Tình trạng nhiễm trùng sẽ gây ra tiêu hao năng lượng và các chất dinh dưỡng, chán ăn và giảm ăn sẽ gây thiếu đa chất, trong đó có các chất dinh dưỡng miễn dịch. Bệnh nhân COVID-19 nặng thường bị thiếu một hoặc nhiều chất dinh dưỡng. Những vi chất dinh dưỡng này đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các tế bào và mô của hệ thống miễn dịch. Sự thiếu hụt hoặc tình trạng dưới mức tối ưu các vi chất dinh dưỡng này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng miễn dịch và có thể làm giảm sức đề kháng đối với các bệnh nhiễm trùng. Hiện nay trong phác đồ điều trị COVID-19 của Bộ Y Tế Việt Nam được ghi chung là đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ Calo và các vitamin thiết yếu cho các người bệnh. Các chất dinh dưỡng miễn dịch cần thiết có vai trò tăng cường chức năng của hệ miễn dịch được phát hiện thiếu hụt trong bệnh COVID như magie, vitamin C, D, A, B1, PP…đặc biệt là kẽm cần được quan tâm hàng đầu.
Kẽm tham gia vào hoạt động của trên 300 enzyme, bao gồm các enzyme tổng hợp protein, giúp tổng hợp tế bào bao gồm các tế bào miễn dịch, tổng hợp kháng thể, chống viêm, chống dị ứng, chống oxy hóa, hạn chế tổn thương mô trong bệnh viêm phổi và giảm nguy cơ nhiễm trùng huyết. Ion kẽm ức chế sự phát triển coronavirus. Thiếu kẽm làm suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp. Những người thiếu kẽm, đặc biệt là người già, người béo phì, tiểu đường, cao huyết áp, trẻ em suy dinh dưỡng, người nuôi ăn ngoài đường tiêu hóa không đầy đủ. Người mắc COVID-19 càng trầm trọng càng gây mất kẽm.
Canxi
Lượng canxi là yếu tố quan trọng phối hợp với tác dụng sinh học của vitamin D. Đủ canxi là yếu tố cần thiết để duy trì nồng độ 25 (OH) D trong phạm vi tối ưu để tạo điều kiện duy trì các lợi ích điều hòa miễn dịch của vitamin D. Người thiếu canxi và vitamin D hay mắc các bệnh truyền nhiễm mạn tính, rối loạn chuyển hóa, viêm nhiễm, bệnh tự miễn. Canxi thấp sẽ làm trầm trọng thêm hậu quả của việc thiếu vitamin D
Magie
Magie rất quan trọng để kích hoạt vitamin D và có vai trò bảo vệ chống lại stress oxy hóa. Thiếu magie làm tăng tính nhạy cảm của tế bào nội mô với stress oxy hóa, thúc đẩy rối loạn chức năng nội mô, giảm tiêu sợi huyết và tăng đông máu. Người mắc bệnh COVID có thể bị giảm Magie, góp phần gây ra cơn bão cytokine trong bệnh nhiễm COVID.
Vitamin C
Vitamin C tham gia điều hoà miễn dịch, chống oxy hoá, làm giảm nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt khi sử dụng ở nồng độ cao. Nhu cầu vitamin C tăng lên khi người bệnh mắc COVID.
Vitamin D
Vitamin D giúp chống xơ hóa, chống viêm và điều hòa miễn dịch. Vitamin D rất quan trọng để giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp trên và đóng một vai trò trong sức khỏe biểu mô phổi.
Vitamin B1
Vitamin B1 là tiền chất của coenzyme, thiamine pyrophosphate thiết yếu cần thiết cho quá trình chuyển hóa glucose; nó cải thiện chức năng hệ thống miễn dịch, làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh. Vai trò của vitamin B1 đối với bệnh nhân nhiễm trùng nặng đã được đề cập trong nhiều nghiên cứu; tuy nhiên, vai trò của nó ở bệnh nhân COVID-19 vẫn chưa rõ ràng.
Vitamin PP
Vitamin PP có vai trò hết sức quan trọng tác động đến quá trình phân hủy và tổng hợp các chất như glucid, acid béo, acid amin, chuyển hóa cholesterol, giúp cho quá trình hô hấp tế bào. Khi bị thiếu hụt vitamin PP hoặc tiền chất của nó là axit amin thiết yếu tryptophan sẽ gây nên bệnh pellagra.
Acid béo omega-3
DHA và EPA, làm giảm các chất trung gian tiền viêm, do đó làm giảm xâm nhập bạch cầu trung tính ở phổi, tăng quá trình chết theo chương trình của đại thực bào và sau đó giảm sản xuất IL-6 ở phế quản-phế nang và kết quả là giảm viêm phổi, làm tăng khả năng thực bào của đại thực bào.
Về thực chất hệ thống miễn dịch cũng chính là các thành tố cấu tạo hợp nhất với cơ thể. Vì thế hệ thống miễn dịch cũng luôn cần năng lượng và các dưỡng chất để củng cố và duy trì các hoạt động đồng bộ với cơ thể. Điều đó cho thấy vai trò to lớn của dinh dưỡng ở mức tối ưu. Mặc dù dinh dưỡng không mang tính quyết định đối với sự lây lan của COVID nhưng tình trạng dinh dưỡng dưới mức tối ưu, đặc biệt là các chất dinh dưỡng miễn dịch sẽ tạo điều kiện cho cơ thể nhanh chóng tái tạo các cấu trúc mô bị tổn thương và hồi phục các chức năng do bệnh gây ra.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Bệnh nhân mắc COVID ở Ấn Độ được khuyên ăn gì?
Ăn uống lành mạnh là một thói quen tốt cần duy trì mọi lúc, mọi nơi, nhưng nó có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong mùa thi khi mà các sĩ tử phải tập trung cao độ để có kết quả tốt nhất.
Béo phì gắn liền với những bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa, trong đó có chứng ợ nóng. Tìm hiểu nguyên nhân cân nặng quá mức làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản cũng như cách để kiểm soát tại nhà.
Bằng chứng khoa học cho thấy bột ngọt (monosodium glutamate) an toàn cho mọi người ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em, trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai.
Chế độ ăn uống hàng ngày là một công cụ mạnh mẽ trong việc duy trì sức khỏe của hệ thống tiền đình và giảm các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiền đình.
Chăm sóc sức khỏe trước khi mang thai là một bước quan trọng để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh. Nhiều phụ nữ tập trung vào việc bổ sung dinh dưỡng và thay đổi lối sống ngay khi biết mình có thai. Tuy nhiên, các bước chuẩn bị sẽ hiệu quả hơn nếu được thực hiện trước khi thụ thai ít nhất từ 3-6 tháng.
Các rối loạn về giác quan, bao gồm cả cảm giác ngứa, có thể xảy ra trong bệnh đa xơ cứng. Đôi khi, những cảm giác này có thể là dấu hiệu sớm của bệnh.
Mặc dù chuối là một loại trái cây giàu dinh dưỡng nhưng theo y học cổ truyền Ấn Độ, sự kết hợp chuối và một số thực phẩm sẽ gây khó chịu cho hệ tiêu hóa đối với một nhóm người.
Cùng với tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa loét dạ dày do nhiễm vi khuẩn HP.