Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tất cả những gì bạn cần biết về các loại sữa

Hiện nay, có rất nhiều loại sữa trên thị trường, từ sữa nguyên kem, sữa 2%, sữa 1%, sữa gầy (sữa tác béo) và thậm chí là cả sữa không chứa lactose.

Với những người đang ăn kiêng hoặc mắc phải các chứng dị ứng, có rất nhiều loại sữa khác có thể thay thế cho sữa bò. Sữa hạnh nhân, sữa đậu nành, sữa gạo đều là những sự thay thế rất phổ biến cho sữa bò, và ngày càng trở nên dễ mua hơn trong các siêu thị. Mỗi loại sữa lại có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào chế đôn ăn của bạn, tình trạng sức khỏe, nhu cầu dinh dưỡng cũng như khẩu vị. Ví dụ, với những người đang ở trong những giai đoạn phát triển quan trọng, ví dụ như trẻ em trên 2 tuổi, thanh thiếu niên hoặc phụ nữ mang thai, họ sẽ cần nhiều protein, vitamin D và canxi hơn. Tất cả những chất dinh dưỡng đó đều có trong sữa bò. Nhưng ngược lại, với những người đang kiểm soát lượng calo nạp vào hoặc kiểm soát lượng cholesterol, để giảm cân hoặc vì các vấn đề về tim mạch, thì không nên uống sữa bò. Sữa bò nguyên kem có chứa nhiều calo và cholesterol hơn bất kỳ loại sữa nào khác.

Bằng việc biết được những đặc điểm của từng loại sữa, bạn sẽ xác định được loại sữa nào phù hợp với nhu cầu của mình nhất.

Sữa bò

Sữa bò nguyên kem là sữa bò vẫn còn nguyên hàm lượng chất béo, mà chưa được tách ra. Sữa bò nguyên kem chứa khoảng 8g chất béo mỗi 200ml sữa, 8.5% chất rắn sữa không có chất béo và 88% là nước. Và không có bất cứ thành phần tự nhiên nào của sữa được loại bỏ cả. Sữa bò nguyên kem thường rất giàu protein, chất béo, canxi và vitamin D.

Các sản phẩm sữa bò khác, sẽ có một phần hoặc toàn bộ lượng chất béo được loại bỏ. Trong khi sữa bò nguyên kem cung cấp khoảng 150 calo mỗi 200ml thì sữa 1% chỉ cung cấp 110 calo và sữa gầy (sữa tách béo) chỉ cung cấp 80 calo. Sữa không béo có tất cả những lợi ích dinh dưỡng của sữa bò, như protein, canxi, vitamin và chất khoáng, chỉ trừ chất béo bão hòa và calo. Các chuyên gia dinh dưỡng thường khuyến nghị đa số mọi người nên sử dụng sữa tách béo.

Sữa bò không chứa lactose là sữa bò đã được chế biến để phá vỡ lactose, một loại đường tự nhiên có trong các sản phẩm sữa. Cũng như các loại sữa khác, sữa bò không chứa lactose là nguồn cung cấp protein, canxi, vitamin và chất khoáng tuyệt vời. Chất béo và cholesterol có trong sữa không chứa lactose rất khác nhau, bởi có thể chiếm 1-2% hoặc có thể hoàn toàn không chứa chất béo, tùy thuộc vào từng loại sữa.

3 ưu điểm của sữa bò:

  • Sữa bò nguyên kem cung cấp các protein cần thiết và cung cấp rất nhiều calo từ chất béo, cũng như các loại vitamin và chất khoáng cần thiết cho trẻ sơ sinh và người cao tuổi.
  • Sữa bò không chứa lactose thích hợp cho những người mắc chứng không dung nạp lactose
  • Sữa bò có mặt ở tất cả các siêu thị và tiệm tạp hóa ở mọi nơi.

Nhược điểm của sữa bò: Những loại sữa không tách béo thường rất giàu chất béo bão hòa và calo, do vậy, không thích hợp cho những người mắc các vấn đề về tim mạch, cholesterol cao hoặc những người đang muốn giảm cân.

Sữa hạnh nhân

Sữa hạnh nhân là sữa làm từ hạt hạnh nhân và chứa rất ít calo so với các loại sữa khác, và cũng không ngọt như các loại sữa khác. Sữa hạnh nhân không chứa cholesterol, chất béo bão hòa và hoàn toàn không có lactose. Mặc dù hạnh nhân là nguồn cung cấp protein  tuyệt vời, nhưng sữa hạnh nhân thì không. Sữa hạnh nhân cũng không phải là nguồn cung cấp canxi. Tuy nhiên, rất nhiều loại sữa hạnh nhân trên thị trường đã được bổ sung thêm canxi và vitamin D.

