Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Ung thư âm đạo: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ung thư âm đạo thường xảy ra ở phụ nữ trên 60 tuổi, bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tâm lý của bệnh nhân. Vì thế, việc chủ động phát hiện sớm và phòng ngừa là điều vô cùng cần thiết.

I. Ung thư âm đạo là gì? Gồm bao nhiêu loại?

Ung thư âm đạo là một loại ung thư hiếm gặp, xuất phát từ các tế bào vùng âm đạo. Nó chiếm khoảng 3-5% ung thư bộ phận sinh dục nữ.

Bệnh ít khi xảy ra ở phụ nữ dưới 40 tuổi hay phụ nữ có thai, mà đa số gặp ở phụ nữ lớn tuổi, có khoảng 80 - 85% các trường hợp sau mãn kinh.

Các loại ung thư âm đạo, bao gồm:

  • Tế bào vảy: loại ung thư này bắt đầu từ niêm mạc âm đạo và phát triển chậm. Nó chiếm khoảng 75% các trường hợp ung thư âm đạo.

  • Ung thư biểu mô tuyến: bắt đầu từ các tế bào tuyến âm đạo. Đây là loại ung thư âm đạo phổ biến thứ hai, thường gặp ở phụ nữ trên 50 tuổi.

  • Khối u ác tính: loại ung thư này bắt đầu từ các tế bào tạo màu da.

  • Sarcoma: chỉ chiếm khoảng 4% các trường hợp ung thư âm đạo. Nó bắt đầu trong các vách âm đạo.

Ung thư âm đạo

Ung thư âm đạo là bệnh lý ác tính xuất phát từ các tế bào vùng âm đạo.

II. Các triệu chứng của ung thư âm đạo

Triệu chứng phổ biến nhất của ung thư âm đạo là chảy máu âm đạo bất thường. Điều này bao gồm chảy máu sau khi mãn kinh, chảy máu trong hoặc sau khi quan hệ tình dục và chảy máu giữa các kỳ kinh nguyệt.

Các triệu chứng khác bao gồm:

  • Ngứa kéo dài

  • Tiết dịch âm đạo

  • Đau khi đi tiểu

  • Đau vùng chậu, đặc biệt là khi quan hệ tình dục

  • Sờ thấy khối u ở cửa mình

  • Có thể sờ thấy hạch bẹn

  • Xuất hiện các lỗ rò bàng quang âm đạo, rò trực tràng âm đạo

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ung thư âm đạo không gây ra triệu chứng và được phát hiện khi một người phụ nữ đi khám phụ khoa định kỳ.

III. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của ung thư âm đạo

1. Nguyên nhân của ung thư âm đạo

  • Nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (virus u nhú ở người - HPV) là nguyên nhân phổ biến nhất của ung thư âm đạo.

  • Đã từng bị ung thư cổ tử cung (virus HPV cũng là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung)

  • DES là một loại thuốc nội tiết tố được sử dụng từ năm 1940 đến 1971 để phòng tránh tình trạng sẩy thai.

  • Sử dụng thuốc Diethylstilbestrol (DES): đây là thuốc nội tiết tố thường được dùng cho phụ nữ mang thai để ngăn ngừa sẩy thai. Tuy nhiên, nó chỉ được sử dụng từ năm 1940 đến 1971, nên hiện ung thư âm đạo do DES gây ra cực kỳ hiếm.

2. Yếu tố nguy cơ của ung thư âm đạo

  • Từng cắt tử cung trước đó, cho dù đó là khối u lành tính hay ác tính

  • Hút thuốc, làm tăng gấp đôi nguy cơ ung thư âm đạo

  • Trên 60 tuổi

  • Bị nhiễm HIV

  • Tiếp xúc với virus HPV thông qua hoạt động tình dục không an toàn

IV. Chẩn đoán ung thư âm đạo

Đầu tiên, bác sĩ sẽ xem xét bệnh sử của bạn để tìm hiểu thêm về các triệu chứng và các yếu tố nguy cơ có thể xảy ra. Sau đó, họ sẽ khám phụ khoa để tìm nguyên nhân có thể gây ra các triệu chứng của bạn.

Bác sĩ cũng sẽ làm xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung để kiểm tra bất kỳ tế bào bất thường nào trong vùng âm đạo của bạn.

Nếu kết quả xét nghiệm tế bào cổ tử cung cho thấy bất kỳ tế bào bất thường nào, bác sĩ sẽ tiến hành soi cổ tử cung. Đây là phương pháp sử dụng máy soi có độ phóng đại hình ảnh cổ tử cung từ 10 - 30 lần để hỗ trợ bác sĩ kiểm tra tổn thương ở thành âm đạo và cổ tử cung của bạn.

