Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Bệnh bạch hầu: nguyên nhân, triệu chứng, điều trị

Bệnh bạch hầu là một tình trạng nhiễm vi khuẩn nghiêm trọng ảnh hưởng đến lớp màng nhầy ở cổ họng và mũi. Mặc dù bệnh bạch hầu rất dễ lây lan từ người sang người, nhưng bệnh hoàn toàn có thể phòng tránh được bằng việc sử dụng vaccine.

Bệnh bạch hầu: nguyên nhân, triệu chứng, điều trị

Đến khám bác sỹ ngay nếu bạn thấy mình có các dấu hiệu nghi ngờ bệnh bạch hầu. Nếu không được điều trị, bệnh bạch hầu có thể gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho thận, hệ thần kinh trung ương và tim. Tỷ lệ tử vong của bệnh bạch hầu là khoảng 3% trong tổng số ca mắc bạch hầu.

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu

Một loại vi khuẩn tên là Corynebacterium diphtheria gây ra bệnh bạch hầu. Bệnh thường truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc thông qua việc tiếp xúc với các đồ vật có chứa vi khuẩn, ví dụ như cốc hoặc khăn giấy đã qua sử dụng. Bạn cũng có thể bị nhiễm bạch hầu nếu bạn ở gần những người bệnh mà họ lại ho, hắt hơi hoặc xì mũi. Kể cả khi người bệnh không biểu hiện triệu chứng của bệnh thì họ vẫn có khả năng lây truyền vi khuẩn cho người khác sau khoảng 6 tuần, kể từ khi bắt đầu nhiễm khuẩn.

Vi khuẩn bạch hầu thường ảnh hưởng nhiều nhất đến mũi và họng. Một khi bạn đã bị nhiễm khuẩn, vi khuẩn sẽ giải phóng ra độc tố, độc tố này sẽ xâm nhập vào dòng máu, gây ra các lớp màng dày, màu xám ở:

  • Mũi
  • Họng
  • Lưỡi
  • Đường thở (khí quản)

Trong một số trường hợp, những độc tố do vi khuẩn tiết ra có thể gây tổn thương đến các cơ quan khác trong cơ thể, bao gồm tim, não và thận. Do vậy, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng đe dọa tính mạng, ví dụ như viêm cơ tim, liệt hoặc suy thận.

Các yếu tố nguy cơ của bệnh bạch hầu

Trẻ em thường được tiêm phòng bệnh bạch hầu từ khi mới sinh nên bệnh rất hiếm gặp. Tuy nhiên, ở những địa phương có tỷ lệ tiêm chủng vaccine bạch hầu thấp, thì bệnh vẫn có thể lây lan. Ở những địa phương này, trẻ em dưới 5 tuổi và người cao tuổi trên 60 tuổi là những đối tượng nguy cơ cao dễ mắc bệnh bạch hầu.

Những người sau đây cũng sẽ có nguy cơ mắc bệnh bạch hầu cao hơn nếu:

  • Không được tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch
  • Đi du lịch đến một đất nước không tiêm chủng vaccine bạch hầu
  • Bị các rối loạn miễn dịch, ví dụ như bị AIDS
  • Sống trong điều kiện môi trường không vệ sinh hoặc quá đông đúc, chật hẹp

Triệu chứng của bệnh bạch hầu

Triệu chứng của bệnh bạch hầu thường sẽ xuất hiện trong vòng 2-5 ngày sau khi bị nhiễm vi khuẩn. Một số người sẽ không biểu hiện bất cứ triệu chứng nào trong khi một số người khác sẽ xuất hiện các triệu chứng nhẹ và thường bị nhầm là nhiễm cảm lạnh thông thường.

Triệu chứng dễ nhận thấy và phổ biến nhất của bệnh bạch hầu là hình thành mảng màu xám, dày ở họng và amiđan. Các triệu chứng phổ biến khác bao gồm:

  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Sưng các tuyến ở cổ
  • Ho như chó sủa
  • Viêm họng, sưng họng
  • Da xanh tái
  • Chảy nước dãi
  • Có cảm giác lo lắng, sợ hãi nói chung.

Ngoài ra, một số triệu chứng khác có thể sẽ xuất hiện thêm trong quá trình bệnh tiến triển, bao gồm:

  • Khó thở hoặc khó nuốt
  • Thay đổi thị lực
  • Nói lắp
  • Các dấu hiệu sốc, ví dụ như da tái và lạnh, vã mồ hôi và tim đập nhanh

Bạn cũng có thể bị bệnh bạch hầu ở da nếu bạn sống ở các vùng nhiệt đới hoặc sống trong môi trường vệ sinh không đảm bảo. Bạch hầu da thường gây ra các vết loét và mẩn đỏ trên da.

Chẩn đoán bạch hầu

Bác sỹ sẽ thăm khám để kiểm tra các hạch bạch huyết có bị sưng hay không. Bác sỹ cũng có thể sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh tật và các triệu chứng đã xuất hiện.

Nếu bạn có những mảng màu xám phủ lên họng hoặc amiđan, thì bác sỹ sẽ nghi ngờ bạn bị bạch hầu. Để chẩn đoán xác định, mẫu mô ở vùng bị ảnh hưởng sẽ được lấy để đem đi xét nghiệm.

Điều trị bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu là một bệnh nguy hiểm, do vậy, bác sỹ sẽ điều trị thật nhanh và triệt để.

