Bạn có thể gặp vấn đề về tiêu hóa và không thể tiêu hóa được sữa bò. Do vậy, bạn nên chuyển sang sử dụng một loại sữa động vật khác trước khi tìm đến uống các loại sữa hạt. Hoặc, bạn có thể uống cà phê và ngũ cốc vào buổi sáng. Một lựa chọn khác dành cho bạn, đó là sữa dê.
Sữa dê với sữa bò...
So sánh về giá trị dinh dưỡng, sữa dê là một loại sữa có giá trị dinh dưỡng tương đương với sữa bò, đặc biệt là về hàm lượng protein (9g với sữa dê vs 8g với sữa bò) và hàm lượng canxi (330g vs 275-300g).
Các nghiên cứu cũng gợi ý rằng sữa dê có thể giúp cải thiện hệ miễn dịch của cơ thể giúp hấp thu các chất dinh dưỡng từ các loại thực phẩm khác. Ngược lại, sữa bò lại có thể gây cản trở sự hấp thu một số khoáng chất quan trọng như sắt và đồng khi tiêu thụ cùng với các loại thực phẩm khác trong cùng một bữa.
Một lý do khác khiến bạn nên chọn sữa dê là vì vấn đề về tiêu hóa. Tất cả các loại sữa động vật đều có chứa một vài loại lactose và có thể trở nên khó tiêu hóa với một số người. Nhưng sữa dê có hàm lượng lactose thấp hơn một chút so với sữa bò – ít hơn khoảng 12% - và trên thực tế, sữa chua dê sẽ có lượng lactose thấp hơn. Những người bị không dung nạp lactose mức độ nhẹ có thể thấy sữa dê sẽ dễ tiêu hóa hơn một chút so với sữa bò.
Sữa hạt với sữa dê
Trong những năm gần đây, sữa hạt đã được rất nhiều người ưa chuộng, đặc biệt là với những người ăn chay và không dung nạp lactose. Tuy nhiên, nếu xét về các giá trị dinh dưỡng, sữa hạt có giá trị dinh dưỡng thấp hơn sữa dê rất nhiều lần. Các loại sữa hạt phổ biến hiện nay bao gồm:
Trong số các loại sữa hạt, sữa hạt gai dầu và sữa dừa có hàm lượng chất béo cao nhất. Do sữa dê thường không có loại sữa ít béo, do vậy, sữa dê có hàm lượng chất béo cao hơn bất cứ loại sữa hạt nào. Tuy nhiên, loại chất béo trong sữa hạt gai dầu và sữa hạt lanh là chất béo không bão hòa, tốt cho sức khỏe trong khi sữa dừa và sữa dê chứa chủ yếu là chất béo bão hòa.
Yếu tố cuối cùng cần cân nhắc khi so sánh sữa hạt với sữa dê là các thành phần mà nhà sản xuất thêm vào. Rất ít các sản phẩm sữa hạt chỉ chứa 2 thành phần là hạt và nước, đa số các loại sữa hạt trên thị trường đều có chứa một lượng lớn chất làm đặc để có được hỗn hợp đặc và sánh hơn. Mặc dù đa số mọi người đều có thể tiêu hóa được những chất này, nhưng một số người sẽ bị đầy hơi và khó tiêu khi tiêu hóa những chất này.
Hàm lượng đường trong các loại sữa
Một khía cạnh khác cần so sánh giữa các loại sữa là hàm lượng carbohydrate, cũng chính là hàm lượng đường.
Hàm lượng carbohydrate trong sữa dê (và kể cả sữa bò) thường là do hàm lượng lactose. Với các loại sữa bò không chứa lactose, lactose thường sẽ được tách thành 2 dạng đường đơn giản hơn là glucose và galactose, giúp dễ tiêu hóa hơn. Nhưng tổng hàm lượng đường vẫn giữ nguyên.
Trong khi đó, lượng carbohydrate và đường của các loại sữa hạt lại rất khác nhau phụ thuộc vào việc sữa hạt có đường hay không. Bạn cần biết rằng, đa số các loại sữa hạt trên thị trường – kể cả các loại sữa hạt nguyên chất - cũng được cho thêm đường, trừ loại được gán nhãn có đường.
Việc cho thêm đường vào các loại sữa hạt sẽ làm tăng lượng carbohydrate lên 6-16g/ly sữa, tương đương 1.5-4 thìa cà phê đường. Khác với sữa dê, lượng đường trong sữa hạt chủ yếu là đường sucrose (không phải đường lactose). Các loại sữa hạt có đường sẽ giàu calo hơn, khoảng 140 calo/ly sữa.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Tất cả những gì bạn cần biết về các loại sữa
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?