng hoặc sâu răng đều sẽ ảnh hưởng và có thể đi vào hệ miễn dịch. Sức khỏe răng miệng cũng có liên quan mật thiết đến tình trạng viêm. Sức khỏe răng miệng kém sẽ gây viêm và tình trạng viêm sẽ làm sức khỏe răng miệng kém đi. Chúng ta đã biết từ rất lâu rằng tình trạng viêm là nguyên nhân của tất cả các bệnh mạn tính và thoái hóa, bao gồm cả bệnh ung thư và bệnh tim mạch. Đáng chú ý hơn, trong nền y học cổ truyền Trung Quốc, mỗi chiếc răng có liên quan đến một kinh huyệt nhất định và do vậy có liên quan tới một cơ quan cụ thể của cơ thể.
Lịch sử ngành răng hàm mặt cũng là một yếu tố khác vô cùng quan trong khiến sức khỏe răng miệng có liên quan đến các tình trạng bệnh mạn tính khác. Ngành răng hàm mặt phương tây đã tìm ra chất trám thủy ngân amalgam khoảng một thế kỷ trước vì các nha sỹ trong thời kỳ này thấy rằng amalgam dễ sử dụng và ít tốn kém hơn việc sử dụng vàng để trám răng. Tuy nhiên, một điều không may mắn là thủy ngân trong chất trám này lại không ổn định và có thể bị rò rỉ vào bên trong cơ thể, khiến cho mỗi bữa ăn, đi qua răng và miệng, đều trở thành một bữa ăn có chứa hàm lượng kim loại nặng ở mức cao và có thể dẫn đến ngộ độc. Các kim loại nặng, như thủy ngân, có thể gây ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch, ngăn chặn quá trình điều hòa miễn dịch của cơ thể và tạo ra tình trạng viêm vĩnh viễn.

Một yếu tố thứ hai đó là sự phổ biến của chế độ ăn uống phương tây – chế độ ăn chủ yếu chứa các loại thực phẩm và đồ uống ngọt, có chứa các chất tạo ngọt nhân tâọ. Ngoài việc kích thích quá trình sâu răng, chế độ ăn uống này còn thiếu dinh dưỡng và kích hoạt quá trình viêm – vừa gây ảnh hưởng đến lợi và vừa dẫn đến việc rò rỉ thủy ngân từ các vết hàn răng. Các bệnh nha chu hiện đại ngày nay chính là hậu quả trực tiếp của chế độ ăn uống phương tây và các chất độc này.
Một yếu tố quan trọng khác nữa đó là sự phát triển của việc đều trị tủy răng để điều trị các tình trạng nhiễm trùng tủy răng. Việc điều trị này sẽ để lại các tình trạng nhiễm trùng có quy mô nhỏ nhưng không thể chữa lành vì những tình trạng này xảy ra ở những mô rất nhỏ, nơi những mạch máu không thể tới nuôi dưỡng và do vậy, khiến tình trạng nhiễm trùng trở thành mãn tính và không thể chữa khỏi. Những tình trạng nhiễm trùng này sẽ làm suy yếu hệ miễn dịch, đồng thời góp phần gây ra tình trạng viêm mãn tính.
Xu hướng gần đây nhất chính là xu hướng implant răng. Implant răng chủ yếu được làm bằng titan – một loại kim loại mặc dù không quá hoạt động bên trong cơ thể nhưng vẫn là nguyên nhân gây viêm cho nhiều bệnh nhân. Với những người này, titan sẽ tạo ra những phản ứng cấp tính, góp phần gây viêm và ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Nhiều bệnh nhân ban đầu không nhạy cảm với titan nhưng dần dần, theo thời gian sẽ hình thành phản ứng với titan. Do vậy, ước tính khoảng 50% số trường hợp implant như vậy trong vòng 10 năm sẽ mắc thêm các vấn đề khác về răng miệng.
Điều trị bằng phương pháp y sinh học sẽ là giải pháp giúp bệnh nhân giải quyết tất cả các vấn đề kể trên. Phương pháp y sinh học có thể giúp ích với các rối loạn về răng miệng, cùng với đó, sẽ giúp giải quyết các tình trạng bệnh đi kèm với những rối loạn răng miệng này. Kết hợp giữa chăm sóc nha khoa và chăm sóc y tế bằng phương pháp y sinh học sẽ đem lại cảm giác thoải mái, giảm các triệu chứng cho hầu hết người bệnh.
