Virus là các phần tử lây nhiễm hoặc xâm nhập vào tế bào của chúng ta, sau đó sử dụng bộ máy di truyền của tế bào để tạo ra các bản sao của chính chúng và sau đó lây lan sang các tế bào không bị nhiễm bệnh xung quanh. Sự lây nhiễm bởi một số loại virus có liên quan đến sự phát triển của một số bệnh ung thư, chẳng hạn như virus viêm gan B (HBV) trong ung thư gan và virus u nhú ở người (HPV) trong ung thư cổ tử cung và ung thư đầu và cổ. Trong trường hợp nhiễm HPV và viêm gan, một loại liệu pháp miễn dịch khác — vaccine ung thư — đã cho thấy khả năng ngăn ngừa nhiễm trùng và bảo vệ chống lại sự hình thành các bệnh ung thư liên quan đến HPV và HBV.
Gần đây, virus đã được sử dụng để nhắm mục tiêu và tấn công các khối u đã hình thành. Những virus này - một số, nhưng không phải tất cả, đều đã được sửa đổi - được gọi là virus gây ung thư và chúng đại diện cho một cách tiếp cận đầy hứa hẹn để điều trị ung thư vì một số lý do:
Vào năm 2015, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt liệu pháp miễn dịch virus gây ung thư đầu tiên để điều trị ung thư — T-VEC cho khối u ác tính. Phương pháp điều trị này liên quan đến một loại virus herpes đã được thiết kế để ít có khả năng lây nhiễm sang các tế bào khỏe mạnh cũng như khiến các tế bào ung thư bị nhiễm tạo ra protein GM-CSF kích thích miễn dịch.
Lựa chọn điều trị bằng liệu pháp virus oncolytic
Hiện có một liệu pháp virus oncolytic được FDA chấp thuận để điều trị ung thư:
T-VEC (Imlygic®): một loại virus herpes simplex (HSV) đã được sửa đổi, lây nhiễm sang các tế bào khối u và thúc đẩy sự phá hủy của chúng; được chấp thuận cho các nhóm bệnh nhân mắc bệnh u ác tính
Phản ứng phụ
Các tác dụng phụ có thể khác nhau tùy theo loại virus gây ung thư — và mục tiêu chính xác của virus này — và cũng có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí và loại ung thư cũng như sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Do có khả năng lây nhiễm sang các tế bào khỏe mạnh cũng như kích thích hoạt động miễn dịch tổng thể, đôi khi virus oncolytic có thể khiến hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh và việc sử dụng chúng có thể mang lại một số nguy cơ nhiễm trùng.
Các tác dụng phụ thường gặp liên quan đến virus gây ung thư đã được phê duyệt hiện nay có thể bao gồm: ớn lạnh, mệt mỏi, các triệu chứng giống cúm, đau chỗ tiêm, buồn nôn và sốt.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Vắc xin ung thư
Ù tai hoặc có tiếng kêu lạ trong tai như tiếng ve kêu, ong kêu, dế kêu là vấn đề nhiều người gặp phải. Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng để lại nhiều hệ lụy, ảnh hưởng đến cuộc sống sinh hoạt và công việc của người bệnh.
Các chuyên gia y tế chia sẻ 4 loại gia vị quen thuộc đã được chứng minh có tác dụng tăng cường sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer
Viêm họng, hay đau họng, là tình trạng viêm ở phía sau cuống họng (còn gọi là họng). Viêm họng có thể gây đau khi nuốt và đau nhức, khó chịu, đau hoặc ngứa ngáy ở cổ họng.
Trong 2 dạng đột quỵ não, xuất huyết não ít gặp hơn nhồi máu não nhưng tỷ lệ tử vong và di chứng cao hơn. Người sống sót qua cơn đột quỵ xuất huyết não cần làm gì để phòng bệnh tái phát?
Nấm Candida là một loại nấm men có thể sống trên cơ thể con người. Nó thường bao gồm cả nấm men và nấm mốc.
Không chỉ chế độ dinh dưỡng đảm bảo mà việc nghỉ ngơi của các thí sinh cũng rất quan trọng để đảm bảo tinh thần được tốt nhất khi bước vào kỳ thi.
Trẻ bị rôm sảy cần được chăm sóc, điều trị đúng cách. Bên cạnh các biện pháp vệ sinh da thì chế độ dinh dưỡng hợp lý, đủ chất, bổ sung vitamin và khoáng chất sẽ tăng sức đề kháng cho trẻ, phòng ngừa biến chứng và giúp bệnh nhanh khỏi.
Bệnh vẩy nến là một bệnh về da gây phát ban ngứa, có vảy. Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh là da bị bong tróc. Vậy làm thế nào để đối phó với tình trạng này, hãy cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây.