Tác dụng của Acyclovir trong điều trị
Acyclovir được sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm trùng do một số loại virus gây ra, cụ thể:
Acyclovir là một thuốc kháng virus nhưng không chữa khỏi các bệnh nhiễm trùng. Các virus gây ra các bệnh nhiễm trùng tiếp tục sống trong cơ thể thậm chí giữa các đợt bùng phát. Nhìn chung, tác dụng của acyclovir có thể được hiểu bao gồm:
Liều dùng của thuốc
Acyclovir dạng uống được sử dụng phổ biến trong điều trị. Bên cạnh đó, dạng thuốc bôi và thuốc tiêm cũng có thể được sử dụng hỗ trợ trong các trường hợp đặc biệt.
1. Đối với Acyclovir dạng uống
Ðiều trị do nhiễm Herpes simplex:
Phòng tái phát herpes simplex:
Ðiều trị thủy đậu và zona:
2. Đối với Acyclovir dạng bôi
Dùng điều trị nhiễm Herpes simplex môi và sinh dục khởi phát và tái phát. Nếu tổn thương ở miệng hoặc âm đạo, người bệnh cần phải dùng điều trị toàn thân.
Đối với bệnh zona thần kinh, cũng cần phải điều trị toàn thân bằng thuốc.
Liều dùng: bôi lên vị trí tổn thương cách 4 giờ một lần (5-6 lần mỗi ngày) trong 5-7 ngày, bắt đầu ngay từ khi xuất hiện triệu chứng. Nếu sử dụng thuốc acyclovir dạng mỡ tra mắt: Ngày bôi 5 lần (tiếp tục ít nhất 3 ngày sau khi đã dùng liều điều trị).
Sử dụng Acyclovir như thế nào là đúng cách?
Sử dụng Acyclovir cần tuân theo một số hướng dẫn và lưu ý sau:
Thuốc hoạt động tốt nhất khi bắt đầu sử dụng khi có dấu hiệu đầu tiên của đợt bùng phát, theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không nên hoãn điều trị vì sẽ làm giảm khả năng hoạt động của thuốc. Đối với trẻ em, liều lượng được dựa trên trọng lượng cơ thể, dưới sự tư vấn và chỉ định của bác sỹ. Không được tự ý sử dụng thuốc ở trẻ nhỏ.
Một lưu ý sử dụng thuốc là nên sử dụng đều đặn ở một khoảng thời gian nhất định để nồng độ thuốc được cao nhất. Không thay đổi liều, bỏ qua bất kỳ liều hoặc ngưng dùng thuốc sớm mà không được sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số triệu chứng quá liều bao gồm lo lắng, động kinh, mệt mỏi, giảm ý thức, phù hay giảm tiểu tiện… Hãy thông báo ngay cho bác sỹ nếu xuất hiện các triệu chứng và dấu hiệu trên để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Dạng bào chế
Thuốc acyclovir có những dạng và hàm lượng sau:
Tác dụng phụ của Acyclovir
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc có thể xuất hiện. Hãy thông báo ngay cho bác sỹ khi gặp phải để xử trí kịp thời. Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xuất hiện bao gồm:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ khác cũng có thể xuất hiện ngoài danh sách kể trên. Hãy tham khảo ý kiến bác sỹ về các tác dụng phụ có thể gặp phải để được hỗ trợ khi cần thiết.
Thận trọng khi sử dụng thuốc
Khi dùng thuốc Acyclovir, cần lưu ý một số vấn đề sau:
Những điều cần lưu ý khi đang mang thai hoặc cho con bú
Cho đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có đầy đủ bằng chứng từ các nghiên cứu để xác định những nguy cơ có thể gặp phải khi dùng thuốc trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Tuy vậy, trước khi dùng thuốc hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ.
Tương tác thuốc
Acyclovir có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của một số thuốc khác đang dùng, hoặc làm tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ khi sử dụng các thuốc cùng lúc. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là thông báo đầy đủ các loại thuốc đang sử dụng cho bác sĩ. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Trong một số trường hợp đặc biệt cần có sự kết hợp thuốc, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc đưa ra các biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết.
Những thuốc có thể tương tác với Acyclovir bao gồm:
Dinh dưỡng và tương tác tới Acyclovir
Hãy tham khảo ý kiến bác sỹ về việc sử dụng rượu hay thuốc lá. Một số vấn đề có thể ảnh hưởng tới việc sử dụng thuốc bao gồm:
Bảo quản thuốc
Nên bảo quản thuốc trong bao bì kín ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Hãy đọc kỹ thông tin trong hướng dẫn sử dụng hoặc tham khảo ý kiến từ dược sỹ hay bác sỹ.
Tham khảo thêm thông tin tại: Thuốc tránh thai và kháng sinh: những hiểu lầm thường gặp
Sự thay đổi hormone, quá trình trao đổi chất chậm lại là nguyên nhân khiến mỡ dễ tích tụ quanh vùng eo, đặc biệt là với chị em sau tuổi 45. Để giảm mỡ bụng 'cứng đầu' này có thể chỉ cần thực hiện một số thói quen đơn giản.
Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, đặc biệt ở người cao tuổi. Mỗi năm, có khoảng 5 triệu người mắc suy tim trên thế giới và gần 50% trong số đó tử vong sau 5 năm. Tại Việt Nam, bệnh tim mạch chiếm 60% các ca bệnh nội khoa.
Bữa sáng giàu protein từ trứng không chỉ giúp no lâu mà còn hỗ trợ đốt mỡ hiệu quả hơn so với các bữa sáng nhiều tinh bột. Vậy ăn trứng vào buổi sáng có thật sự giúp bạn đạt mục tiêu giảm cân nhanh hơn?
Thuốc lá từ lâu đã trở thành một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng báo động trên toàn cầu. Với hàng triệu người sử dụng mỗi ngày, tác hại của thuốc lá không chỉ ảnh hưởng đến người hút mà còn gây tổn hại nghiêm trọng cho những người xung quanh thông qua khói thuốc thụ động.
Khi ăn khoai lang, nhiều người thường có thói quen bỏ vỏ. Tuy nhiên, ít ai biết rằng phần vỏ này lại chứa dinh dưỡng mang lại một số lợi ích sức khỏe đáng ngạc nhiên.
Đau lưng đang trở thành một vấn đề sức khỏe phổ biến, đặc biệt đối với những người làm việc trong môi trường văn phòng. Tính chất công việc yêu cầu ngồi lâu, ít vận động và thường xuyên làm việc trước máy tính tạo ra áp lực lớn lên cột sống, dẫn đến các cơn đau lưng dai dẳng.
Ăn trái cây đúng cách rất có lợi cho người bệnh đái tháo đường. Tuy nhiên, vì cơ thể mỗi người là khác nhau nên người bệnh cần chú ý lựa chọn cách ăn phù hợp với mình.
Sức khỏe răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp nụ cười mà còn liên quan mật thiết đến sức khỏe tổng thể. Một hàm răng khỏe mạnh giúp bạn nhai thức ăn dễ dàng, cải thiện tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như tim mạch hay tiểu đường.