Khi ung thư phổi không tế bào nhỏ lan ra các cơ quan khác ngoài phổi, một trong số những cơ quan dễ bị di căn nhất là xương. Ngoài ra, ung thư phổi tế bào không nhỏ có thể lan đến các hạch bạch huyết, gan, tuyến thượng thận hoặc não. Khoảng 30-40% số người bị ung thư phổi tế bào không nhỏ sẽ bị di căn xương ở một giai đoạn bệnh nào đó. Đôi khi, số lượng xương bị di căn chỉ là 1 hoặc 2 xương và gặp phải ngay ở giai đoạn đầu mới được chẩn đoán ung thư. Tuy nhiên, tình trạng di căn xương cũng có thể xảy ra muộn hơn.
Khác với tình trạng ung thư xương, có nguồn gốc từ xương, ung thư phổi di căn đến xương sẽ xảy ra khi các tế bào ung thư sẽ tách ra từ tế bào ung thư ban đầu tại phổi và đi vào máu hoặc di chuyển trong hệ bạch huyết để đến xương. Tại xương, các tế bào ung thư sẽ trở thành các tế bào huỷ xương (là các tế bào sẽ hoà tan các phần nhỏ của xương, giúp tái tạo xương và giữ xương khoẻ mạnh). Tuy nhiên, khi quá trình huỷ xương diễn ra quá nhanh sẽ tạo ra các lỗ nhỏ trên xương, có thể sẽ khiến xương bị đau và yếu. Mặc dù tình trạng di căn xương có thể xảy ra với bất cứ xương nào, nhưng phổ biến nhất, di căn sẽ lan đến các xương lớn, cố định ở vùng trung tâm cơ thể như xương cột sống, xương sườn, xương chậu. Ung thư cũng có thể di căn đến các xương dài ở cánh tay và chân.
Với đa số bệnh nhân, tình trạng ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn sẽ không thể chữa khỏi, nhưng các tiến bộ mới trong điều trị có thể làm giảm tối đa các triệu chứng và giúp kéo dài tuổi thọ. Ngoài ra, việc điều trị các xương bị di căn sớm cũng có thể dự phòng được các vấn đề như gãy xương sau này.

Các dấu hiệu ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn xương
Điều trị ung thư phổi di căn xương
Các phương pháp điều trị ngày nay không giúp chữa khỏi tình trạng ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn xương, nhưng có thể giúp làm giảm khối u, làm chậm hoặc ngăn chặn sự lây lan của khối u, giảm đau và khó chịu. Điều trị thường gồm 2 giai đoạn: điều trị bản thân tình trạng ung thư và ngăn ngừa các tổn thương ở xương
Điều trị ung thư hệ thống: tuỳ thuộc vào từng tình trạng, điều trị ung thư có thể bao gồm liệu pháp miễn dịch, hoá trị hoặc dùng thuốc nhắm đích.
Dùng thuốc cho xương: nhóm thuốc bisphosphonate có thể được sử dụng để điều trị ung thư di căn xương. Các thuốc này có tác dụng làm chậm quá trình huỷ xương, từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn tình trạng mất xương do xung thư. Thuốc cũng có tác dụng làm giảm các tổn thương xương, giảm đau xương. Denosumab cũng là một loại thuốc khác có thể giúp ích trong việc điều trị ung thư di căn xương. Thuốc cũng có tác dụng ngăn chặn tình trạng huỷ xương bằng cách ngăn chặn một chất có tên là RANKL.
Cắt bỏ khối u: đây là một kỹ thuật can thiệp bằng tia X quang, sử dụng một đầu dò đưa vào trực tiếp khối u tại xương và sau đó dùng hơi nóng hoặc lạnh để phá huỷ khối u. Thủ thuật này thường được thực hiện khi chỉ có 1-2 khối u gây ra các vấn đề. Sau khi khối u được cắt bỏ, phần không gian vốn là vị trí của khối u sẽ được làm đầy bằng xương
Phẫu thuật: nếu xương bị gãy hoặc quá yếu và có nguy cơ bị gãy, bạn có thể sẽ cần phải tiến hành phẫu thuật để ổn định xương. Dây thần kinh tuỷ sống bị chèn ép sẽ được điều trị bằng cách bơm xi măng sinh học vào cột sống để giúp định hình lại cột sống hoặc giảm triệu chứng.
