Nếu bạn thích đồ ăn nhẹ giòn, cà rốt có thể là một món ăn hoàn hảo có lượng calo tương đối thấp và dễ đóng gói. Cà rốt cũng có thể bổ sung các loại vitamin và chất dinh dưỡng có giá trị và màu sắc cho nhiều món salad, súp, món hầm và các món ăn phụ. Mặc dù là một loại rau củ. chúng không chứa nhiều carbohydrate như nhiều loại rau củ có tinh bột. Cà rốt là sự lựa chọn thông minh bạn nên giữ trong nhà bếp.
Giá trị dinh dưỡng
Một phần ăn trung bình (61 g)
Mỗi phần ăn % giá trị hàng ngày *
Calories 25
Năng lượng từ chất béo 0
Tổng chất béo 0g 0%
Chất béo bão hòa 0g 0%
Chất béo không bão hòa đa 0g
Chất béo không bão hòa đơn 0g
Cholesterol 0mg 0%
Natri 42mg 2%
Kali 195mg 6%
Carbohydrates 6g 2%
Chất xơ 1,5g 6%
Đường 3g
Protein 0.5g
Vitamin A 204% • Vitamin C 6%
Canxi 2% • Sắt 1%
* Dựa trên chế độ ăn 2.000 calo mỗi ngày
Carbohydrat ở Cà rốt
Cà rốt có nhiều chất xơ và trung bình chỉ chứa 25 calo. Nhưng lượng calo có thể tăng lên nhanh chóng nếu bạn ăn cà rốt mất kiểm soát.
Mỗi củ cà rốt có chứa khoảng 6 gram carbohydrat và 3 gam đường, nhiều hơn so với nhiều loại rau khác. Nhưng cà rốt cũng cung cấp 1,5 gam chất xơ, vì vậy bạn sẽ chỉ nhận được 4,5 gam carbs khi ăn một củ cà rốt.
Đã có thông tin trái chiều trong những năm qua về chỉ số đường huyết (GI) của cà rốt, Một nghiên cứu trước đây cho thấy cà rốt nấu chín có chỉ số đường huyết cao là 92, gần bằng đường trắng. Nhưng một nghiên cứu gần đây lại chỉ ra cà rốt đã nấu chín cho thấy chỉ số đường huyết 33, là vừa phải, và lưu ý rằng cà rốt sống có chỉ số đường huyết là 35.
Bảng chỉ số đường huyết và tải lượng đường huyết quốc tế cho thấy cà rốt luộc có chỉ số đường huyết 39, là giá trị hiện đang được chấp nhận. Có lẽ cà rốt tươi có chỉ số đường huyết thấp hơn cà rốt nấu chín.
Tải lượng đường huyết cũng tính đến kích thước khẩu phần ăn. Tải lượng đường huyết dưới 10 được cho là có ít ảnh hưởng đến nồng độ glucose máu. Tải lượng đường huyết của cà rốt là 1 đối với 1/2 cup cà rốt sống và 2 đối với ½ cup cà rốt nấu chín.
Nếu bạn đang cố gắng giảm cân bằng cách cắt giảm lượng carbs, bạn có thể bỏ qua cà rốt vì chúng có đường cao hơn so với các loại rau ăn nhẹ khác. Nhưng nếu bạn so sánh 3 gam đường trong một củ cà rốt trung bình với một loại snack trái cây như chuối, cam hoặc táo, mỗi loại có chứa 20-30 gam đường, thì cà rốt cũng nên được cân nhắc. Nếu bạn đang lo lắng về đường trong cà rốt, hãy trộn snack rau củ với các món ăn nhẹ khác như cần tây hoặc bông cải xanh. Bằng cách đó bạn có thể thưởng thức bữa ăn giòn tan mà không làm giảm chế độ ăn uống của bạn.
Chất béo ở Cà rốt
Cà rốt chỉ có một lượng nhỏ chất béo không no. Cà rốt trung bình có 70 miligam axit béo omega-6 và 1 miligam axit béo omega-3.
Protein trong cà rốt
Chỉ có một lượng nhỏ protein trong cà rốt. Một củ cà rốt trung bình chỉ cung cấp 1% nhu cầu protein hàng ngày của bạn. Bạn sẽ cần phải cân bằng chế độ ăn uống với các loại thực phẩm khác để cung cấp đủ protein, chẳng hạn như các loại đậu, các loại hạt, sữa, thịt và cá.
