Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Người bệnh đái tháo đường có ăn được ngô không?

Ngô là một trong những loại ngũ cốc nguyên hạt tốt cho sức khỏe. Ngô giúp cung cấp năng lượng, khoáng chất, chất xơ và nhiều vitamin cho cơ thể. Thế nhưng, với người bệnh đái tháo đường, liệu ngô có phải một thực phẩm phù hợp không?

Giá trị dinh dưỡng của ngô

Ngô là một trong những thực phẩm có lượng polyphenol (chất chống oxy hóa) cao. Polyphenol giúp giảm thiểu các triệu chứng khó chịu của bệnh đái tháo đường type 2. Một nghiên cứu năm 2012 đã chỉ ra rằng, bỏng ngô (loại không dùng bơ, đường hay muối) có chứa lượng polyphenol cao gấp 2 lần so với nhiều loại trái cây với khối lượng tương tự.

1 khẩu phần (hoặc 100gr) ngô ngọt, đã được luộc chín có thể cung cấp cho bạn các dưỡng chất sau:

- 77 calorie.

- 5gr chất xơ.

- 17gr carbohydrate.

- 8gr đường.

- 8gr protein.

- 0gr chất béo.

Ngoài ra, loại ngũ cốc này cũng rất giàu các dưỡng chất như vitamin A, vitamin C, các vitamin nhóm B, magne, kali, sắt, kẽm…

Người bệnh đái tháo đường có thể ăn ngô để cung cấp nhiều dưỡng chất

Chỉ số chuyển hóa đường huyết (chỉ số GI) của ngô

Chỉ số chuyển hóa đường huyết là chỉ số đánh giá tốc độ làm tăng đường huyết của một thực phẩm sau khi ăn. Thực phẩm có chỉ số GI thấp (dưới 55) được coi là có lợi cho người bệnh đái tháo đường.

Chỉ số GI của 1 bắp ngô đã được luộc chín là 52; Bánh tráng bột ngô (corn tortilla) là 46; Bỏng ngô là 65. Do đó, ngô được đánh giá là một loại thực phẩm có chỉ số GI thấp và là lựa chọn phù hợp cho người bệnh đái tháo đường.

Lợi ích của ngô cho sức khỏe

Ngô có lượng flavonoid cao và các hợp chất phenolic giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, bao gồm cả bệnh đái tháo đường. Theo một nghiên cứu năm 2018, ăn ngô ở mức vừa phải (khoảng 10gr/ngày) có thể làm giảm phản ứng insulin và cải thiện nồng độ glucose trong cơ thể.

Bản thân đường trong ngô ngọt cũng chủ yếu ở dạng fructose. Không giống như glucose, fructose ít làm lượng đường huyết tăng đột biến hay kích thích sự sản sinh quá mức insulin trong cơ thể. Điều này giúp điều chỉnh lượng đường huyết và quá trình tiết ra hormone leptin trong cơ thể. Đây là hormone kích hoạt cảm giác no và giải phóng tín hiệu đến não, cho biết cơ thể không cần ăn thêm nữa.

Người bệnh đái tháo đường có được ăn ngô không?

Với những lợi ích về sức khỏe kể trên, người bệnh đái tháo đường hoàn toàn có thể ăn được ngô. Ngô có chỉ số chuyển hóa đường huyết thấp, ít chất béo và natri, giúp ngăn chặn tình trạng đường huyết tăng cao đột ngột. Tuy nhiên, do vẫn là một thực phẩm giàu tinh bột, người bệnh đái tháo đường vẫn cần lưu ý một vài điều khi ăn ngô.

Cách ăn ngô cho người bệnh đái tháo đường

Có nhiều món ăn từ ngô, nhưng người bệnh đái tháo đường chỉ nên ăn ngô tươi, ngô nguyên hạt. Bạn nên tránh ăn các loại thực phẩm chế biến từ ngô hoặc bỏng ngô với nhiều bơ, hương liệu. Những loại thực phẩm này sẽ chỉ làm tăng lượng carbohydrate và chất béo trong cơ thể, gây mất cân bằng lượng đường huyết.

Nếu bạn muốn thêm một chút hương vị cho món ngô, hãy thử thêm phô mai Parmesan, tỏi, một vài giọt dầu olive, các loại thảo mộc, một chút muối hoặc một ít quế để làm món ngô nướng hoặc hấp/luộc.

