Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Hiểu rõ các chỉ số dinh dưỡng trên nhãn thực phẩm

Các sản phẩm đóng gói thường được yêu cầu liệt kê các giá trị dinh dưỡng trên nhãn của thực phẩm, bạn cần phải biết một số các thông tin vì nó liên quan đến sức khoẻ của bạn và gia đình.

Hiểu rõ các chỉ số dinh dưỡng trên nhãn thực phẩm

Phụ thuộc vào chuyển hoá cơ bảnmức độ hoạt động, bạn có thể sẽ cần phải tiêu thụ ít hơn hoặc nhiều hơn số Calo được khuyến nghị trong một ngày.

Biết cách đọc nhãn thực phẩm có thể giúp bạn kiểm soát được bữa ăn của mình. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản về cách đọc nhãn thực phẩm để có được các thông tin bạn cần.

Tìm hiểu về khẩu phần

Ở phía trên cùng của các nhãn dinh dưỡng thực phẩm,  bạn sẽ tìm thấy thông tin về khẩu phần. Đơn vị tính của khẩu phần đã được chuẩn hóa trên nhãn sản phẩm (ví dụ như số gam, một cốc, một gói, một phần ăn...). Điều này sẽ giúp cho việc so sánh giữa các loại sản phẩm tương tự nhau.

Việc chú ý đến số lượng khẩu phần trên nhãn sản phẩm là vô cùng quan trọng. Một số sản phẩm trông có vẻ như nó chỉ phục vụ một người nhưng thực ra sản phẩm đó có thể chứa lượng thực phẩm dành cho nhiều người.

Xem về lượng calo

Nằm ở phía gần trên nhãn sản phẩm, bạn cũng sẽ tìm thấy lượng calo chứa trong mỗi khẩu phần của sản phẩm. Calo sẽ cung cấp năng lượng cho cơ thể. Tuy nhiên, tiêu thụ nhiều hơn lượng calo cơ thể cần có thể sẽ tạo ra các nguy cơ sức khỏe như béo phì và các bệnh tim mạch.

Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) khuyến nghị: bất kỳ sản phẩm nào chứa nhiều hơn 400 calo một khẩu phần sẽ được xếp vào loại “cao”. Một sản phẩm chứa khoảng 100 calo một khẩu phần được coi là trung bình và một sản phẩm chứa 40 calo/khẩu phần được coi là thấp (low- calories).

Bao nhiêu chất béo là đủ?

Nhãn dinh dưỡng sản phẩm chứa các thông tin rất giá trị về lượng calo mà thành phần chất béo trong sản phẩm cung cấp. Bạn sẽ thấy thành phần chất béo của sản phẩm được chia ra thành tổng lượng chất béo (total fat), trans fat và chất béo bão hòa (saturated fat).

Theo Tổ chức FDA, chất béo bão hòa và trans fat sẽ làm tăng lượng cholesterol trong máu, gây ra các vấn đề về tim mạch. Tuy nhiên, theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), chất béo không bão hòa như chất béo có trong cá, các loại hạt và quả bơ, có thể cải thiện sức khỏe của bạn.

Các chất cần được hạn chế: Cholesterol và muối

Tổ chức FDA khuyến nghị hạn chế tiêu thụ cholesterol và muối. Ăn quá nhiều những chất này có thể làm tăng nguy cơ phát triển một số bệnh mãn tính như tăng huyết áp, bệnh tim mạch và thậm chí là một số loại ung thư. Tổ chức AHA cũng báo cáo lại rằng lượng muối trung bình một người Mỹ tiêu thụ nhiều hơn gấp 2 lần so với lượng muối cần thiết để có sức khỏe tốt.

 
Ăn thêm nhiều: Chất xơ, vitamin và chất khoáng

Tổ chức FDA chỉ ra rằng, đa số người dân không ăn đủ lượng chất xơ, vitamin và chất khoáng cần thiết cho cơ thể. Thành phần vitamin thường được liệt kê dưới dạng phần trăm  ở phía cuối nhãn sản phẩm. Vitamin A, vitamin C, canxi và sắt là những chất dinh dưỡng mà đa số mọi người đều cần được bổ sung trong bữa ăn hàng ngày. Canxi, có thể làm giảm nguy cơ loãng xương và chất xơ có thể làm giảm nguy cơ các bệnh tim mạch.