Vi chất dinh dưỡng ở Cà rốt
Cà rốt là nguồn vitamin A tuyệt vời. Bạn có thể cung cấp đủ nhu cầu cả ngày khi ăn một phần tư cup cà rốt nạo sạch hoặc 28 gam cà rốt. Vitamin A rất cần thiết cho thị giác và giúp tế bào phát triển, tốt cho chức năng miễn dịch, sinh sản và sự dẫn truyền thông tin giữa các tế bào.
Cà rốt là một nguồn tốt cung cấp thiamin, niacin, vitamin B6, folate và mangan. Ngoài ra, cà rốt là một nguồn chất xơ rất tốt (tuyệt vời cho hệ tiêu hóa), vitamin C, vitamin K và kali.
Lợi ích sức khỏe
Carotenoids được đặt tên theo cà rốt và chính là chất làm cho cây màu vàng, cam và đỏ.
Có rất nhiều loại carotenoids khác nhau và một số chính là nguyên liệu tổng hợp nên vitamin A. Những loại khác, gồm cả lutein, được mắt sử dụng để hấp thụ ánh sáng màu xanh và duy trì chức năng thị giác. Đây là bạn ăn cà rốt để thị lực tốt hơn. Nhiều carotenoid là chất chống oxy hóa.
Chế độ ăn giàu carotenoid có liên quan đến giảm nguy cơ mắc bệnh tim và một số bệnh ung thư. Carotenoid từ thực phẩm tươi sống, chẳng hạn như cà rốt, là một lựa chọn tốt hơn so với sử dụng thực phẩm bổ sung.
Câu hỏi thường gặp
Cà rốt tím có tốt hơn không?
Cà rốt màu tím có thể đại diện cho cà rốt gia truyền, được trồng cách đây hàng trăm năm, trước khi chúng được lai bởi người nông dân Hà Lan rồi chuyển thành màu cam thường thấy ngày nay. Cà rốt có màu tím là do sắc tố anthocyanin flovonoid, giống như quả mâm xôi và các loại trái cây và rau quả tím khác. Cà rốt màu tím có nhiều lutein hơn, trong khi cà rốt cam có nhiều beta-carotene hơn. Cả hai loại này đều tốt cho sức khỏe. Lutein và anthocyanin có ảnh hưởng tới mắt, và cà rốt tím có nhiều chất chống oxy hóa hơn. Nếu bạn đang muốn những lợi ích đó, bạn có thể thêm cà rốt tím vào bữa ăn.
Cà rốt có ngọn thì có tươi hơn không?
Hầu hết các chuyên gia khuyên bạn nên mua cà rốt còn ngọn vẫn thì có độ tươi tối ưu. Nhưng chúng không phải có sẵn ở khắp mọi nơi và không phải ai cũng có thời gian để cắt và chuẩn bị cà rốt ở nhà.
Cà rốt baby là gì? Cà rốt baby chỉ đơn giản là những củ cà rốt nhỏ hơn được cắt từ những củ lớn hơn. Cà rốt baby thường được rửa sạch và làm sạch để bạn có thể ăn ngay khi lấy khỏi túi, làm cho chúng trở thành một món ăn nhẹ thuận tiện và lành mạnh.
Bí quyết và mẹo chuẩn bị
Cà rốt có thể được bóc vỏ và thái lát để ăn sống. Chúng là món ăn ngon miệng hoặc là một gia vị tốt cho món hummus. Bạn cũng có thể băm nhỏ cà rốt và thêm vào món salad hoặc làm nhân cùng rau thơm tươi mát. Cà rốt là một gia vị tự nhiên cho súp và món hầm. Cà rốt nướng hoặc nấu chín rất ngọt.
Dị ứng và tương tác
Dị ứng cà rốt rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn bị sốt bạn có thể bị hội chứng dị ứng thực phẩm như kiểu dị ứng phấn hoa. Nếu bạn bị dị ứng với phấn hoa bạch dương, bạn sẽ dị ứng khi ăn cà rốt. Bạn có thể cảm thấy ngứa như kiến bò hoặc ngứa trong miệng sau khi ăn cà rốt. Trong trường hợp hiếm hoi, phản ứng có thể nghiêm trọng hơn và làm phù họng hoặc sốc phản vệ.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 8 lý do nên uống nước cà rốt mỗi ngày
Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.