Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tìm hiểu về Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính COPD

COPD bao gồm 2 tình trạng bệnh lý: viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng. Đa số bệnh nhân COPD đều mắc cả 2 bệnh trên.

Phổi thực hiện được chức năng hô hấp nhờ có phế quản và phế nang. Khi bạn thở, không khí sẽ di chuyển từ khí quản xuống phế quản, vào các phế nang. Tại phế nang, Oxy sẽ đi vào máu và cacbonic (CO2) từ máu đi ra.

Nếu bạn bị viêm phế quản mãn tính, niêm mạc phế quản sẽ bị sưng, đỏ và đầy dịch nhầy. Những đám dịch nhầy này sẽ làm tắc nghẽn phế quản và khiến bạn khó thở.

Nếu bạn bị khí phế thũng, bạn sẽ bị mất các phế nang. Việc này gây ra khó khăn trong việc trao đổi Oxy và CO2, cũng gây ra tình trạng khó thở, đặc biệt là khó thở ra.

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là bệnh lý hô hấp mạn tính có đặc trưng bởi sự tắc nghẽn luồng khí thở ra không hồi phục hoàn toàn, sự cản trở thông khí này thường tiến triển từ từ và liên quan đến phản ứng viêm bất thường của phổi với các phân tử hoặc khí độc hại.

Triệu chứng

COPD có thể gây ra rất nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm

  • Ho mãn tính (ho kéo dài)
  • Ho có đờm
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (cảm lạnh, cúm)
  • Thở gấp, đặc biệt là khi hoạt động thể lực
  • Thở khò khè
  • Cảm giác khó chịu, đau tức ở ngực

Ban đầu bệnh nhân có thể không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ. Nhưng COPD là một bệnh tiến triển, tức là triệu chứng sẽ khởi đầu nhẹ và càng ngày càng trở nên tệ hơn theo thời gian. COPD sẽ phát triển trong nhiều năm, và các triệu chứng sẽ bắt đầu ảnh hưởng đến hoạt động và chất lượng cuộc sống.

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân của COPD

COPD gây ra do các tổn thương ở phổi. Đây là loại tổn thương do thường xuyên hít các chất kích thích trong một thời gian dài. Các chất kích thích bao gồm:

  • Không khí bị ô nhiễm
  • Khói thuốc lá (bao gồm cả hút thuốc lá thụ động)
  • Bụi
  • Khói của các chất hóa học, hơi hóa học hoặc sương của các chất hóa học.

Các yếu tố nguy cơ của COPD

Yếu tố nguy cơ chủ yếu của COPD là khói thuốc lá. Khoảng 80-90% trường hợp COPD là do hút thuốc lá lâu ngày. Cách tốt nhất để dự phòng hoặc ngăn chặn COPD tiển triển xấu hơn là bỏ thuốc lá.

Người làm công việc thường xuyên tiếp xúc với các chất hóa học hoặc bụi ở nơi làm việc cũng là những người có nguy cơ cao mắc COPD. Những người vừa hút thuốc, vừa thường xuyên tiếp xúc với các chất kích thích là những người có nguy cơ mắc COPD cao nhất.

Chẩn đoán và xét nghiệm

Hãy đi khám bác sỹ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của COPD. Bác sỹ sẽ hỏi về tình trạng hút thuốc của bạn hoặc tình trạng tiếp xúc với khói thuốc, bụi, khói, hóa chất của bạn.

Tuy tình trạng bệnh, bác sỹ sẽ yêu cầu bạn làm các xét nghiệm cần thiết như:

  • Đo thông khí phổi. Đây là một loại kiểm tra đặc biệt để đánh giá phổi của bạn hoạt động như thế nào.
  • Chụp X quang phổi. Phim chụp X quang có thể chỉ ra các dấu hiệu của COPD.
  • Xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm đờm.

Điều trị

COPD có chữa khỏi không?

Không, COPD hiện nay chưa chữa khỏi được.

COPD điều trị như thế nào?

Mục tiêu điều trị COPD là để giúp bạn cảm thấy dễ thở hơn, kiểm soát các triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng. Việc điều trị này bao gồm:

- Bỏ thuốc lá: Nếu bạn hút thuốc lá và mắc COPD, điều quan trọng nhất bạn phải làm là bỏ thuốc lá. Việc này sẽ giúp ngăn chặn hoặc làm chậm những tổn thương của phổi và là cách duy nhất để không làm các triệu chứng của bạn tệ đi. Trao đổi với bác sỹ về cách bỏ thuốc lá. Bỏ thuốc lá càng sớm, bạn càng có cơ hội sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.

- Dùng thuốc:  Bác sỹ có thể sẽ kê cho bạn một hoặc nhiều loại thuốc để bạn cảm thấy thoải mái và dễ thở hơn. Những thuốc này có thể bao gồm:

  • Kháng sinh: Giúp điều trị các nhiễm khuẩn hô hấp
  • Thuốc giãn phế quản: Loại thuốc này giúp làm giãn các cơ ở phế quản và làm bạn dễ thở hơn.
  • Steroid: Loại thuốc này giúp bạn dễ thở hơn nhưng thường chỉ được dùng với những bệnh nhân bị COPD nặng.
  • Vacxin: Vacxin có thể dự phòng tình trạng nhiễm khuẩn hô hấp, như cúm hoặc viêm phổi. Những tình trạng nhiễm khuẩn này có thể làm các triệu chứng diễn biến xấu hơn hoặc làm tổn thương phổi nhiều hơn. Thảo luận với bác sỹ về thời gian và cách bạn nên tiêm vacxin như thế nào.
  • Điều trị oxy: Bạn sẽ thở oxy qua một cái ống cắm vào mũi hoặc qua một mặt nạ trùm qua miệng và mũi bạn.

