Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tổng hợp mẹo xử trí ban đầu các chấn thương thường gặp ở trẻ nhỏ (Phần 2)

Làm cha mẹ là điều vô cùng gian nan đối với bất cứ ai. Đối với con trẻ, các bậc phụ huynh phải trở thành một người toàn năng: vừa phải là đầu bếp, là tài xế riêng, là cố vấn trong mọi trường hợp thắc mắc, là gia sư học tập, là huấn luyện viên thể thao... Nhưng có lẽ điều mà các bậc phụ huynh cảm thấy sợ nhất chính là phải trở thành bác sĩ bất đắc dĩ. Tuy không phải mọi trường hợp chúng ta đều có thể giải quyết được, song những xử trí ban đầu trong những tình huống liên quan đến sức khỏe của con trẻ là điều ai cũng nên biết.

7. Vết thương chảy máu

Dấu hiệu: Vết cắt nghiêm trọng làm máu không ngừng chảy kể cả sau khi bạn đã giữ chặt vết thương trong vài phút.

Việc cần làm ngay lập tức: Rửa sạch vết thương bằng nước sạch và xà phòng, có thể chấm thuốc và băng lại. Theo các chuyên gia, nếu bạn thấy máu chảy qua miếng băng, hãy áp tay trực tiếp trong 15 phút và nâng vùng bị thương cao hơn tim để cầm máu.

Không nên: Không nên làm sạch vết cắt bằng cồn, hydrogen peroxide (oxi già) hoặc Betadine (chất khử trùng). Cồn có thể làm đau nhiều và khiến trẻ hoảng loạn, trong khi oxy già và Betadine có thể làm tổn thương da, ngăn cản quá trình tự chữa lành vết thương.

Khi nào cần trợ giúp: Nếu vết thương lớn, hở hoặc chảy máu nhiều, trẻ cần được khâu vết thương lại. Vì vậy, hãy đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt. Hãy đưa trẻ đi cấp cứu càng sớm càng tốt nếu bạn nhận ra các dấu hiệu như vết thương sâu, nhìn thấy lộ dây chằng hoặc xương, không thể cầm máu trong vòng 15 phút hoặc có một vật thể lạ rơi vào vết thương. Đừng để vết thương hở quá lâu. Khi vết thương bị hở quá 24 giờ, chúng thường sẽ không được băng hoặc khâu lại vì khi đó nguy cơ nhiễm trùng sẽ cao hơn.

8. Ngộ độc

Dấu hiệu: Các triệu chứng phụ thuộc vào loại hình ngộ độc. Thường các triệu chứng bao gồm bỏng miệng, khó thở, lơ mơ và nôn mửa. Ngộ độc có thể là nguyên nhân xảy ra trong bất cứ trường hợp nào mà đột nhiên bạn thấy trẻ bị ốm hoặc có các hành động kỳ lạ.

Việc cần làm ngay lập tức:  Nếu trẻ khó thở hoặc vẫn tỉnh táo, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Sẽ rất hữu ích nếu bạn biết trẻ đã ăn gì và nếu có thể, hãy chuẩn bị sẵn các hộp đựng các loại đồ ăn mà bạn nghi ngờ và sẵn sàng cung cấp cho nhân viên y tế biết thông tin về các loại đồ ăn đó cũng như việc trẻ đã tiêu thụ bao nhiêu trong số chúng.

9. Bỏng

Dấu hiệu: Da của trẻ có thể rất đỏ và phồng rộp. Nguyên nhân đến từ tiếp xúc với nhiệt độ cao như lửa, nước nóng, hay các đồ dùng trong nhà bếp đang nóng… Vết bỏng độ ba là loại nặng nhất và có thể có màu trắng hoặc đen.