Khi bác sĩ xác định được vị trí của các tế bào bất thường, họ sẽ tiến hành sinh thiết để xem các tế bào có phải là ung thư hay không.

Nếu các tế bào là ung thư, bác sĩ có thể yêu cầu bạn chụp MRI, CT Scan hoặc PET để xem liệu ung thư có di căn đến các bộ phận khác của cơ thể hay không.

V. Các giai đoạn của ung thư âm đạo

Các giai đoạn ung thư âm đạo sẽ cho biết mức độ di căn của ung thư, từ đó bác sĩ sẽ có phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:

  • Giai đoạn 0: là khi các tế bào ung thư nằm trong lớp lót (biểu mô) của âm đạo và không lan sang các lớp khác.

  • Giai đoạn 1: Ung thư chỉ ở thành âm đạo.

  • Giai đoạn 2: Ung thư đã lan đến mô bên cạnh âm đạo nhưng chưa lan đến thành chậu.

  • Giai đoạn 3: Ung thư đã lan rộng hơn vào xương chậu và thành chậu. Nó cũng có thể đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó.

  • Giai đoạn 4: Giai đoạn này được chia thành 2 giai đoạn phụ: 

- Trong giai đoạn 4A, ung thư đã lan đến bàng quang, trực tràng hoặc cả hai.

- Trong giai đoạn 4B, ung thư đã lan rộng hơn khắp cơ thể đến các cơ quan, chẳng hạn như phổi, gan hoặc các hạch bạch huyết ở xa hơn.

VI. Điều trị ung thư âm đạo

- Phẫu thuật: Nếu ung thư ở giai đoạn 1 và ở một phần ba trên của âm đạo, bạn có thể phải phẫu thuật để loại bỏ khối u.

- Xạ trị: là phương pháp điều trị được áp dụng phổ biến nhất trong tất cả các giai đoạn của ung thư âm đạo. Trong một số trường hợp, bạn có thể phải hóa trị để hỗ trợ quá trình xạ trị. Tuy nhiên, có rất ít bằng chứng về lợi ích của hóa trị liệu đối với ung thư âm đạo.

Nếu bạn đã được xạ trị ở vùng âm đạo, bác sĩ có thể sẽ đề nghị phẫu thuật. Điều này là do mỗi bộ phận của cơ thể chỉ có thể trải qua một lượng bức xạ nhất định. Tùy thuộc vào kích thước, vị trí và rìa của khối u, bác sĩ có thể loại bỏ:

  • Chỉ có khối u

  • Một phần hoặc toàn bộ âm đạo

  • Cắt bỏ hầu hết các cơ quan sinh sản

Ung thư giai đoạn 4B thường không thể chữa khỏi, nhưng điều trị có thể làm giảm các triệu chứng.

Khám phụ khoa thường xuyên giúp phát hiện sớm ung thư âm đạo.

VII. Phòng chống ung thư âm đạo

Mặc dù không có phương pháp điều trị khỏi ung thư âm đạo, nhưng vẫn có nhiều cách giúp bạn giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Ngăn ngừa nguy cơ nhiễm HPV: Điều này bao gồm sử dụng bao cao su bất cứ khi nào bạn có hoạt động quan hệ tình dục (âm đạo, miệng hoặc hậu môn)

  • Tiêm vắc xin ngừa HPV: có thể làm giảm nguy cơ ung thư âm đạo và các loại ung thư khác liên quan đến HPV.

  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc là yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư âm đạo và các bệnh ung thư khác.

  • Hạn chế uống rượu: Vì nhiều nghiên cứu cho thấy uống nhiều rượu bia làm tăng nguy cơ ung thư âm đạo.

  • Khám phụ khoa thường xuyên và xét nghiệm tế bào cổ tử cung: Điều này sẽ giúp bác sĩ tìm ra các tế bào tiền ung thư trước khi chúng chuyển thành ung thư âm đạo hoặc phát hiện sớm ung thư âm đạo, trước khi nó lây lan hay gây ra các triệu chứng nghiêm trọng.

VIII. Tỷ lệ sống thêm khi bị ung thư âm đạo

Những người bị ung thư âm đạo có tỷ lệ sống thêm sau 5 năm là 47%. Tỷ lệ sống thêm khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn mắc bệnh.

Đối với ung thư giai đoạn 1, tỷ lệ sống thêm sau 5 năm là 75% . Giai đoạn 4 có tỷ lệ sống thêm từ 15 đến 50%.