Bước đầu tiên trong việc điều trị là tiêm thuốc chống độc. Loại thuốc này được sử dụng để chống lại các loại độc tố do vi khuẩn bạch hầu tiết ra. Đảm bảo rằng bạn đã nói với bác sỹ nếu mình bị dị ứng với các thuốc chống độc. Trong trường hợp này, bạn có thể sẽ được tiêm liều nhỏ thuốc chống độc và tăng dần liều thuốc trong quá trình điều trị. Bác sỹ có thể kê đơn một vài loại thuốc kháng sinh như erythromycin và penicillin để tiêu diệt vi khuẩn.

Trong suốt quá trình điều trị, bạn phải nằm viện để tránh lây nhiễm cho những người xung quanh.

Dự phòng bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu là bệnh có thể dự phòng dược bằng việc sử dụng kháng sinh và vaccine.

Vaccine phòng bệnh bạch hầu thường được tiêm  phối hợp với vaccine phòng uốn ván và ho gà (vaccin DPT) trong chương trình tiêm chủng mở rộng hoặc phối hợp trong vaccin 5 trong 1 (bạch hầu – uốn ván – ho gà – viêm gan B – Hib). Vaccin DPT thường sẽ được tiêm mũi đầu tiên khi trẻ đủ 2 tháng tuổi. Mũi tiêm thứ 2 và thứ 3 sẽ được tiêm khi trẻ đủ 3 tháng và 4 tháng (tức là mỗi mũi tiêm cách nhau 1 tháng). Vaccine DPT sẽ được tiêm nhắc lại khi trẻ đủ 18 tháng tuổi.

Trong những trường hợp hiếm gặp, trẻ có thể sẽ xuất hiện phản ứng dị ứng với vaccine. Phản ứng dị ứng có thể là phát ban hoặc co giật và sẽ tự hết sau một vài ngày.

Với người trưởng thành, khuyến cáo nên tiêm phối hợp vaccine bạch hầu và uốn ván. Bằng việc tiêm vaccine, bạn có thể bảo vệ trẻ và bản thân không bị bệnh bạch hầu trong tương lai.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những mốc thời gian tiêm phòng cho trẻ đối với một số loại vắc xin

Bình luận
Tin mới
  • 03/10/2025

    Phát triển kỹ năng mềm: sẵn sàng cho môi trường học tập

    Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, kỹ năng mềm học sinh không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập mà còn là nền tảng để các em phát triển toàn diện, sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong cuộc sống.

  • 02/10/2025

    Tiêm phòng là chìa khóa "vàng" để phòng ngừa bệnh dại

    Trong bối cảnh đô thị hóa và sự gần gũi giữa con người với vật nuôi, bệnh dại vẫn là một mối đe dọa thầm lặng nhưng chết chóc. Đây là căn bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, lây lan qua vết cắn hoặc tiếp xúc với động vật nhiễm bệnh, với tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối nếu không can thiệp kịp thời.

  • 02/10/2025

    Trung thu trọn vẹn: bí quyết giữ gìn sức khỏe cả nhà

    Tết Trung thu từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự đoàn viên, gắn kết gia đình trong văn hóa Việt Nam. Dưới ánh trăng sáng, những chiếc bánh trung thu thơm ngon, mâm cỗ đầy ắp, và tiếng cười rộn rã của trẻ thơ tạo nên không khí ấm áp, khó quên.

  • 01/10/2025

    5 loại trái cây nên tránh nếu bị acid uric cao

    Tuy trái cây tốt cho sức khỏe nhưng thực tế, một số loại trái cây lại có thể gây bất lợi cho người bị acid uric cao.

  • 01/10/2025

    Các bài tập nhẹ nhàng cho người cao tuổi ngày vào thu

    Những ngày thu với tiết trời mát mẻ và trong lành chính là lúc lý tưởng để người cao tuổi tham gia các hoạt động thể chất ngoài trời. Tuy nhiên, do sự thay đổi của thời tiết và thể trạng, người lớn tuổi cần lưu ý một số những điều quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình tập luyện.

  • 30/09/2025

    Cách chăm sóc dinh dưỡng sau phẫu thuật ung thư gan

    Sau phẫu thuật ung thư gan, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc phục hồi sức khỏe, tái tạo tế bào gan, ngăn ngừa biến chứng. Lựa chọn thực phẩm phù hợp, cân bằng các nhóm chất và áp dụng thói quen ăn uống khoa học sẽ giúp giảm áp lực cho gan, tăng sức đề kháng, cải thiện thể trạng…

  • 30/09/2025

    Những điều cần biết về rối loạn giọng nói

    Rối loạn giọng nói là một tình trạng phổ biến, thường vô hại, mô tả tình trạng suy giảm khả năng phát âm. Các triệu chứng và phương pháp điều trị tình trạng rối loạn giọng nói phụ thuộc vào nguyên nhân, chẳng hạn như viêm thanh quản, khối u trên dây thanh quản hoặc rối loạn liên quan đến thần kinh hoặc cơ ảnh hưởng đến giọng nói.

  • 29/09/2025

    7 món ăn nhẹ tốt nhất sau khi chạy bộ

    Bữa ăn nhẹ sau khi chạy bộ để bổ sung năng lượng và xây dựng cơ bắp là một phần quan trọng của quá trình tập luyện.

Xem thêm