Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Các vấn đề về phổi ở trẻ sinh non

Một trong số các vấn đề chính, rất đáng lo ngại ở trẻ sinh non là sự phát triển về phổi. Phổi của trẻ thường được coi là sẽ trưởng thành ở tuần thứ 36. nếu cần thiết, một số bà mẹ sẽ cần phải được tiêm steroid trước khi sinh để thúc đẩy sự phát triển phổi ở trẻ nhỏ.

Các vấn đề về phổi ở trẻ sinh non

Phổi chưa trưởng thành có thể sẽ gây nguy hiểm cho trẻ. Một số biến chứng phổ biến về phổi ở trẻ sinh non sẽ được liệt kê dưới đây.

Viêm phổi

Viêm phổi là tình trạng nhiễm trùng ở phổi. Viêm phổi thường có nguyên nhân là do vi khuẩn hoặc virus. Một số trẻ sẽ bị viêm phổi trong khi vẫn còn đang ở trong bụng mẹ và cần phải được điều trị ngay khi sinh ra.

Trẻ có thể sẽ bị viêm phổi vài tuần sau khi sinh ra. Tình trạng này là do trẻ đã phải sử dụng máy thở để điều trị các vấn đề về phổi như hội chứng suy hô hấp hoặc loạn sản phế quản phổi. Trẻ bị viêm phổi thường cần điều trị bằng việc tăng lượng khí oxy hoặc thậm chí là dùng máy thở, ngoài việc sử dụng kháng sinh.

Hội chứng suy hô hấp

Vấn đề về phổi phổ biến nhất ở trẻ sinh non là hội chứng suy hô hấp (respiratory distress syndrome  - RDS). Tình trạng này trước đây được biết đến với tên gọi là bệnh màng trong (hyaline membrane disease – HMD).

Trẻ bị hội chứng suy hô hấp khi phổi không sản xuất đủ lượng sunfactant. Đây là một chất có tác dụng giữ các túi khí trong phổi mở. Hậu quả là, trẻ sinh non thường sẽ gặp khó trong trong khi hít vào hết sức (làm căng phổi) để lấy khí oxy và thải ra khí CO2. Trên phim chụp X quang, phổi của trẻ mắc hội chứng suy hô hấp sẽ trông giống như một miếng kính mờ.

Hội chứng suy hô hấp rất phổ biến ở trẻ sinh non, bởi vì phổi thường sẽ bắt đầu sản xuất sunfactant ở tuần thứ 30 của thai kỳ. Các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sinh non bao gồm:

  • Là người da trắng (châu Âu)
  • Giới tính nam
  • Có tiền sử gia đình
  • Tình trạng tiểu đường của mẹ

Hội chứng suy hô hấp sẽ ít nghiêm trọng hơn ở những trẻ mà mẹ được nhận điều trị steroid trước khi sinh.

Một điều may mắn là, surfactant giờ đây có thể được tạo ra một cách nhân tạo và được tiêm cho em bé nếu bác sỹ nghi ngờ em bé không tự sản xuất surfactant được. Đa số những em bé này thường cần thêm rất nhiều oxy và cần được sự hỗ trợ từ máy thở.

Biến chứng của hội chứng suy hô hấp

Tràn khí màng phổi

Trẻ bị hội chứng suy hô hấp đôi khi sẽ phát triển biến chứng tràn khí màng phổi. Tràn khí màng phổi đôi khi cũng có thể phát triển mà không đi kèm với hội chứng suy hô hấp.

Tràn khí màng phổi phát triển khi các túi khí trong phổi bị vỡ ra. Không khí từ trong phổi sẽ thoát ra ngoài, vào khoảng không gian giữa phổi và thành ngực. Nếu một lượng lớn không khí tích tụ lại, phổi sẽ không thể phồng ra khi trẻ hít vào được nữa.

Tràn khí màng phổi có thể được hút ra bằng cách đưa một ống tiêm nhỏ qua ngực. Nếu sau khi hút, tình trạng khí lại tiếp tục tích tụ thì sẽ cần phải đặt ống dẫn khí ở giữa các xương sườn.

Ống dẫn khí sẽ được nối với một thiết bị hút và sẽ thường xuyên rút khí ra khỏi phổi nếu có khí tích tụ lại, cho đến khi các lỗ hổng của phổi lành lại.

Loạn sản phế quản phổi

Một biến chứng khác thường gặp của hội chứng suy hô hấp là loạn sản phế quản phổi (BPD). Đây cũng là một tình trạng bệnh phổi mạn tĩnh gây ra do tổn thương ở phổi. Loạn sản phế quản phổi xảy ra với khoảng 25-30% số trẻ sinh trước 28 tuần và cân nặng sơ sinh dưới 1kg. Đây là tình trạng phổ biến gặp ở hầu như tất cả trẻ sinh trong khoảng từ tuần thứ 24 đến 26.

