Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Viêm thận lupus

Lupus ban đỏ hệ thống (SLE) thường được gọi với tên gọi là bệnh lupus. Đây là một tình trạng bệnh mà hệ miễn dịch sẽ tự tấn công các mô cơ quan khác nhau trên cơ thể.

Viêm thận lupus

Viêm thận lupus là một trong số những biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh lupus. Bệnh xảy ra khi tình trạng lupus ban đỏ hệ thống khiến hệ miễn dịch tấn công thận. Đặc biệt hơn, bệnh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng lọc máu và các sản phẩm cặn bã ra khỏi cơ thể.

Thận đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động chức năng của cơ thể. Thận sẽ loại bỏ các sản phẩm thừa ra khỏi máu. Nếu thận bị tổn thương, các chất cặn bã không được đào thải sẽ gây nên những hậu quả nghiêm trọng. Những người có thận bị tổn thương sẽ thường xuyên phải chạy thận nhân tạo. Đây là quá trình mà máy chạy thận sẽ làm thay chức năng của thận, giúp lọc máu. Những người bị bệnh viêm thận lupus thậm chí còn cần phải cấy ghép thận mới.

Triệu chứng của viêm thận lupus

Triệu chứng của viêm thận lupus cũng tương tự như những bệnh thận khác, bao gồm:

  • Nước tiểu sẫm màu
  • Có máu trong nước tiểu
  • Nước tiểu có bọt
  • Thường xuyên đi tiểu nhiều lần, đặc biệt là vào ban đêm
  • Phù ở bàn chân, mắt cá chân, cẳng chân
  • Tăng cân
  • Tăng huyết áp

Chẩn đoán viêm thận lupus

Một trong số những dấu hiệu đầu tiên của tình trạng viêm thận lupus là có máu trong nước tiểu hoặc nước tiểu có bọt. Tăng huyết áp và phù ở chân cũng có thể là dấu hiệu của viêm thận lupus. Các xét nghiệm giúp bác sỹ chẩn đoán viêm thận lupus bao gồm:

Xét nghiệm máu

Bác sỹ sẽ lượng giá mức độ các sản phẩm thừa trong máu như creatinine và ure. Thông thường, thận sẽ lọc được hết các sản phẩm thừa này.

Mẫu nước tiểu 24 giờ

Xét nghiệm này sẽ đo lường khả năng chọn lọc và lọc bỏ các sản phẩm thừa của thận. Xét nghiệm sẽ xác định được có bao nhiêu protein trong mẫu nước tiểu 24 giờ của bạn.

Xét nghiệm nước tiểu

Xét nghiệm nước tiểu sẽ đo lường chức năng thận của bạn. Xét nghiệm nước tiểu sẽ xác định mức độ:

  • Protein trong nước tiểu
  • Hồng cầu
  • Tiểu cầu

Xét nghiệm Iothalamate nội sinh

Đây là xét nghiệm sẽ sử dụng màu phản quang để xem xem liệu thận của bạn có thực hiện chức năng lọc máu một cách bình thường không.

 Iothalamate phóng xạ sẽ được tiêm vào máu. Bác sỹ sau đó sẽ kiểm tra xem mất bao lâu lượng iothalamate này được thải ra khỏi nước tiểu. Đây được coi là loại xét nghiệm tốc độ lọc máu của thận có kết quả chính xác nhất.

Sinh thiết thận

Sinh thiết là xét nghiệm có kết quả chính xác nhất và cũng là loại xét nghiệm xâm lấn nhất để chẩn đoán bệnh thận. Bác sỹ sẽ đưa vào một ống kim rất dài từ bụng và đi vào thận. Sau đó, bác sỹ sẽ lấy mẫu mô ở thận để xét nghiệm dấu hiệu tổn thương.

Siêu âm

Siêu âm là việc sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh chi tiết về thận. Bác sỹ sẽ xem xét kích thước và hình dạng thận xem có gì bất thường hay không.

Các giai đoạn của bệnh viêm thận lupus

Bác sỹ sẽ chẩn đoán xác định mức độ tổn thương của thận. Tổ chức Y tế Thế giới đã phân loại 5 giai đoạn khác nhau của bệnh viêm thận lupus, bao gồm:

  • Giai đoạn 1: chưa có dấu hiệu của viêm thận lupus.
  • Giai đoạn 2: là giai đoạn nhẹ nhất, và có thể được điều trị dễ dàng bằng corticosteroid.
  • Giai đoạn 3: là giai đoạn sớm khi tình trạng bệnh đã nặng hơn, bắt đầu cần điều trị bằng corticosteroid liều cao. Tuy nhiên, triển vọng bệnh vẫn rất khả quan.
  • Giai đoạn 4: là giai đoạn muộn của bệnh lupus, người bệnh bắt đầu có nguy cơ suy thận. Người bị viêm thận lupus trong giai đoạn này cần sử dụng lượng lớn corticosteroid và các thuốc ức chế miễn dịch
  • Giai đoạn 5: là giai đoạn mà cơ thể bị mất đi rất nhiều protein và phù nặng, cần phải điều trị bằng một lượng lớn corticosteroid. Bệnh nhân có thể được sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch hoặc không.

Điều trị viêm thận lupus

Bệnh viêm thận lupus không thể chữa khỏi được. Mục tiêu điều trị chỉ là giữ cho tình trạng bệnh không diễn biến xấu đi. Ngăn chặn được những tổn thương thận có thể giúp người bệnh không cần phải cấy ghép thận.

