Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Phân biệt bệnh bạch cầu và ung thư bạch huyết

Ung thư là một trong số những căn bệnh đáng sợ nhất. Ung thư có thể ảnh hưởng đến gần như tất cả các bộ phận của cơ thể, bao gồm cả máu. Bệnh bạch cầu và ung thư bạch huyết là hai loại ung thư máu khá phổ biến.

Phân biệt bệnh bạch cầu và ung thư bạch huyết

Theo thống kê, có khoảng 48.610 người Mỹ được chẩn đoán bị bệnh bạch cầu và khoảng 79.030 người được chẩn đoán là ung thư bạch huyết năm 2013. Cứ 10 phút, hai căn bệnh này sẽ cướp đi mạng sống của một người trên thế giới.

Mặc dù 2 loại ung thư này có những triệu chứng tương đồng, nhưng vẫn có một vài điểm khác nhau về nguồn gốc, triệu chứng và điều trị giữa 2 căn bệnh này.

Nguồn gốc bệnh bạch cầu và ung thư bạch huyết

Cả bệnh bạch cầuung thư bạch huyết đều là bệnh của tế bào bạch cầu.

Trong bệnh bạch cầu, tủy xương sản xuất ra quá nhiều tế bào bạch cầu, đồng thời các bạch cầu này không lão hóa và chết đi theo chu trình thông thường. Thay vào đó, các tế bào này tiếp tục phân chia và cuối cùng, có số lượng nhiều hơn cả tế bào hồng cầu khỏe mạnh. Bệnh bạch cầu thường bắt đầu xuất phát từ các hạch bạch huyết.

Ung thư bạch huyết cũng thường bắt đầu từ các hạch bạch huyết. Đó là các mô nhỏ giúp cơ thể chống lại tình trạng nhiễm trùng. Một số loại ung thư bạch huyết có thể xảy ra do sự lan truyền của các tế bào bạch cầu bất thường đến những phần khác trên cơ thể.

Các loại bệnh bạch cầu

Bệnh bạch cầu có thể là cấp tính hoặc mãn tính. Các trường hợp cấp tính sẽ làm cho tình trạng ung thư lan nhanh hơn. Bệnh bạch cầu mãn tính là dạng phổ biến hơn, phát triển chậm hơn ở giai đoạn đầu.

Có 4 loại bệnh bạch cầu chính, được phân chia dựa vào tỷ lệ phát triển và nguồn gốc tế bào ung thư. Bao gồm:

  • Bệnh bạch cầu cấp tính thể tủy
  • Bệnh bạch cầu mãn tính thể tủy
  • Bệnh bạch cầu cấp tính thể lympho
  • Bệnh bạch cầu mãn tính thể lympho.

Triệu chứng của bệnh bạch cầu

Bệnh bạch cầu là một bệnh thường phát triển rất chậm, bởi vậy bạn có thể không cảm thấy các triệu chứng bệnh ngay lập tức. Theo thời gian, ảnh hưởng của việc có quá nhiều tế bào bạch cầu dư thừa cùng với việc suy giảm số lượng tế bào hồng cầu sẽ ảnh hưởng lớn đến cơ thể. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Dễ bị bầm tím
  • Chảy máu
  • Mệt mỏi quá mức
  • Vã mồ hôi vào ban đêm và sốt
  • Tăng các tình trạng nhiễm trùng của cơ thể
  • Đau đầu
Các lựa chọn điều trị bệnh bạch cầu

Điều trị bệnh bạch cầu sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh vào thời điểm chẩn đoán. Nếu bệnh tiến triển chậm, bác sỹ sẽ dùng cách tiếp cận “theo dõi và chờ đợi” (watchful waiting). Đây là cách tiếp cận chủ yếu trong bệnh bạch cầu mãn tính thể lympho và thường không có triệu chứng.

Điều trị để ngăn chặn việc hình thành các tế bào bất thường trong máu và trong các hạch bạch huyết bao gồm:

  • Hóa trị
  • Xạ trị
  • Cấy tế bào gốc
  • Trị liệu đích (dùng thuốc để ngặn chặn việc phát triển các tế bào bất thường)

Ung thư bạch huyết dạng Hodgkin và không Hodgkin

Không giống như bệnh bạch cầu, ung thư bạch huyết thường chỉ ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết. Các loại ung thư bạch huyết phụ thuộc vào nguồn gốc của tế bào ung thư. Một số trường hợp bệnh sẽ bắt đầu từ hệ bạch huyết, trong khi một số trường hợp khác bệnh lại bắt đầu ở tế bào bạch cầu giống như trong bệnh bạch cầu thể tủy.