Chăm sóc giảm nhẹ: là một loại chăm sóc đặc biệt tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng di căn xương và hạn chế tối đa bất cứ phản ứng phụ nào của phương pháp điều trị mang lại, giúp làm tăng chất lượng cuộc sống của bệnh nhân nói chung. Chăm sóc giảm nhẹ có thể bao gồm dùng thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, luyện tập thể thao, các kỹ thuật thư giãn giảm stress và châm cứu hoặc bấm huyệt.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những loại thực phẩm có thể chống viêm phổi
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Cúm mùa là một bệnh đường hô hấp do virus cúm gây ra, lây lan mạnh vào mùa thu và mùa đông. Mỗi năm có khoảng 1 tỷ người mắc cúm, trong đó có từ 3 đến 5 triệu trường hợp diễn biến nặng. Tiêm phòng cúm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ phân tích lợi ích của việc tiêm vắc xin cúm, đối tượng cần ưu tiên tiêm và thời điểm thích hợp để thực hiện tiêm chủng.
Trứng là nguồn protein hoàn hảo nhưng để tối ưu hóa năng lượng và khả năng hấp thụ dưỡng chất cần ăn đúng cách. Tham khảo 5 thực phẩm nên ăn cùng trứng giúp trứng phát huy tối đa sức mạnh dinh dưỡng.
Khi trời mưa hoặc trở lạnh, bạn có thể cảm thấy tâm trạng mình đi xuống, thiếu năng lượng và lười biếng hơn. Điều này không phải ngẫu nhiên, mà là dấu hiệu cho thấy thời tiết có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần. Bài viết này sẽ đi sâu vào mối liên hệ giữa thời tiết và cảm xúc, giải thích tại sao những thay đổi theo mùa có thể gây ra trầm cảm theo mùa, đồng thời giới thiệu các biện pháp tự nhiên để giúp bạn duy trì tinh thần lạc quan ngay cả trong những ngày u ám.
Giống như ca sĩ hay diễn giả, giáo viên thường xuyên phải đối mặt với nguy cơ đau họng do phải nói liên tục trong nhiều giờ. Tham khảo một số đồ uống đơn giản giúp các thầy cô phòng ngừa và làm dịu cơn đau họng một cách hiệu quả.
Mùa thu đến mang theo không khí se lạnh, giảm độ ẩm, khiến da và tóc dễ rơi vào tình trạng khô ráp, nứt nẻ và thiếu sức sống.Thay đổi thời tiết không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoài mà còn tác động đến sức khỏe của làn da và mái tóc. Điều chỉnh quy trình chăm sóc da và bảo vệ tóc trước tình trạng tóc khô xơ khi giao mùa là cần thiết để duy trì vẻ đẹp tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp những phương pháp khoa học giúp bạn bảo vệ da và tóc hiệu quả trong mùa giao mùa.
Nhờ hiệu quả của thuốc kháng virus (ARV), ngày càng nhiều trẻ nhiễm HIV có thể phát triển, học tập và sinh hoạt bình thường như những trẻ khác. Tuy nhiên, dinh dưỡng vẫn là nền tảng của chăm sóc điều trị, giúp duy trì cân nặng, tăng sức đề kháng, giảm biến chứng và hạn chế tác dụng phụ của thuốc.
Lõm ngực bẩm sinh xảy ra khi xương ức phát triển bất thường tạo ra vết lõm trên thành ngực của bạn và có thể gây ra các vấn đề về thể chất cũng như cảm xúc cho trẻ. Cùng tìm hiểu về bệnh lý lõm ngực bẩm sinh ở trẻ qua bài viết sau đây!