Việc điều trị cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng viêm thận lupus. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Hạn chế ăn protein và muối
  • Dùng thuốc huyết áp
  • Dùng steroid để làm giảm viêm và sưng phù
  • Dùng thuốc ức chế miễn dịch ví dụ như prednisone, để làm giảm những tổn thương mà hệ miễn dịch gây ra với thận.

Tổn thương thận trên diện rộng có thể sẽ cần thêm các phương pháp điều trị bổ sung khác.

Biến chứng của viêm thận lupus

Biến chứng nghiêm trọng nhất đi kèm với viêm thận lupus là suy thận. Những người bị suy thận sẽ cần cả chạy thận nhân tạo lẫn ghép thận.

Chạy thận nhân tạo thường là lựa chọn điều trị đầu tiên, nhưng thường sẽ ít có hiệu quả. Đa số các bệnh nhân chạy thận nhân tạo vẫn cần phải ghép thận. Tuy nhiên, để chọn được thận phù hợp, có thể sẽ mất vài tháng, cho tới vài năm.

Triển vọng lâu dài

Triển vọng lâu dài của người bệnh viêm thận lupus rất khác nhau. Đa số mọi người sẽ chỉ trải qua những triệu chứng không liên tục. Tổn thương thận có thể sẽ chỉ được nhận thấy thông qua xét nghiệm nước tiểu.

Nếu bạn gặp phải các triệu chứng viêm thận nghiêm trọng hơn, nguy cơ mất chức năng thận cao hơn. Điều trị có thể được áp dụng để làm chậm quá trình viêm thận, nhưng không phải lúc nào việc điều trị cũng thành công. Hãy tin cậy và trao đổi với bác sỹ về phương pháp điều trị thích hợp nhất với bạn.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Lupus và những tổn thương trên các hệ cơ quan

Bình luận
Tin mới
  • 01/07/2025

    Sự thật về phương pháp thải độc bằng nước cốt chanh

    Nhiều người thực hiện thải độc cơ thể theo hướng dẫn truyền miệng và trên các nền tảng xã hội... và hiện nay đang dấy lên trào lưu thải độc bằng nước cốt chanh. Vậy sự thật về phương pháp thải độc này như thế nào?

  • 01/07/2025

    Cách sử dụng dầu dừa điều trị chàm

    Dầu dừa là một chất dưỡng ẩm tự nhiên. Nhiều người bị chàm nhận thấy dầu dừa có tác dụng làm dịu da và giảm các triệu chứng như khô và ngứa.

  • 01/07/2025

    Vai trò của chất béo trong chế độ ăn lành mạnh

    Chất béo thường bị mang tiếng xấu mỗi khi nói về chế độ dinh dưỡng vì cho rằng đó là nguyên nhân gây bệnh tim mạch, tiểu đường hay béo phì. Quan niệm cắt bỏ hoàn toàn chất béo khỏi bữa ăn đã từng phổ biến trong một số khuyến nghị dinh dưỡng. Thực tế, không phải tất cả các chất béo đều có hại.

  • 30/06/2025

    Dùng nghệ và mật ong cùng nhau có tăng lợi ích không?

    Mật ong với nghệ có thể được dùng cùng nhau trong chế độ ăn hằng ngày và thực phẩm bổ sung, vậy tác dụng của chúng có mạnh hơn khi kết hợp?

  • 30/06/2025

    Nhận biết và xử lý vết thương do côn trùng cắn khi đi du lịch

    Du lịch là dịp để khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa và tận hưởng những khoảnh khắc thư giãn. Tuy nhiên, bên cạnh những điều thú vị, các chuyến đi đôi khi cũng tiềm ẩn những rủi ro nhỏ nhưng phiền toái, chẳng hạn như những vết thương do côn trùng cắn

  • 29/06/2025

    Sữa nguyên chất có dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro gì?

    Sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng nên có trong chế độ ăn hằng ngày, trong đó sữa nguyên chất được đánh giá là nguồn cung cấp protein tốt. Tìm hiểu về dinh dưỡng, lợi ích và rủi ro khi tiêu thụ sữa nguyên chất.

  • 29/06/2025

    Làm thế nào để bỏ thói quen dùng điện thoại

    Một số ứng dụng có thể cho bạn biết bạn dành bao nhiêu thời gian cho điện thoại và bạn dành bao nhiêu thời gian cho từng ứng dụng. Ngay cả khi bạn không nghĩ rằng mình sử dụng điện thoại quá nhiều, việc nhìn thấy những con số thống kê tần suất sử dụng có thể khiến bạn muốn đặt điện thoại xuống.

  • 29/06/2025

    Điểm danh 5 loại dầu thực vật mang lại lợi ích sức khỏe tuyệt vời

    Chất béo thường bị hiểu lầm là “kẻ thù” của sức khỏe, đặc biệt là đối với tim mạch và cân nặng. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không phải tất cả chất béo đều có hại. Ngược lại, một số loại chất béo tốt lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì năng lượng, hấp thụ vitamin và bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm. Trong đó, dầu ăn có nguồn gốc thực vật như dầu ô liu, dầu bơ, dầu mè... không chỉ mang lại hương vị phong phú cho món ăn mà còn cung cấp các acid béo có lợi cho tim mạch, não bộ và hệ miễn dịch.

Xem thêm