Ngoài ra, tỷ lệ sống thêm cũng phụ thuộc vào mức độ di căn của ung thư và nơi nó đã di căn.

Một số yếu tố cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sống thêm. Ví dụ, phụ nữ trên 60 tuổi có tỷ lệ sống thêm thấp hơn. Những phụ nữ có triệu chứng ung thư âm đạo khi được chẩn đoán và những người có khối u ở giữa hoặc 1/3 dưới của âm đạo cũng có tỷ lệ sống thêm thấp hơn.

Tuy nhiên, đây chỉ là một ước tính, vì tùy thuộc vào mỗi cơ địa, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà có đánh giá khác nha

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: 9 lý do khiến bạn bị ngứa vùng kín và cách khắc phục.

Theo alobacsi.com
Bình luận
Tin mới
  • 04/12/2025

    Ai không nên ăn thịt lợn nọng?

    Thịt lợn nọng ngon nhưng do hàm lượng chất béo bão hòa cao, một số nhóm người nên đặc biệt hạn chế tiêu thụ thịt nọng.

  • 04/12/2025

    Sự thật về tóc bạc

    Nang tóc của bạn có các tế bào sắc tố tạo ra melanin, một chất hóa học tạo nên màu tóc của bạn. Khi bạn già đi, các tế bào này bắt đầu chết. Không có sắc tố, các sợi tóc mới mọc ra nhạt hơn và có nhiều sắc thái khác nhau của màu xám, bạc và cuối cùng là màu trắng. Khi nang tóc ngừng tạo ra melanin, nó sẽ không tạo ra các sợi tóc màu nữa.

  • 03/12/2025

    Có nên dùng ‘đường ăn kiêng’ để giảm cân?

    Việc sử dụng 'đường ăn kiêng' để giảm cân đang là một xu hướng phổ biến nhưng nó vẫn còn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Vậy đường ăn kiêng có tác dụng gì và có an toàn để giảm cân không?

  • 03/12/2025

    Viêm xoang trong mùa đông

    Vào những tháng cuối năm thời tiết chuyển lạnh, nhiệt độ giảm kèm theo những cơn mưa là cả một thách thức với hệ hô hấp, khó chịu với mũi và xoang. Sự kết hợp giữa không khí khô và thay đổi nhiệt độ này ảnh hưởng đến hoạt động bài tiết chất nhầy của mũi và xoang để bảo vệ hệ hô hấp và lọc không khí; có thể dẫn đến các dấu hiệu nghẹt mũi, áp lực và khó chịu. Hiểu được tác động theo mùa này đối với sức khỏe xoang giúp giải thích tại sao nhiều người gặp phải các vấn đề liên quan đến xoang nhiều hơn trong những tháng mùa đông và chỉ ra những cách chúng ta có thể bảo vệ hệ hô hấp tốt hơn trong mùa lạnh.

  • 02/12/2025

    Eswatini – Quốc gia đầu tiên trên thế giới triển khai mũi tiêm phòng HIV hai lần mỗi năm

    Eswatini hiện đang là đất nước có tỉ lệ nhiễm HIV cao nhất thế giới. Eswatini từ lâu đã phải đối mặt với gánh nặng HIV cực kỳ lớn. Khoảng 27% người trưởng thành của quốc gia này sống chung với HIV – mức cao nhất thế giới. Dù đã đạt nhiều tiến bộ trong điều trị antiretroviral (ARV), số ca nhiễm HIV mới vẫn duy trì ở mức đáng lo ngại, đặc biệt trong nhóm phụ nữ trẻ và thanh niên.

  • 02/12/2025

    4 lợi ích nổi bật nhất của rau càng cua với sức khỏe

    Tuy chỉ là một loại rau dại mọc phổ biến nhưng rau càng cua chứa đựng những giá trị dinh dưỡng và dược liệu đáng kinh ngạc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

  • 02/12/2025

    Các dấu hiệu nhận biết đột quỵ vào mùa đông

    Thời tiết lạnh có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ do một số yếu tố thuận lợi, bao gồm co mạch máu, tăng huyết áp và tăng độ nhớt của máu. Khi nhiệt độ giảm, cơ thể cố gắng giữ nhiệt bằng cách co các mạch máu, làm tăng huyết áp và có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Những người có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người mắc bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường, và những người có lối sống ít vận động.

  • 01/12/2025

    4 loại thực phẩm giàu vitamin D nên bổ sung vào mùa đông

    Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, hỗ trợ chức năng miễn dịch và điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến loãng xương, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng.

Xem thêm