Mối liên quan giữa tiểu đường và sỏi thận
Tiểu đường (đái tháo đường) là bệnh lí mà cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không thể sử dụng một cách thích hợp. Insulin là một hóc-môn quan trong trong việc điều hòa đường máu. Nồng độ đường máu cao có thể gây ra những vấn đề ở bất cứ cơ quan nào trên cơ thể, trong đó có thận.
Nếu bạn bị tiểu đường typ II, nước tiểu của bạn có thể có pH rất thấp (tính axit), làm tăng nguy cơ phát triển sỏi thận.
Sỏi thận hình thành khi bạn có nồng độ cao một số chất trong nước tiểu. Thông thường sỏi thận có cấu trúc từ canxi oxalat. Một số khác có thành phần là struvite, acid uric hoặc cystin.
Sỏi có thể di chuyển từ thận xuống niệu quản (ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang). Những viên sỏi nhỏ có thể tự đi ra ngoài theo nước tiểu mà chỉ gây đau rất ít hoặc không gây đau. Những viên sỏi lớn hơn có thể gây đau nhiều, thậm chí làm tắc nghẽn ống dẫn nước tiểu, chảy máu hoặc nhiễm trùng.
Những triệu chứng khác có thể gặp bao gồm:
Nếu bạn xuất hiện bất kì triệu chứng nào kể trên, bạn nên đến bác sĩ để được kiểm tra và điều trị nếu cần.
Các yếu tố nguy cơ
Bên cạnh tiểu đường, các yếu tố nguy cơ khác của sỏi thận bao gồm:
Một số thuốc cũng có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận như:
Đôi khi không xác định được nguyên nhân gây ra sỏi thận.
Điều trị
Sỏi thận nhỏ không phải lúc nào cần điều trị. Việc uống nhiều nước sẽ giúp sỏi tự đi ra ngoài theo nước tiểu. Để biết cơ thể có được cung cấp đủ nước hay không, bạn có thể quan sát màu sắc nước tiểu: nước tiểu sẫm màu khi uống ít nước, còn nước tiểu trong suốt hoặc nhạt màu có nghĩa là bạn đủ nước.
Các thuốc giảm đau không kê đơn có thể giúp giảm đau do sỏi nhỏ. Nếu không, bác sĩ có thể kê cho bạn một loại thuốc mạnh hơn. Trong một số trường hợp, bạn có thể được uống thuốc chẹn anpha để có thể đái ra sỏi nhanh hơn.
Sỏi thận lớn có thể cần thuốc giảm đau mạnh và can thiệp nhiều hơn. Chúng có thể gây chảy máu, nhiễm trùng đường tiết niệu, hoặc thậm chí phá hủy thận của bạn.
Một phương pháp điều trị thường được sử dụng là tán sỏi ngoài cơ thể, dùng sóng cao tần để phá vỡ sỏi thận. Nếu viên sỏi nằm trong niệu quản của bạn, bác sĩ có thể tán sỏi qua nội soi. Trong trường hợp sỏi của bạn quá lớn thì phẫu thuật có thể được thực hiện để lấy sỏi ra ngoài.
Làm thế nào để giảm nguy cơ sỏi thận?
Nếu bạn đã từng bị sỏi thận thì bạn sẽ có nguy cơ cao bị lần thứ hai. Bạn có thể giảm nguy cơ này bằng cách duy trì chế độ ăn uống hợp lí và kiểm soát cân nặng. Điều quan trọng là cần uống nhiều nước. Bạn nên uống 2 lít nước, tương đương 8 cốc nước mỗi ngày.
Nếu bạn đã từng bị sỏi thận và muốn phòng ngừa sự phát triển thêm của sỏi, bạn cần tìm được nguyên nhân để có biện pháp hiệu quả nhất. Bác sĩ có thể sẽ cần làm xét nghiệm phân tích thần phần nước tiểu hoặc sỏi của bạn.
Sỏi thận có cấu tạo từ canxi oxalat không có nghĩa là bạn nên tránh sử dụng canxi. Quá ít canxi có thể làm tăng nồng độ oxalat. Cách tốt nhất là bạn nên tận dụng nguồn canxi từ thực phẩm và cần có lượng vitamin D phù hợp để cơ thể có thể hấp thu tốt canxi.
Quá nhiều natri có thể làm tăng lượng canxi trong nước tiểu. Vì vậy, bạn nên cắt giảm lượng muối trong chế độ ăn.
Ăn quá nhiều protein động vật có thể làm tăng acid uric và gây sỏi thận. Bạn có thể hạn chế nguy cơ này bằng cách ăn ít thịt đỏ.
Một số loại thức ăn có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận mà bạn nên hạn chế như sô-cô-la, trà và sô-đa.
Thông tin thêm tham khảo tại bài viết: 9 hiểu lầm về bệnh tiểu đường thường gặp - Phần 1
Hạt chia được mệnh danh là 'siêu thực phẩm' hỗ trợ giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ và protein dồi dào, giúp tạo cảm giác no kéo dài, từ đó kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. Bí quyết để hạt chia phát huy tối đa hiệu quả là nằm ở thời điểm và cách chế biến...
Viêm não tự miễn là bệnh xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào não. Các triệu chứng của viêm não tự miễn có thể khác nhau nhưng có thể bao gồm mất trí nhớ, thay đổi suy nghĩ, thay đổi hành vi và co giật. Cùng tìm hiểu về bệnh lý này qua bài viết sau đây!
Xơ vữa động mạch xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ dọc theo thành động mạch, khiến động mạch bị hẹp, hạn chế lưu lượng máu đến tim và các bộ phận khác của cơ thể, dễ dẫn tới nguy cơ đột quỵ.
Mùa thu mang đến thời tiết mát mẻ và dễ chịu, nhưng sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm dao động và sự gia tăng các dị nguyên như phấn hoa, nấm mốc lại khiến đây trở thành mùa cao điểm của các bệnh dị ứng. Dị ứng giao mùa gây khó chịu, mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách nhận biết, phòng ngừa và giảm triệu chứng dị ứng để có một mùa thu khỏe mạnh.
Dùng nước gạo lên men để làm đẹp tóc là một phương pháp được áp dụng từ lâu. Việc xả tóc bằng nước gạo lên men mang lại nhiều lợi ích vượt trội hơn so với nước vo gạo thông thường.
Mùa đông với không khí lạnh và khô hanh khiến trẻ nhỏ dễ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi thời tiết chuyển lạnh, trẻ thường ở trong nhà nhiều hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus lây lan nhanh chóng. Hiểu biết về các bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa, là chìa khóa để cha mẹ bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ, giúp các bé vượt qua mùa đông an toàn và khỏe mạnh.
Hệ xương khớp đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì khả năng vận động, giữ tư thế, và đảm bảo chất lượng cuộc sống. Hệ thống này bao gồm xương, sụn, dây chằng, gân và cơ bắp – chúng phối hợp nhịp nhàng đảm bảo các chức năng di chuyển linh hoạt và chịu đựng áp lực cơ học hàng ngày.
Mùa thu với không khí mát mẻ là thời điểm lý tưởng để bắt đầu hoặc duy trì thói quen tập luyện thể thao ngoài trời. Tập ngoài trời không chỉ mang lại lợi ích về mặt thể chất, mà còn giúp bạn tận hưởng thiên nhiên, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe toàn diện. Bài viết này sẽ khám phá những lợi ích của việc tập luyện và gợi ý các bài tập phù hợp để bạn duy trì sức khỏe trong mùa thu.