- Phục hồi chức năng phổi: Phục hồi chức năng sẽ giúp bạn kiểm soát bệnh của mình bằng việc nhận được sự hỗ trợ y tế giúp bạn hiểu về tình trạng bệnh của mình, nhận tư vấn, luyện tập và có chế độ ăn phù hợp.

- Phẫu thuật: Rất hiếm gặp. Bệnh nhân bị COPD rất nặng có thể sẽ phải phẫu thuật. Phẫu thuật chỉ được tiến hành nếu tất cả các phương pháp điều trị khác không có tác dụng.

Biến chứng của COPD

Nếu bạn bị COPD, bạn có thể có nguy cơ mắc các biến chứng sau:

  • Các vấn đề về tim mạch: COPD có thể gây ra các bất thường về nhịp tim (rối loạn nhịp tim) và suy tim.
  • Cao huyết áp: COPD có thể gây tăng huyết áp ở mạch máu mang máu tới phổi (tăng huyết áp động mạch phổi)
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Bạn sẽ thường xuyên bị cảm lạnh, cúm hoặc viêm phổi. Bạn nên tiêm phòng cúm hàng năm hoặc trao đổi thêm với bác sỹ. Bạn sẽ có thể ít bị cúm và giảm nguy cơ viêm phổi hơn nếu bạn được tiêm.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Để phổi khỏe mạnh mỗi ngày

Bình luận
Tin mới
  • 10/11/2025

    Dinh dưỡng và lối sống lành mạnh cho nhà giáo: Giữ gìn sức khỏe cho sự nghiệp trồng người

    Nghề giáo là một trong những nghề cao quý, đòi hỏi sự tận tâm và năng lượng lớn. Tuy nhiên, với áp lực công việc, lịch trình bận rộn và yêu cầu không ngừng đổi mới, giáo viên thường đối mặt với nguy cơ kiệt sức về cả thể chất lẫn tinh thần.

  • 10/11/2025

    Có nên ăn thịt lợn ba chỉ không?

    Thịt lợn ba chỉ cung cấp protein và vitamin nhóm B nhưng cũng chứa nhiều chất béo. Tìm hiểu lợi ích dinh dưỡng và cách ăn hợp lý để bảo vệ sức khỏe.

  • 10/11/2025

    Tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ

    Khám sức khỏe định kỳ không chỉ là một hoạt động y tế mà còn là cách mỗi người thể hiện sự quan tâm đến bản thân và gia đình. Trong cuộc sống hiện đại, khi nhịp sống ngày càng hối hả, nhiều người thường bỏ qua việc kiểm tra sức khỏe đều đặn, chỉ tìm đến bác sĩ khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, việc duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công và giảm thiểu chi phí y tế. Viện Y học ứng dụng Việt Nam sẽ làm rõ vai trò của khám sức khỏe định kỳ và những lợi ích thiết thực mà nó mang lại.

  • 10/11/2025

    Sức khỏe sinh sản nữ giới: Những điều cần quan tâm

    Sức khỏe sinh sản nữ giới có vai trò rất quan trọng đối với cá nhân, gia đình và xã hội. Tuy nhiên, hiện nay nhiều phụ nữ Việt Nam vẫn chưa chú trọng chăm sóc sức khỏe sinh sản, dẫn đến hơn 70% trong số họ mắc các bệnh phụ khoa từ nhẹ đến nặng. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu bất thường, khám phụ khoa định kỳ và phòng ngừa là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe sinh sản.

  • 09/11/2025

    Cách đơn giản để tăng khả năng hấp thụ canxi của cơ thể

    Canxi là khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sống của cơ thể, không chỉ riêng hệ xương. Tuy nhiên không phải cứ ăn thực phẩm giàu canxi là đủ, chúng ta cần biết cách để cơ thể hấp thụ canxi tốt nhất.

  • 09/11/2025

    Hiểu về các loại run khác nhau

    Run là những chuyển động không tự chủ, nhanh, liên tục, qua lại, ở một phần hoặc toàn bộ cơ thể. Một số bệnh lý thần kinh, một số loại thuốc và tình trạng lo âu thường gây ra run.

  • 08/11/2025

    Thời điểm ăn cá hồi tốt nhất để tăng lợi ích của omega-3

    Cá hồi là nguồn cung cấp dồi dào acid béo omega-3, một chất dinh dưỡng đặc biệt có lợi cho sức khỏe con người. Nên ăn cá hồi như thế nào và ăn vào thời điểm nào để tận dụng tối đa lợi ích của omega-3?

  • 08/11/2025

    6 dấu hiệu của bệnh tự kỷ ở trẻ sơ sinh

    Cha mẹ và người chăm sóc thường muốn nhận biết các dấu hiệu của chứng tự kỷ để có thể nhận ra khi cần. Chứng tự kỷ không ảnh hưởng đến ngoại hình của trẻ, do đó việc chẩn đoán phụ thuộc vào việc xác định những thay đổi trong hành vi hoặc các mốc phát triển của trẻ, chẳng hạn như chậm phát triển ngôn ngữ và thoái triển các mốc phát triển.

Xem thêm