Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh đóng một vai trò quan trọng giúp tinh thần và thể chất của bạn luôn khỏe mạnh. Khi chúng ta ăn thực phẩm không lành mạnh như thức ăn nhanh, đồ chiên, đồ ngọt…trong thời gian dài, cơ thể bắt đầu có biểu hiện của những bệnh nguy hiểm. Ngược lại, chúng ta biết cân bằng chế độ ăn uống, tập luyện lành mạnh, cơ thể cho thấy những tín hiệu tích cực về sức khỏe.
Trầm cảm là bệnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, do sự mất cân bằng của một số chất hóa học và hormone trong não. Những triệu chứng của bệnh trầm cảm bao gồm: cảm giác buồn bã, căng thẳng, thiếu năng lượng và hứng thú với các hoạt động, thiếu tập trung, thay đổi khẩu vị, dễ kích động, khóc nhiều, suy nghĩ quá mức, lo lắng, có xu hướng tự tử.
Trước khi sử dụng viên uống vitamin, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sỹ
Người bị trầm cảm thường cảm giác buồn bã, căng thẳng, không muốn giao tiếp
Dưới đây là 7 loại vitamin giúp làm giảm các triệu chứng trầm cảm:
Vitamin D
Nguồn vitamin D tự nhiên chủ yếu có trong ánh sáng mặt trời. Vitamin D là chất dinh dưỡng cần thiết hỗ trợ điều trị trầm cảm và một số bệnh khác. Vitamin D được biết là tăng cường một số thụ thể trong não, từ đó kích thích sản xuất hormone hạnh phúc serotonin. Khi nồng độ serotonin tối ưu trong não, các triệu chứng bệnh trầm cảm giảm đáng kể. Bên cạnh đó, vitamin D được tìm thấy trong lòng đỏ trứng, phô mai, thịt bò, cam, cá, sữa đậu nành.
Vitamin B6
Bổ sung vitamin B6 giúp tăng cường chức năng của hệ thần kinh trong não và cân bằng các hormone não, giảm các triệu chứng của bệnh trầm cảm. Các thực phẩm giàu vitamin B6 như: Thịt lợn, thịt gà, cá, bánh mì nguyên chất, đậu, trứng, rau…
Vitamin B3
Hàm lượng serotonin thấp trong não là nguyên nhân chính dẫn đến trầm cảm. Vitamin B3 có khả năng tăng cường sản xuất serotonin trong não, do đó hỗ trợ điều trị bệnh trầm cảm. Một số nguồn thực phẩm giàu vitamin B3 là: Nấm, đậu phộng, đậu xanh, cá, gà tây, thịt bò.
Thực phẩm không chỉ bổ sung vitamin mà còn chứa nhiều khoáng chất, chất xơ tốt
Vitamin B12
Một số nghiên cứu đã chỉ ra sử dụng thực phẩm giàu vitamin B12 giúp ổn định tâm trạng, cải thiện năng lượng tinh thần và giảm triệu chứng bệnh trầm cảm. Bởi, vitamin B12 có tác dụng giữ cho các chất dẫn truyền thần kinh trong não khỏe mạnh. Thực phẩm giàu vitamin B12 là: Thịt, gan và thận của gia cầm, sò, cá, sữa, các sản phẩm từ sữa, thịt bò.
Vitamin C
Vitamin C là một trong những chất dinh dưỡng đa năng nhất vì những lợi ích sức khỏe, bao gồm hỗ trợ điều trị bệnh trầm cảm. Các nghiên cứu được đã chỉ ra vitamin C có tác dụng cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm nhất định. Khả năng trẻ hóa các tế bào của vitamin C giúp cải thiện trí nhớ và sự tập trung. Một số nguồn thực phẩm tốt nhất của vitamin C là: Cam, quả mọng, súp lơ, bông cải xanh, cà chua, rau chân vịt, ớt chuông, rau xanh.
Vitamin E
Nghiên cứu về vitamin E của Đại học Wollongong (Úc) cho thấy sử dụng vitamin E thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung, có thể làm giảm các triệu chứng bệnh trầm cảm và giữ các chất dẫn truyền thần kinh trong não khỏe mạnh. Vitamin E có trong các thực phẩm: Đậu phộng, quả phỉ, cá, dầu cá, hạt hướng dương, rau xanh, hạnh nhân, dầu dừa.
Vitamin B9
Vitamin B9 (acid folic) có nhiều lợi ích sức khỏe. Acid folic có thể cải thiện mức serotonin và dopamine trong não, giúp làm giảm các triệu chứng trầm cảm. Nguồn thực phẩm giàu vitamin B9 là: Đậu lăng, đậu, đậu Hà Lan, bơ, rau xanh, rau chân vịt, đậu bắp, trái cây.
Những bệnh nhân có dấu hiệu trầm cảm nặng như: Khóc nhiều, thay đổi tâm trạng liên tục, có ý định và hành vi tự tử… cần được chăm sóc y tế kịp thời. Bổ sung các vitamin tự nhiên kết hợp sử dụng các loại thuốc và phương pháp điều trị theo chỉ định của bác sỹ, giúp điều trị bệnh trầm cảm hiệu quả.
Tham khảo thêm thông tin tại: Sự khác biệt giữa nỗi buồn và sự trầm cảm
Lỵ trực khuẩn là tình trạng nhiễm khuẩn đường tiêu hóa cấp tính và cần được điều trị kịp thời để phòng tránh những biến chứng nguy hiểm.
Khi mùa thi đến gần, học sinh bước vào giai đoạn căng thẳng và áp lực cao, đòi hỏi sự tập trung tối đa cũng như khả năng ghi nhớ và tư duy sắc bén. Bên cạnh việc học tập chăm chỉ, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe não bộ, giúp kiểm soát lo âu và tối ưu hóa hiệu suất học tập.
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.