Việc cần làm ngay lập tức: Giữ vùng da bị bỏng dưới vòi nước chảy trong vòng 10 đến 15 phút để làm dịu cảm giác đau, sau đó tiến hành giảm đau và ngăn chặn tình trạng viêm nhiễm. Tiếp theo, bạn có thể thoa thuốc mỡ kháng sinh như bacitracin để làm dịu vết bỏng và giúp tế bào da tái tạo. Bạn cũng có thể cho trẻ dùng ibuprofen hoặc acetaminophen nếu trẻ cảm thấy đau nhiều. Nếu một vết phồng rộp hình thành, hãy để nó nguyên như thế. Không chọc vỡ bóng phồng rộp vì chúng là hàng rào giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Sau khi vết phồng rộp tự bong ra, hãy bôi thuốc mỡ kháng sinh và băng sạch vết bỏng.

Không nên: Sử dụng vitamin E hoặc bơ — cả hai đều có thể gây khó chịu. Và đặc biệt không bao giờ đặt đá lạnh trực tiếp lên vết bỏng vì làm như vậy có thể gây tổn thương mô bên trong.

Khi nào cần được trợ giúp: Nếu da của trẻ tổn thương nghiêm trọng, nổi sẩn, chảy dịch hoặc như sáp, hoặc nếu trẻ không thể di chuyển, đó có thể là dấu hiệu của tình trạng bỏng nặng và cần được chăm sóc y tế kịp thời. Bạn nên đưa trẻ đến thẳng phòng cấp cứu hoặc phòng khám của bác sĩ, đặc biệt khi bạn biết nguyên nhân bỏng ở trẻ là do hóa chất gây ra. Bạn cũng nên đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu thấy các dấu hiệu như: vết bỏng có kích thước bằng lòng bàn tay hoặc lớn hơn; vết bỏng ở trên mặt, tai, tay, bộ phận sinh dục hoặc bàn chân; vết bỏng kéo dài xung quanh cổ tay ấy hoặc cả chu vi của một chi khác, như cánh tay hoặc chân.

10. Động kinh

Dấu hiệu: Trẻ có thể đột nhiên co giật hoặc cứng tay chân và không phản ứng với các lời gọi hay kích thích của bạn. Các triệu chứng cũng có thể ẩn hơn, ví dụ như nhìn chằm chằm hoặc nhìn sững sờ trong vài giây, hoặc mắt có thể trợn lên.

Việc cần làm ngay lập tức: Đặt trẻ nằm nghiêng. Cố gắng ghi chú thời gian bắt đầu xuất hiện cơn động kinh. Thông thường, hầu hết các cơn co giật kéo dài từ hai đến năm phút. Đừng đưa bất cứ thứ gì vào miệng trẻ, và bạn cũng không cần phải lo lắng về việc trẻ sẽ cắn phải lưỡi. Nếu trẻ chưa từng bị co giật trước đây, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Nếu trẻ bị rối loạn co giật, hãy gọi cấp cứu nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu nguy hiểm như khó thở; da xanh dần; cơn động kinh kéo dài hơn năm phút; đau đớn, cực kỳ buồn ngủ, không thể thở tốt sau khi cơn co giật kết thúc. Nhìn chung, bạn nên thông báo cho bác sĩ để có những lời khuyên phù hợp nhất.

11. Trẹo mắt cá chân

Việc cần làm ngay lập tức: Cho trẻ nằm xuống và nâng mắt cá chân bị thương cao hơn tim. Bạn có thể chườm bằng một túi nước đá lên vùng mắt cá chân bị thương. Trong 48 giờ tiếp theo, tiếp tục chườm đá trong 15 phút mỗi giờ. Trẻ cũng có thể sử dụng ibuprofen để giúp giảm đau và sưng tấy.

Không nên: Đắp hoặc chườm ấm trong 48 giờ đầu tiên. Nhiệt độ cao có thể làm tăng sưng và đau.

Khi nào cần trợ giúp: Nếu trẻ không thể chịu được cơn đau ở mắt cá chân bị thương hoặc nếu nó trông như bị biến dạng, hãy đưa trẻ đến nơi cấp cứu gần nhất. Đây là những dấu hiệu cho thấy mắt cá chân có thể bị đứt hoặc trật khớp chứ không phải chỉ bị bong gân bình thường.

Tham khảo thêm thông tin tại: Những điều cần lưu ý khi sơ cứu vết thương

 

 

Bình luận
Tin mới
Xem thêm