Nguyên nhân tiềm ẩn của loạn sản phế quản phổi đến nay vẫn chưa được hiểu rõ. Nhưng tình trạng này thường xảy ra ở trẻ phải dùng máy thở hoặc phải thở oxy. Vì lý do đó, các bác sỹ thường cho rằng, việc điều trị này mặc dù cần thiết, nhưng có thể làm tổn thương các mô phổi chưa trưởng thành của trẻ.

Nhưng, không may là, tình trạng loạn sản phế quản phổi khiến trẻ cần được điều trị oxy và dùng máy thở. Khi trẻ được 3-4 tuần tuổi, bác sỹ sẽ dùng thuốc lợi tiểu và thuốc hít để làm giảm nhu cầu oxy và giảm việc sử dụng máy thở của trẻ.

Trước kia, bác sỹ thường xuyên sử dụng steroid để điều trị loạn sản phế quản phổi. Nhưng vì việc sử dụng steroid liên quan đến các vấn đề về phát triển sau này (như bại não) nên hiện nay, các bác sỹ chỉ sử dụng steroid trong các trường hợp nghiêm trọng.

Mặc dù loạn sản phế quản phổi sẽ cải thiện khi em bé lớn lên, nhưng những trẻ bị loạn sản phế quản phổi thường sẽ phải tiếp tục trị liệu bằng thuốc lợi tiểu và/hoặc khí oxy ở nhà trong vòng vài tháng.

Ngưng thở do đẻ non

Một vấn đề khác về hô hấp ở trẻ đẻ non được gọi là ngưng thở do đẻ non. Tình trạng này xảy ra khi trẻ ngừng thở, làm nhịp tim và lượng oxy trong máu tụt xuống.

Ngưng thở xảy ra với gần như 100% số trẻ sinh ra trước 28 tuần. Tình trạng này sẽ ít gặp hơn ở những trẻ sinh non nhưng già tháng hơn, đặc biệt là những trẻ sinh sau 34 tuần.

Ngưng thở thường sẽ không xảy ra ngay sau khi sinh mà thường xảy ra khi  trẻ được 1-2 ngày tuổi. Tình trạng này sẽ dễ nhận thấy nhất khi trẻ không dùng máy thở nữa.

Có 2 nguyên nhân chính của tình trạng ngưng thở do sinh non ở trẻ sơ sinh:

  • Do trẻ “quên” không thở, thường là do hệ thần kinh chưa trưởng thành, gọi là ngưng thở trung tâm
  • Do trẻ cố thở nhưng khí quản bị tắc nghẽn khiến không khi không thể vào và ra khỏi phổi được, gọi là ngưng thở tắc nghẽn

Trẻ sinh non thường sẽ mắc phải hỗn hợp cả 2 tình trạng trên.

Biến chứng của tình trạng ngưng thở do sinh non

Trẻ có nguy cơ ngưng thở cần được kết nối với máy kiểm soát nhịp tim, nhịp thở và lượng oxy trong máu để theo dõi. Nếu bất kỳ chỉ số nào trong số các chỉ số trên tụt xuống dưới mức bình thường, sẽ là dấu hiệu cảnh báo cho nhân viên y tế chăm sóc trẻ. Nhân viên y tế khi đó sẽ phải kích thích trẻ thở trở lại, bằng cách xoa ngực hoặc lưng của trẻ. Đôi khi, trẻ sẽ cần sự hỗ trợ của mặt nạ và túi khí mới có thể thở trở lại được.

Điều trị chứng ngưng thở do sinh non

Ngưng thở trung tâm có thể điều trị bằng thuốc aminophylline hoặc bằng caffeine. Cả 2 loại thuốc này đều có thể kích thích sự trưởng thành của hệ hô hấp và làm giảm tần suất ngưng thở.

Nếu thuốc không có tác dụng hoặc nếu tình trạng ngưng thở của trẻ nghiêm trọng hơn, trẻ sẽ cần phải sử dụng máy thở cho đến khi hệ thần kinh trưởng thành. Trẻ bị ngưng thở tắc nghẽn đơn thuần cần được kết nối với máy thở thông qua một ống nội khí quản để giữ cho khí quản luôn mở.

Triển vọng

Ngưng thở do sinh non thường sẽ biến mất khi trẻ đủ 40 - 44 tuần. Số tuần này là tổng của số tuần thai trong bụng mẹ và số tuần tính từ khi em bé sinh ra. Đôi khi, tình trạng này sẽ biến mất sớm hơn, trong khoảng tuần thứ 34-35.

