uy nhiên, sự thiếu hụt gan lành để ghép ngày càng tăng là một trong những nguyên nhân chính giới hạn ưu thế của phương pháp này, đòi hỏi những chiến lược điều trị mới, trong đó tế bào gốc là một phương pháp khả quan.
Các loại tế bào gốc thường được sử dụng
Tế bào gốc tuỷ xương tự thân
Nghiên cứu sử dụng ghép tế bào gốc tự thân từ tuỷ xương (autologous bone marrow cell infusion- ABMi) được ứng dụng từ năm 2003. Khoảng 400ml tế bào tuỷ xương tự thân được thu thập sử dụng gây mê toàn thân, sau đó cô đặc và rửa trôi để thu được tế bào tuỷ xương, tinh lọc lấy tế bào đơn nhân trong hỗn dịch tế bào, sau đó truyền nhỏ giọt vào tĩnh mạch ngoại vi trên cùng một bệnh nhân. Kết quả cho thấy có sự cải thiện rất đáng kể về nồng độ albumin huyết thanh, protein toàn phần và điểm Child-Pugh sau 6 tháng điều trị.
Một nghiên cứu khác sử dụng tế bào gốc tuỷ xương bởi Lyra (Brazil) và cộng sự cho thấy việc sử dụng liệu pháp ABMi qua đường động mạch gan có tác dụng hơn so với qua đường tĩnh mạch ngoại vi ở bệnh nhân chờ ghép gan.
Tế bào tuỷ xương tự thân được nuôi cấy
Tế bào tuỷ xương có 2 loại tế bào gốc chính: tế bào gốc tạo máu và tế bào gốc trung mô. Các nghiên cứu cơ bản trước đây đã chứng minh hiệu quả của những tế bào này trong điều trị bệnh gan tiến triển ở động vật thực nghiệm.
Sau khi tế bào gốc được tách, nuôi cấy và cấy ghép trở lại vật chủ, chúng có tác dụng tái sinh tế bào gan, cải thiện chức năng gan. Nếu việc nuôi cấy và áp dụng trong điều trị thành công thì việc sử dụng các loại tế bào trên sẽ được áp dụng rộng mở hơn và không cần thiết phải lấy dịch tuỷ xương, không cần phải thực hiện dưới gây mê nữa.
Vai trò tế bào CD34+ trong điều trị xơ gan
Các năm sau, nhiều nghiên cứu tiếp tục thực hiện nhằm chứng minh vai trò và tiềm năng ứng dụng tế bào gốc tủy xương trong điều trị xơ gan hoặc bệnh gan mạn tính.
Năm 2011, Li Nan (Trung Quốc) và cộng sự báo cáo kết quả lâm sàng nghiên cứu ghép tế bào gốc tự thân CD34+ trong điều trị các bệnh nhân suy gan do viêm gan. 27 bệnh nhân Child-C tham gia vào nghiên cứu trong đó có 22 bệnh nhân nhiễm HBV và 5 bệnh nhân nhiễm HCV.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tất cả các bệnh nhân cải thiện chức năng gan sau một tuần điều trị. Sự hồi phục có ý nghĩa nhất đạt được sau 3 tháng ghép tế bào gốc khi bilirubin toàn phần và nồng độ albumin ở mức cao nhất. Nhìn chung, kết quả lâm sàng được cải thiện ở hầu hết các bệnh nhân, hết vàng da và mức độ cổ chướng giảm.
Gần đây nhất, nhóm nghiên cứu tại Nhật Bản báo cáo kết quả điều trị 10 bệnh nhân xơ gan mất bù bằng tế bào gốc CD34+. Sau 24 tuần điều trị, nồng độ albumin huyết thanh tăng lên có ý nghĩa ở nhóm được điều trị bằng tế bào gốc CD34+ với liều trung bình và liều cao. Nhóm nghiên cứu kết luận phác đồ điều trị bằng các tế bào CD34+ khả thi, an toàn và hiệu quả trong việc làm chậm lại sự suy giảm chức năng hồi phục của gan.
Các nghiên cứu về tế bào gốc tại Việt Nam
Sử dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh đã được áp dụng khá sớm ở nước ta từ năm 1995 và chủ yếu ứng dụng trong điều trị các bệnh của máu và cơ quan tạo máu (ghép tế bào gốc tạo máu ngoại vi tự thân), một số bệnh ác tính (tế bào gốc ngoại vi tự thân điều trị bệnh non-hodgkin), tế bào gốc CD34+ được tách từ xương chậu trong điều trị thoái hóa khớp và đạt được những kết quả khả quan.
Như vậy, các nghiên cứu trên thế giới và Việt Nam đều cho thấy việc sử dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh nói chung và bệnh gan mạn tính nói riêng có rất nhiều hứa hẹn.
Tuy nhiên, loại tế bào sử dụng, đường sử dụng, quy trình tinh lọc và bảo quản/ nuôi cấy tế bào gốc trước khi ghép để đạt được hiệu quả cao nhất vẫn còn là một chặng đường dài, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của các nhà khoa học trong và ngoài nước.
Mỗi khi mùa mưa lũ đến, không chỉ cảnh quan thiên nhiên bị ảnh hưởng mà sức khỏe con người cũng đối mặt với nhiều nguy cơ, trong đó tiêu chảy là một trong những mối đe dọa phổ biến nhất. Nước lũ tràn ngập mang theo vô số vi sinh vật gây hại, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, tạo điều kiện cho các mầm bệnh phát triển mạnh mẽ.
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.