Loại ung thư này còn được gọi là ung thư bạch huyết dạng không Hodgkin. Bệnh xảy ra khi tế bào T hoặc tế bào B bên trong bạch cầu trở nên bất thường. Trái lại, ung thư bạch huyết dạng Hodgkin sẽ thường bắt đầu bằng việc phì đại một hạch bạch huyết. Sau đó, bệnh sẽ lan ra các hạch bạch huyết khác và thậm chí đến các cơ quan khác trong cơ thể (ví dụ như lan vào phổi). Ung thư bạch huyết dạng Hodgkin không phổ biến như dạng không Hodgkin.

Dấu hiệu của ung thư bạch huyết

Dấu hiệu sẽ phụ thuộc vào việc bạn bị ung thư dạng Hodgkin hay không Hodgkin.

Dạng Hodgkin có thể gây ra các dấu hiệu:

  • Sưng nhưng không đau các hạch bạch huyết
  • Không thấy ngon miệng và sụt cân
  • Ngứa ngoài da
  • Sốt và vã mồ hôi ban đêm

Ung thư bạch huyết dạng không Hodgkin có thể gây ra những triệu chứng tương tự, nhưng cũng có thể bao gồm thêm các triệu chứng sau:

  • Khó thở
  • Đau ngực
  • Sưng, đau bất thường
  • Mệt mỏi quá mức

Điều trị ung thư bạch huyết

Giống như bệnh bạch cầu, điều trị ung thư bạch huyết phụ thuộc vào mức độ bệnh của bạn.

Trong dạng Hodgkin, các tế bào ung thư thường dễ điều trị hơn bởi chúng vẫn còn nằm trong các hạch bạch huyết. Hóa trị và xạ trị là hai cách điều trị phổ biến nhất cho ung thư dạng này.

Hai phương pháp này cũng được dùng để điều trị dạng không Hodgkin nhưng với dạng này cũng có thể áp dụng các phương pháp điều trị như với bệnh bạch cầu. Ví dụ, một bác sỹ chuyên khoa ung thư có thể sử dụng phương pháp trị liệu đích để trực tiếp ngăn chặn tế bào bạch cầu để chúng không trở thành bất thường.

Triển vọng cho cả hai loại ung thư

Bệnh bạch cầu và ung thư bạch huyết thường phát triển chậm hơn so với các loại ung thư khác. Tuy nhiên, bạn không nên tự thỏa mãn với điều này bởi việc điều trị ung thư sẽ có hiệu quả điều trị tốt hơn khi được phát hiện sớm.

Theo thống kê tại Mỹ, có khoảng 59% bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu từ năm 2003 đến năm 2009 đã sống được thêm 5 năm sau khi phát hiện bệnh. Một số báo cáo khác cho rằng tỷ lệ sống của những bệnh nhân mắc ung thư bạch huyết là 88% trong cùng khoảng thời gian trên.

Mặc dù dạng ung thư Hodgkin rất hiếm gặp nhưng chữa trị cũng sẽ có hiệu quả hơn nếu được phát hiện sớm.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Bệnh bạch cầu ác tính và u lympho: nguồn gốc, phân loại và điều trị

Bình luận
Tin mới
  • 18/05/2025

    Lycopene có giúp giảm nguy cơ ung thư?

    Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.

  • 18/05/2025

    Cách để thức dậy đúng giờ vào buổi sáng

    Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.

  • 17/05/2025

    Chế độ ăn tham khảo với người mắc hội chứng thiên thần

    Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.

  • 17/05/2025

    Thanh thiếu niên và tuổi dậy thì

    Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.

  • 16/05/2025

    Chế độ ăn uống tốt cho bệnh nhân lao hạch

    Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.

  • 16/05/2025

    Lý do bạn bị đầy hơi sau khi ăn salad

    Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.

  • 15/05/2025

    5 lợi ích sức khỏe của quả lê và những kiêng kỵ khi ăn lê

    Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.

  • 15/05/2025

    Bệnh lý mùa hè thường gặp

    Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Xem thêm