Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non – nguyên nhân gây mù lòa ở trẻ em
Theo ước tính có khoảng 14,000 đến 16,000 trẻ em ở Mỹ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP). Hầu hết trẻ mắc bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP) đều ở mức nhẹ. Tuy nhiên, nếu bệnh diễn tiến nặng có thể gây ảnh hưởng đến thị lực hoặc thậm chí gây mù lòa. Khoảng 400 – 600 trẻ bị mù mỗi năm do bệnh lý võng mạc ROP.
Nếu con bạn bị mắc bệnh ROP, việc điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng. Bệnh có thể diễn biến rất nhanh chóng và có thể làm giảm thị lực của trẻ nếu trẻ không được bác sỹ khám và chẩn đoán cẩn thận.
Nguyên nhân gây ROP
Trong vòng 12 tuần cuối thai kỳ, mắt của thai nhi sẽ phát triển rất nhanh. Khi trẻ được sinh ra, hầu hết các mạch máu ở võng mạc đã gần như hoàn thiện. Võng mạc sẽ dần dần phát triển hoàn chỉnh trong vòng vài tuần đầu sau sinh.
Nếu trẻ bị sinh quá sớm, các mạch máu có thể ngừng phát triển hoặc phát triển sai lệch. Các mạch máu mỏng manh có thể vỡ ra, gây xuất huyết trong mắt. Các mô sẹo hình thành, và khi chúng co lại chúng có thể kéo võng mạc rời khỏi phần sau của mắt. Hiện tượng này gọi là bong võng mạc. Bong võng mạc là nguyên nhân chính gây nên các vấn đề về thị giác và thậm chí mù lòa ở trẻ bị mắc ROP.
Các yếu tố nguy cơ khiến trẻ có nguy cơ cao mắc ROP bao gồm:
Chẩn đoán trẻ mắc ROP
Trẻ sẽ cần phải kiểm tra thị lực nếu trẻ:
Trẻ sẽ được kiểm tra nhãn khoa lần đầu tiên vào khoảng 4 – 9 tuần sau sinh. Trong thời gian này, trẻ có thể vẫn phải nằm trong khoa chăm sóc tích cực hoặc đã được xuất viện. Trẻ sinh vào tuần 37 thường được kiểm tra mắt sau khi được 4 tuần tuổi.
Nếu kết quả kiểm tra cho thấy trẻ bị mắc ROP, việc điều trị sẽ được bắt đầu trong vòng 72 giờ. Việc điều trị sớm sẽ giúp thị giác của trẻ có nhiều khả năng trở lại bình thường hơn.
Điều trị ROP
Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh. Bệnh ở những giai đoạn ban đầu có thể diễn biến rất nhanh và tiến đến các giai đoạn nặng hơn chỉ trong một vài tuần. Do vậy, việc đưa trẻ đi khám mắt thường xuyên là vô cùng quan trọng để các bác sỹ có thể xác định được nên dùng phương pháp điều trị như thế nào.
Giai đoạn 1 – Sự phát triển các mạch máu bất thường mức độ nhẹ: Đôi khi bệnh có thể tự khỏi mà không cần điều trị và trẻ vẫn có thể có thị lực bình thường.
Giai đoạn 2 – Sự phát triển các mạch máu bất thường mức độ trung bình: tương tự giai đoạn 1, bệnh có thể được cải thiện mà không cần điều trị.
Giai đoạn 3 – Sự phát triển các mạch máu bất thường mức độ nặng: Trẻ thường bị mắc thêm một bệnh gọi là bệnh kèm (plus disease) khiến các mạch máu ở võng mạc trở nên phình to và xoắn lại. Bệnh kèm là dấu hiệu cho thấy bệnh ROP đang tiến triển nặng hơn và việc điều trị là cần thiết để ngăn ngừa chứng bong võng mạc.
Giai đoạn 4 - Sự phát triển các mạch máu bất thường mức độ nặng và võng mạc bị bong một phần: Trẻ cần phải được điều trị ngay do một phần của võng mạc đã bị bong ra khỏi thành bên trong của nhãn cầu.
Giai đoạn 5 – Võng mạc bị bong hoàn toàn: Võng mạc bị kéo rời hoàn toàn ra khỏi thành trong nhãn cầu. Nếu không được điều trị, trẻ sẽ bị tổn thương thị giác nghiêm trọng và mù lòa.
Việc điều trị ROP có thể bao gồm:
Nhiều trẻ mắc ROP không cần phải điều trị. Ngay cả khi được điều trị, một số trẻ vẫn có thể bị mất thị giác và ngay cả khi phương pháp điều trị có hiệu quả thì trẻ với bệnh ROP vẫn có khả năng mắc phải một số căn bệnh về mắt về sau như:
Do vậy, cha mẹ cần phải đưa trẻ đi kiểm tra mắt định kỳ. Ngay cả khi bệnh ROP tự cải thiện thì một số trẻ vẫn cần thiết phải điều trị. Trẻ được khám mắt càng sớm và càng được điều trị kịp thời thì nguy cơ mắc phải các bệnh về thị giác khi trưởng thành càng thấp.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Các vấn đề về tai và mắt ở trẻ sinh non
Mất nước là tình trạng cơ thể không có đủ chất lỏng để hoạt động bình thường. Vào mùa hè, nguy cơ mất nước thường phổ biến hơn.
Mùa hè với nền nhiệt cao kéo dài và độ ẩm tăng mạnh không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng giấc ngủ. Cảm giác oi bức khiến việc chìm vào giấc ngủ trở nên khó khăn và thường xuyên bị gián đoạn trong đêm.
Cà phê từ lâu đã trở thành thức uống quen thuộc của hàng triệu người mỗi sáng. Tuy nhiên, uống bao nhiêu là đủ để tốt cho sức khỏe và khi nào thì trở thành quá nhiều?
Khi nước kiềm ngày càng phổ biến, các tuyên bố xung quanh lợi ích sức khỏe và khả năng cải thiện sức khỏe tổng thể của nó cũng tăng theo. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét kỹ lưỡng những khẳng định này. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự thật về nước kiềm và những lợi ích thật sự của nước kiềm.
Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.
Chế độ ăn uống lành mạnh không thể thiếu thực phẩm giàu creatine - hợp chất tự nhiên giúp cung cấp năng lượng cho cơ bắp, cải thiện hiệu suất tập luyện và sức khỏe não bộ.
Có rất nhiều loại bệnh võng mạc khác nhau. Những bệnh này có thể do gen di truyền từ cha mẹ hoặc từ tổn thương võng mạc tích lũy trong suốt cuộc đời. Một số loại bệnh võng mạc phổ biến hơn các bệnh khác.
Chuối là một trong những loại thực phẩm có lợi ích dinh dưỡng đáng kể. Vậy khi ăn chuối luộc có tác dụng gì?