Nhưng trong một số trường hợp, chứng ngưng thở sẽ vẫn tồn tại và trẻ cần được trị liệu lâu dài. Cha mẹ có thể sẽ phải cho trẻ dùng aminophylline hoặc caffeine và dùng máy hỗ trợ thở tại nhà. Trong những trường hợp này, cha mẹ sẽ được hướng dẫn sử dụng máy thở và dùng kỹ thuật CPR để kích thích trẻ thở. Chỉ khi tình trạng của trẻ ổn định và có rất ít cơn ngưng thở trong vòng 24 giờ thì trẻ mới đủ điều kiện được cho về nhà và sử dụng máy thở tại nhà. Nếu không, trẻ sẽ vẫn phải ở trong viện để được theo dõi.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Hội chứng ngưng thở ở trẻ sinh non

Bình luận
Tin mới
  • 21/10/2025

    7 lý do khiến bạn cảm thấy buồn nôn sau khi tập luyện

    Nếu bạn cảm thấy buồn nôn sau khi tập luyện, bạn không phải là người duy nhất. Nguyên nhân thường xuất phát từ cách cơ thể bạn phản ứng với một vài yếu tố chính khi tập luyện như: mất nước, ăn gì và uống gì, vận động mạnh, lượng đường trong máu thấp, tiếp xúc với nhiệt độ cao và gắng sức quá mức .

  • 20/10/2025

    Nên ăn gì giúp hệ tiêu hóa hoạt động tối ưu?

    Hệ tiêu hóa khỏe mạnh là nền tảng của một cơ thể khỏe mạnh. Việc lựa chọn đúng loại thực phẩm không chỉ giúp hệ tiêu hóa làm việc trơn tru mà còn hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

  • 20/10/2025

    Viêm khớp mãn tính: Giải pháp giảm đau và nâng cao chất lượng cuộc sống

    Viêm khớp mãn tính là một bệnh lý phổ biến, gây ra đau đớn, hạn chế vận động và ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống. Bệnh không chỉ tác động đến khớp mà còn có thể làm tổn thương các cơ quan khác như tim, phổi và mắt.

  • 20/10/2025

    Thói quen buổi sáng giúp tăng cường vitamin D và serotonin cho cả ngày

    Tắm nắng vào buổi sáng sớm là một cách tuyệt vời để tăng cường vitamin D và serotonin, đồng thời hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần. Mặc dù việc phòng ngừa ung thư da bao gồm hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhưng việc không tắm nắng đầy đủ cũng gây ra những hậu quả tiêu cực.

  • 19/10/2025

    6 lợi ích của quả ổi với người bệnh đái tháo đường

    Quả ổi chứa nhiều vitamin và khoáng chất như vitamin C và kali có thể giúp tăng cường độ nhạy insulin và điều chỉnh lượng đường trong máu. Dưới đây là 6 lợi ích của quả ổi với người bệnh đái tháo đường.

  • 19/10/2025

    Mất ngủ: Nguyên nhân, hậu quả và cách cải thiện giấc ngủ

    Trong cuộc sống hiện đại, giấc ngủ là một yếu tố thiết yếu giúp cơ thể phục hồi năng lượng và duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, mất ngủ đang trở thành một vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, từ người trẻ đến người cao tuổi. Tình trạng này không chỉ gây mệt mỏi mà còn kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng về sức khỏe thể chất và tinh thần. Vậy, điều gì gây ra mất ngủ, tác động của nó là gì, và làm thế nào để cải thiện giấc ngủ? Hãy cùng Viện Y học ứng dụng Việt Nam tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

  • 18/10/2025

    4 gia vị rẻ tiền trong nhà bếp hỗ trợ phòng ngừa ung thư

    Thực phẩm có nguồn gốc thực vật có lợi cho sức khỏe bởi giá trị dinh dưỡng và hỗ trợ phòng ngừa bệnh tật. Một số gia vị quen thuộc trong nhà bếp có chứa các hợp chất được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ ngăn ngừa ung thư.

  • 18/10/2025

    Giao mùa gây ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe con người?

    Vào thời điểm giao mùa, thời tiết có thể làm ảnh hưởng lớn đến sức khỏe con người, thường dẫn đến các bệnh theo mùa, dị ứng và bùng phát các bệnh mãn tính. Các yếu tố như nhiệt độ giảm đột ngột, đổ ẩm tăng cao hoặc chất lượng không khí thay đổi thách thức cơ thể con người phải thích nghi. Vào lúc này, bạn nên hiểu rõ tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe, tham khảo ý kiến của bác sĩ để bảo vệ bản thân và gia đình.

Xem thêm