Bên cạnh đó, để giảm và ổn định đường huyết một cách tốt nhất, người bệnh đái tháo đường cũng có thể bổ sung thêm những thực phẩm tốt khác như rau củ, trái cây tươi, cá, các loại hạt. Đặc biệt, có thể tham khảo thêm các sản phẩm hỗ trợ từ lá xoài Ấn Độ, lá neem, quế chi, mướp đắng… Sử dụng kết hợp các thảo dược này sẽ giúp bạn kiểm soát đường huyết một cách dễ dàng hơn, từ đó có thể trở lại làm việc, sinh hoạt bình thường.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Ăn gì trước khi ngủ phù hợp cho người tiểu đường?

Vi Bùi H+ - Theo Healthplus.vn
Bình luận
Tin mới
  • 29/03/2024

    Cảnh báo nguy hiểm khi thiếu vitamin B12: Đau đầu, thiếu máu ác tính

    Vitamin B12 là dưỡng chất rất cần thiết cho các tế bào thần kinh và tế bào máu đỏ và cũng cần thiết cho sự hình thành ADN.

  • 29/03/2024

    Tác dụng phụ có thể xảy ra sau mổ đẻ

    Mổ đẻ là phẫu thuật lấy thai ra ngoài qua đường cắt ở vùng bụng và tử cung, được thực hiện khi sinh thường qua âm đạo có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe của mẹ hoặc thai nhi. Mặc dù sinh mổ ngày nay đã an toàn hơn nhờ sự tiến bộ của y học, phương pháp này vẫn tiềm ẩn một số rủi ro và tác dụng phụ đối với cả người mẹ và trẻ sơ sinh.

  • 28/03/2024

    Vì sao bạn nên tẩy lớp trang điểm trước khi tập thể dục?

    Việc trang điểm nhẹ nhàng trước khi đến phòng tập thể dục có thể giúp chị em phụ nữ tự tin hơn. Nhưng theo một nghiên cứu mới được đăng trên Journal of Cosmetic Dermatology, việc này có thể có thể làm giảm lượng dầu trên da, gây khô da.

  • 28/03/2024

    5 nguyên liệu không nên bỏ qua khi pha chế món sinh tố chống viêm

    Sinh tố là thức uống bổ sung năng lượng và vitamin hiệu quả khi bạn mệt mỏi vì thời tiết. Công thức pha chế sinh tố nên có những thực phẩm, nguyên liệu giàu chất chống viêm để bảo vệ sức khỏe.

  • 28/03/2024

    Bà bầu "bỏ túi" ngay những lợi ích không ngờ từ việc uống vitamin trong thai kỳ

    Vitamin dành cho bà bầu là những viên bổ sung được sản xuất đặc biệt nhằm cung cấp cho cơ thể phụ nữ mang thai các vitamin và khoáng chất cần thiết. Bác sĩ khuyên bạn uống vitamin ngay từ khi bắt đầu lên kế hoạch mang thai cũng như trong suốt thai kỳ.

  • 28/03/2024

    Thực phẩm, đồ uống nên hạn chế khi đang bị nghẹt mũi

    Dấu hiệu nghẹt mũi thường gặp khi bạn bị cảm cúm, viêm mũi dị ứng hoặc viêm đường hô hấp. Một số thực phẩm, đồ uống có thể khiến triệu chứng này trầm trọng hơn, cản trở việc hít thở của bạn.

  • 28/03/2024

    Chấn thương sọ não có hồi phục được không?

    Chấn thương sọ não luôn được coi là một trong những thương tổn nghiêm trọng nhất có thể xảy ra với con người. Tuy nhiên, với những tiến bộ mới trong lĩnh vực y tế và phục hồi chức năng, ngày càng có nhiều hy vọng để người bệnh chấn thương sọ não có thể phục hồi và hồi phục các chức năng quan trọng.

  • 27/03/2024

    Những triệu chứng và biến chứng điển hình của bệnh sởi

    Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng do virus sởi gây ra, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Nhận biết sớm các dấu hiệu và triệu chứng như sốt cao, ho, chảy nước mũi và phát ban da đặc trưng là rất quan trọng để điều trị kịp thời. Hiểu rõ các triệu chứng sởi còn giúp phòng ngừa sự lây lan của căn bệnh này.

Xem thêm