Cách xử trí bong gân mắt cá chân ở trẻ em
Bong gân là sự tổn thương các dây chằng quanh khớp do chấn thương mạnh gây ra. Các dây chằng có thể bị bong ra khỏi chỗ bám, bị rách, bị đứt nhưng không làm sai khớp. Các dây chằng ở một vài khớp xương thường hay bị bong gân, nhất là đầu gối, cổ tay và đặc biệt là mắt cá chân. Bởi lẽ, dây chằng ở những khớp này gần bề mặt da và dưới dây chằng chẳng có gì ngoài xương cứng.
Bong gân mắt cá chân là chấn thương rất hay gặp ở trẻ em. Con bạn có thể bị trẹo mắt cá chân khi đang chạy nhảy, nô đùa hoặc chơi thể thao khiến dây chằng mắt cá chân bị kéo căng quá mức hay do một động tác xoắn vặn bất thình lình vặn khớp xương cổ chân quá mức cử động bình thường.
Một chấn thương được coi là nhẹ khi chỉ gây kéo căng dây chằng và sưng nhẹ. Chấn thương nặng hơn khi dây chằng bị đứt và gây sưng đau nặng hơn.
Dấu hiệu và triệu chứng của bong gân mắt cá chân
Sau khi bị bong gân, con bạn sẽ gặp phải khó khăn khi đi lại, bị đau mức độ từ vừa tới nặng, hạn chế cử động vùng mắt cá chân. Các triệu chứng khác bao gồm sưng và bầm tím trên và cạnh mắt cá, vùng quanh xương mắt cá ấn mềm và đau…
Xử trí khi trẻ bị bong gân mắt cá chân
Nếu tổn thương của trẻ không quá nghiêm trọng và trẻ không bị đau nhiều hoặc không đau khi đi lại bạn có thể điều trị cho trẻ tại nhà.
Tuy nhiên, nếu tổn thương nặng, trẻ bị đau đớn dữ dội hay dây chằng bị đứt, bị rách, bạn cần đưa trẻ tới bác sỹ ngay lập tức.
Chăm sóc trẻ tại nhà
Sơ cứu ban đầu
Trong vòng 24 giờ đầu, hãy cho trẻ nghỉ ngơi một chỗ, không nên cử động mạnh mắt cá chân. Dùng đá bọc trong 1 cái khăn mềm chườm lên chỗ sưng đau trong khoảng 30 phút và lặp lại mỗi 4 tiếng trong vòng 3 ngày liên tiếp.
Băng vết thương bằng băng gạc và dùng thuốc giảm đau
Trong trường hợp trẻ đau nhiều, bạn có thể làm giảm sưng đau cho trẻ bằng thuốc giảm đau chống viêm nhóm NSAIDs (ibuprofen…).
Băng nhẹ vết thương bằng băng gạc cũng có tác dụng giảm sưng và hạn chế những tổn thương khác cho mắt cá chân.
Cho trẻ sử dụng nạng khi di chuyển.
Tập luyện để hồi phục
Nếu con bạn chỉ bị bong gân nhẹ, trẻ có thể bắt đầu tập luyện trở lại trong vòng 48 giờ sau chấn thương. Những bài tập này bao gồm việc chuyển động mắt cá chân bằng cách uốn cong cổ chân về phía trước và sau, trong và ngoài. Để tăng khả năng giữ thăng bằng, hãy thử đứng trên một chân bị thương. Việc để bên chân bị chấn thương chịu một tải trọng nhẹ và đi lại nhẹ nhàng cũng thúc đẩy quá trình hồi phục.
Chấn thương có thể mất hơn 2 tuần để cải thiện. Việc hồi phục hoàn toàn có thể mất từ 10 – 12 tuần.
Khi nào nên cho trẻ tới bác sỹ
Nếu trẻ vẫn gặp khó khăn khi đi lại và cảm thấy đau sau 48 giờ, hãy cho trẻ tới bác sỹ. Trẻ có thể sẽ phải thực hiện một số bài tập và sử dụng biện pháp vật lý trị liệu theo hướng dẫn của bác sỹ.
Trẻ đã sẵn sàng quay lại với thể thao chưa?
Trẻ có thể quay lại với những môn thể thao yêu thích khi mắt cá chân đã có thể cử động dễ dàng và không còn cảm thấy đau. Bạn có thể kiểm tra tình trạng hồi phục của mắt cá chân trẻ bằng cách yêu cầu trẻ nhảy trên chân bị thương khoảng 5 lần và kiểm tra nếu trẻ vẫn còn bị đau và không thể đứng vững khi nhảy thì có nghĩa là mắt cá chân của trẻ vẫn chưa hồi phục. Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm tra bằng cách cho trẻ chạy theo đường zigzac.
Việc quay lại chơi thể thao quá sớm khi mắt cá chân chưa hồi phục có thể dẫn tới những tổn thương nặng hơn cho mắt cá chân. Thông thường trẻ mất từ 8 đến 12 tuần để có thể quay lại chơi thể thao. Khi mới bắt đầu chơi thể thao trở lại, các chuyên gia khuyến cáo sử dụng các bài tập nhẹ có tính chất khởi động và hỗ trợ sẽ giúp ngăn ngừa những tổn thương nặng hơn.
Tuy nhiên, hãy đưa trẻ đến bác sỹ kiểm tra lại lần nữa trước khi quyết định cho con bạn chơi thể thao trở lại.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những lời khuyên của bác sỹ giúp bé yêu luôn khỏe mạnh
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?