3 lợi ích của sữa hạnh nhân:

  • Sữa hạnh nhân chứa ít calo và không chứa chất béo bão hòa, hoặc cholesterol
  • Sữa hạnh nhân là nguồn cung cấp vitamin A và D
  • Sữa hạnh nhân hoàn toàn không chứa lactose.

Nhược điểm của sữa hạnh nhân: Sữa hạnh nhân không phải là nguồn cung cấp protein, trừ khi đó là loại sữa được bổ sung protein, sữa hạnh nhân cũng không chứa canxi – một chất rất cần thiết cho những người bị loãng xương. Những người bị dị ứng với hạnh nhân hoặc các loại hạt cũng nên tránh uống sữa hạnh nhân.

Sữa đậu nành

Sữa đậu nành được làm từ hạt đậu nành. Đây là loại sữa được sử dụng thay thế cho sữa bò phổ biến nhất, được những người ăn chay hoặc không dung nạp lactose thường xuyên sử dụng. Do sữa đậu nành có nguồn gốc từ thực vật, nên trong thành phần tự nhiên hoàn toàn không chứa cholesterol, lượng chất béo bão hòa thấp và hoàn toàn không chứa lactose. Đậu nành và sữa đậu nành cũng là nguồn cung cấp protein, canxi (khi được bổ sung thêm vào sữa) và kali rất tốt.

3 ưu điểm của sữa đậu nành:

  • Sữa đậu nành là nguồn cung cấp protein, vitamin A, B12, vitamin D và kali tuyệt vời
  • Sữa đậu nành có chứa lượng protein tương đương với sữa bò, nhưng lại chứa ít calo hơn sữa bò nguyên kem và tương đương với sữa gầy.
  • Sữa đậu nành không chứa cholesterol – một thông tin rất quan trọng cho những người mắc bệnh về tim mạch.

Nhược điểm của sữa đậu nành: Qúa nhiều đậu nành có thể gây ra các vấn đề với những người mắc bệnh lý tuyến giáp hoặc các bệnh khác. Một nghiên cứu năm 2008 tại trường đại học Harvard cho thấy sử dụng quá nhiều các sản phẩm có nguồn gốc từ đậu nành có thể gây ra các vấn đề về sinh sản và giảm số lượng tinh trùng.

Sữa gạo

Sữa gạo là sữa được làm từ gạo xay và nước. Đây là loại sữa ít gây dị ứng nhất trong số tất cả các loại sữa, do vậy, là sự lựa chọn tốt cho những người dị ứng với lactose hoặc dị ứng với các loại hạt. Trong khi sữa gạo có thể được bổ sung thêm canxi và vitamin D, thì sữa gạo không phải là nguồn cung cấp tự nhiên 2 loại chất dinh dưỡng này, cũng như sữa đậu nành và sữa hạnh nhân.

3 lợi ích của sữa gạo:

  • Sữa gạo là loại sữa chứa ít tác nhân gây dị ứng nhất, trong số tất cả các loại sữa có thể thay thế sữa bò
  • Sữa gạo có thể được bổ sung và trở thành nguồn cung cấp canxi
  • Sữa gạo có thể dùng cho người ăn chay

Nhược điểm: Sữa gạo rất giàu carbohydrate, và rất ít protein, do vậy, đây không phải là lựa chọn lý tưởng cho những người bị tiểu đường, cũng như những người muốn tăng cường lượng protein, ví dụ như các vận động viên hoặc người cao tuổi.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Sữa dê có phù hợp với bạn hay không?

Ths. Lưu Liên Hương - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Theo Healthline
Bình luận
Tin mới
  • 17/08/2025

    8 nguyên nhân gây ra tình trạng răng khấp khểnh

    Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.

  • 16/08/2025

    Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần giới trẻ

    Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.

  • 16/08/2025

    Tầm quan trọng của việc tiêm chủng cho trẻ em và người lớn

    Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

  • 15/08/2025

    Ăn bao nhiêu rau quả mỗi ngày là đủ?

    Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?

  • 15/08/2025

    Người cao tuổi vẫn có thể bị suy dinh dưỡng?

    Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.

  • 15/08/2025

    Báo cáo trường hợp: Sốc nhiễm trùng kèm viêm da, cân cơ hoại tử do nhiễm Vibrio vulnificus qua vết thương ở da

    Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.

  • 15/08/2025

    Cảnh báo: Vi khuẩn “ăn thịt người” Vibrio vulnificus đang gia tăng ở Mỹ. Khuyến cáo cho Việt Nam

    Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.

  • 14/08/2025

    Ngày nào cũng ăn trứng có được không?

    Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?

Xem thêm