Hạn chế lượng đường

Nhãn sản phẩm cũng sẽ cho bạn biết về các chất dinh dưỡng khác, bao gồm cả đường và carbohydrate. Tuy nhiên, bạn cũng phải tìm hiểu xem mỗi sản phẩm chứa bao nhiêu đường.

Đường hay “sugar” trên nhãn sản phẩm bao gồm cả đường tự nhiên và đường được thêm vào sản phẩm. Mỗi gam đường cung cấp khoảng 4 calo. Bởi vậy, nếu một sản phẩn chứa 15 gam đường cho một khẩu phẩn, thì sẽ cung cấp cho bạn khoảng 60 calo với riêng thành phần đường.

% Giá trị dinh dưỡng là gì?

% giá trị dinh dưỡng còn được biết đến là % Daily Value (viết tắt là % DV). Thông tin này sẽ cho bạn biết được tỷ lệ phần trăm một chất dinh dưỡng chứa trong một khẩu phần. Số phần trăm này dựa trên lượng dinh dưỡng khuyến nghị cho một người trong một ngày.

Nếu bạn muốn ăn ít một loại chất dinh dưỡng nhất định (như chất béo bão hòa hoặc muối), tổ chức AHA khuyến nghị rằng bạn nên chọn các loại thực phẩm chứa %DV của chất đó thấp (dưới 5%).

Khi bạn biết cách đọc và hiểu rõ nhãn dinh dưỡng sản phẩm, bạn có thể đưa ra các lựa chọn về thực phẩm an toàn hơn cho bản thân và gia đình. Tăng cường kỹ năng đọc nhãn sản phẩm sẽ giúp bạn tự tin hơn, ra quyết định nhanh hơn khi lựa chọn thực phẩm. Biết cách để chọn các sản phẩm chứa ít calo, ít chất béo và nhiều chất xơ, vitamin và chất khoáng là một sự nỗ lực rất đáng để thực hiện.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Các tên gọi khác nhau của đường trên nhãn thực phẩm

Ths.Bs.Trần Thu Nguyệt - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Tổng hợp từ Healthline
Bình luận
Tin mới
  • 04/12/2025

    Loãng xương ở phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh

    Loãng xương là tình trạng suy giảm nghiêm trọng lượng khoáng chất trong xương, làm thay đổi cấu trúc và giảm độ chắc khỏe của xương. Trong đó, phụ nữ ở giai đoạn mãn kinh là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất mắc bệnh, dẫn đến nhiều hệ lụy khó lường đối với sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về loãng xương ở phụ nữ mãn kinh nhé!

  • 04/12/2025

    Ai không nên ăn thịt lợn nọng?

    Thịt lợn nọng ngon nhưng do hàm lượng chất béo bão hòa cao, một số nhóm người nên đặc biệt hạn chế tiêu thụ thịt nọng.

  • 04/12/2025

    Sự thật về tóc bạc

    Nang tóc của bạn có các tế bào sắc tố tạo ra melanin, một chất hóa học tạo nên màu tóc của bạn. Khi bạn già đi, các tế bào này bắt đầu chết. Không có sắc tố, các sợi tóc mới mọc ra nhạt hơn và có nhiều sắc thái khác nhau của màu xám, bạc và cuối cùng là màu trắng. Khi nang tóc ngừng tạo ra melanin, nó sẽ không tạo ra các sợi tóc màu nữa.

  • 03/12/2025

    Có nên dùng ‘đường ăn kiêng’ để giảm cân?

    Việc sử dụng 'đường ăn kiêng' để giảm cân đang là một xu hướng phổ biến nhưng nó vẫn còn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Vậy đường ăn kiêng có tác dụng gì và có an toàn để giảm cân không?

  • 03/12/2025

    Viêm xoang trong mùa đông

    Vào những tháng cuối năm thời tiết chuyển lạnh, nhiệt độ giảm kèm theo những cơn mưa là cả một thách thức với hệ hô hấp, khó chịu với mũi và xoang. Sự kết hợp giữa không khí khô và thay đổi nhiệt độ này ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết chất nhầy của mũi và xoang để bảo vệ hệ hô hấp và lọc không khí; có thể dẫn đến các dấu hiệu nghẹt mũi, áp lực và khó chịu. Hiểu được tác động theo mùa này đối với sức khỏe xoang giúp giải thích tại sao nhiều người gặp phải các vấn đề liên quan đến xoang nhiều hơn trong những tháng mùa đông và chỉ ra những cách chúng ta có thể bảo vệ hệ hô hấp tốt hơn trong mùa lạnh.

  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

Xem thêm