Tác hại của ít nước ối (thiểu ối)
Nước ối là một phần trong hệ thống hỗ trợ cuộc sống của thai nhi vì tạo ra một môi trường lỏng, ấm áp trong đó em bé được bảo vệ và phát triển. Nước ối xuất hiện ngay khi túi ối được hình thành vào khoảng ngày thứ 12 sau khi thụ thai. Đầu tiên, nước ối được cung cấp bởi người mẹ và sau đó chủ yếu là nước tiểu của thai nhi từ tuần thứ 20 trở đi.
Nước ối sẽ giúp bé di chuyển và "nhào lộn" trong tử cung của người mẹ trong suốt thai kỳ. Đứa bé bắt đầu nuốt nước ối vào và thải nước ra ngoài vào khoảng tuần thứ 20 của thai kỳ. Lượng nước ối khác nhau tùy thuộc mỗi bà mẹ và mỗi giai đoạn của thai kỳ. Trong một số trường hợp, lượng nước ối đo được là quá thấp thì được gọi là thiểu ối, quá cao được gọi là đa ối.
Khi nào được gọi là thiểu ối
Khoảng 8% phụ nữ mang thai có lượng nước ối ít, và khoảng 4% được chẩn đoán thiểu ối. Tình trạng này có thể gặp ở bất cứ thời điểm nào của thai kì, nhưng thường xảy ra vào 3 tháng cuối. Nếu bạn bị quá ngày sinh từ 2 tuần trở lên, bạn có nguy cơ bị thiểu ối vì lượng nước ối có thể giảm một nửa khi ở tuần thứ 42 của thai kì. Thiểu ối có thể gây ra biến chứng ở 12% trường hợp thai kì kéo dài sau tuần thứ 41.
Nguyên nhân
Một số nguyên nhân thường gặp dẫn đến thiểu ối có thể kể đến là:
Tác hại của thiểu ối
Thiểu ối có thể ảnh hưởng đến cả thai nhi và mẹ bầu. Những ảnh ưởng này tùy thuộc vào tuổi thai và tình trạng sức khỏe của mẹ bầu.
Ảnh hưởng trong nửa đầu thai kì: nếu thiểu ối xảy ra vào nửa đầu thai kì có thể gây nhiều hậu quả nghiêm trọng:
Ảnh hưởng trong nửa sau thai kì
Điều trị
Phương pháp điều trị thiểu ối cũng tùy thuộc vào tuổi thai. Nếu bạn vẫn chưa đủ tháng để có thể sinh em bé, bác sĩ sẽ theo dõi diễn biến thai kì của bạn cũng như lượng nước ối rất chặt chẽ. Thai nhi sẽ được kiểm tra thường xuyên để phát hiện ngay các bất thường cần can thiệp. Nếu em bé của bạn đã đủ tháng, bác sĩ thường kích thích chuyển dạ nếu chẩn đoán thiểu ối được xác định.
Những biện pháp khác bao gồm:
Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.
Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?
Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.
Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.
Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.
Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?