Ba yếu tố cốt lõi của phương pháp điều trị bằng y sinh học đó là thải độc, nâng cao hệ vi sinh đường ruột và hệ thần kinh tự chủ và tái tạo, tái cấu trúc. Trong đó, thải độc chính là phương diện cần được đánh giá và tiếp cận đầu tiên đối với mọi căn bệnh mãn tính, kể cả các bệnh răng miệng. Hệ thần kinh tự chủ có vai trò chủ chốt trong việc điều khiển các chức năng nội tiết trong cơ thể, bao gồm cả chức năng thải độc. Những kim loại nặng chính là những độc tố có thể gây hại hệ thần kinh và ảnh hưởng đến chức năng thải độc của cơ thể. Do vậy, bằng việc thải độc, biện pháp y sinh học có khả năng lọc bỏ các chất độc ra khỏi cơ thể, góp phần cải thiện chức năng hệ thần kinh tự chủ, tăng cường chức năng miễn dịch.
Công ty Helencare là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam phối hợp với Viện Paracelsus tại Thụy Sỹ đem công nghệ y sinh học về Việt Nam để cung cấp cho bệnh nhân một cách tiếp cận mới về sức khỏe, đặc biệt đối với những người không thích hợp với cách điều trị thông thường. Điều trị bằng phương pháp y sinh học được coi là một tiến bộ y học trong phòng, chống, điều trị các loại bệnh thường gặp nhiều nhất hiện nay như Bệnh ung thư, Bệnh tim mạch, Các bệnh về răng miệng, ổ nhiễm trùng, Rối loạn đường ruột và tiêu hóa, Đau cơ và sức khỏe của xương

Tham khảo thêm thông tin trong bài viết: Hội thảo Phòng chống ung thư & điều trị một số bệnh không lây nhiễm bằng phương pháp y sinh học
Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.
Lõm ngực bẩm sinh xảy ra khi xương ức phát triển bất thường tạo ra vết lõm trên thành ngực của bạn và có thể gây ra các vấn đề về thể chất cũng như cảm xúc cho trẻ. Cùng tìm hiểu về bệnh lý lõm ngực bẩm sinh ở trẻ qua bài viết sau đây!
Thời tiết lạnh giá và chuyển mùa thường làm gia tăng các vấn đề về xương khớp, gây ra tình trạng đau cứng khớp và khó khăn khi vận động. Sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm có thể làm các mô cơ giãn nở, tạo áp lực lên khớp, dẫn đến cảm giác đau nhức hoặc tê cứng.
Hà Nội, ngày 27/11/2025 – Kết quả nghiên cứu mới nhất do Viện Y học ứng dụng Việt Nam thực hiện được công bố tại Hội thảo khoa học “Thực trạng dinh dưỡng, sức khỏe người cao tuổi ở một số thành phố lớn và đề xuất một số giải pháp” đã chỉ ra những thách thức lớn trong công tác chăm sóc sức khỏe người cao tuổi (NCT) tại các đô thị lớn.
Chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate) đã chứng minh được hiệu quả trong việc giảm cân nhanh chóng và cải thiện nhiều chỉ số sức khỏe. Tuy nhiên, chìa khóa để thành công không phải là việc cắt giảm carb một cách mù quáng, mà là thực hiện một cách thông minh, bền vững để biến nó thành một lối sống lâu dài.
Ung thư đại trực tràng là căn bệnh phổ biến và gây tử vong cao trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam. Tại Việt Nam, ung thư đại trực tràng cũng nằm trong top năm loại ung thư gây tử vong hàng đầu. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đáng kể thông qua các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Bài viết này sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để phòng ngừa ung thư đại trực tràng, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống, tăng cường vận động và sàng lọc định kỳ, giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.
Loãng xương (osteoporosis) là một bệnh lý phổ biến thường gặp ở người cao tuổi gặp cả ở nam và nữ . Do đó, việc chuẩn đoán sớm, theo dõi và kiểm soát loãng xương là điều rất thiết, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Trứng là thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe nhưng lại gây triệu chứng khó chịu cho nhiều người mắc hội chứng ruột kích thích.