Liệt có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của cơ thể và có thể xảy ra vào bất cứ lúc nào. Nếu bạn bị liệt, bạn có thể sẽ không còn cảm giác đau tại vùng bị liệt nữa.
Kế hoạch điều trị và triển vọng sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng liệt của bạn, cũng như triệu chứng của bạn. Các tiến bộ về khoa học kỹ thuật cùng với các can thiệp về điều trị có thể giúp bạn duy trì được cuộc sống độc lập và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.
Triệu chứng liệt
Triệu chứng của tình trạng liệt thường rất dễ nhận ra. Nếu bạn bị liệt, bạn sẽ bị mất đi cảm giác tại một vùng cụ thể, đôi khi là một vùng rất rộng trên cơ thể. Đôi khi, cảm giác ngứa râm ran hoặc tê bì sẽ xuất hiện trước khi tình trạng liệt xuất hiện. Liệt cũng có thể sẽ khiến bạn gặp khó khăn, hay thậm chí là không thể kiểm soát các cơ bắp tại vùng cơ thể bị ảnh hưởng.
Các loại liệt
Bác sỹ có thể sẽ phân loại tình trạng liệt theo nhiều cách
Vị trí
Liệt cục bộ là tình trạng liệt chỉ ảnh hưởng đến một phần của cơ thể, ví dụ như liệt mặt hoặc liệt tay.
Liệt toàn thân là một nhóm tình trạng ảnh hưởng đến nhiều phần của cơ thể, bao gồm:
Mức độ nghiêm trọng
Nếu bạn bị liệt một phần, bạn sẽ vẫn có thể kiểm soát được các cơ tại vùng cơ thể bị ảnh hưởng. Nhưng nếu bạn bị liệt hoàn toàn, bạn sẽ không còn kiểm soát được các cơ tại vùng cơ thể bị liệt.
Thời gian
Tình trạng liệt có thể chỉ là tạm thời. Ví dụ, liệt mặt (Bell’s palsy) là một tình trạng gây liệt tạm thời tại mặt. Đột quỵ cũng có thể gây liệt tạm thời một bên của cơ thể. Cùng với thời gian và quá trình điều trị, bạn có thể sẽ lấy lại được một phần hoặc toàn bộ cảm giác và khả năng phối hợp của bạn.
Trong một số trường hợp khác, tình trạng liệt có thể sẽ là vĩnh viễn.
Liệt mềm hoặc liệt cứng
Liệt mềm là liệt khiến các cơ của bạn co lại và trở nên nhão hơn và là hậu quả của tình trạng yếu cơ. Liệt cứng liên quan đến việc cơ bắp bị co cứng và có thể gây ra tình trạng co giật không kiểm soát được.
Nguyên nhân gây liệt
Một số người bị liệt từ khi sinh ra. Nhưng một số người khác sẽ bị liệt do một tai nạn hoặc do một tình trạng bệnh lý.
Theo tổ chức Christopher and Dana Reeve, đột quỵ là nguyên nhân hàng đầu gây liệt tại Mỹ. Ước tính có khoảng 30% số trường hợp liệt là do đột quỵ. Chấn thương cột sống gây ra khoảng 23% số trường hợp liệt. Bệnh đa xơ cứng gây ra khoảng 17% số trường hợp liệt. Các nguyên nhân khác gây đột quỵ bao gồm:
Chẩn đoán
Chẩn đoán tình trạng liệt thường rất đơn giản, đặc biệt là nếu bạn bị mất chức năng cơ bắp một cách rõ ràng. Với các phần nằm bên trong cơ thể bị liệt, sẽ khó để phát hiện hơn, bác sỹ thường sẽ chụp X quang, chụp CT, chụp cộng hưởng từ hoặc các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh khác.
Nếu bạn bị tổn thương cột sống, bác sỹ có thể sẽ tiến hành chụp tủy để chẩn đoán tình trạng của bạn. Trong thủ thuật này, bác sỹ sẽ đưa một loại thuốc nhuộm đặc biệt vào các dây thần kinh ở cột sống của bạn. Thuốc nhuộm sẽ giúp bác sỹ nhìn rõ các dây thần kinh trên phim chụp X quang hơn. Bác sỹ cũng có thể sẽ tiến hành làm điện cơ đồ. Trong thủ thuật này, bác sỹ sẽ sử dụng các cảm biến để đo hoạt động điện trong các cơ bắp.
Điều trị liệt
Kế hoạch điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân tiềm ẩn gây ra tình trạng liệt cũng như triệu chứng của bạn. Ví dụ, bác sỹ có thể sẽ yêu cầu bạn:
Trong rất nhiều trường hợp, tình trạng liệt là không thể điều trị khỏi được. Các bác sỹ sẽ có thể gợi ý một vài phương pháp điều trị, công cụ khác để giúp bạn kiểm soát các triệu chứng.
Triển vọng
Rất nhiều người bị liệt sẽ không bao giờ lấy lại được khả năng vận động hoặc cảm giác ở vùng bị ảnh hưởng. Nhưng kể cả khi tình trạng liệt của bạn không thể điều trị khỏi, thì các bác sỹ vẫn có thể sẽ giúp bạn có các công cụ hỗ trợ, can thiệp trị liệu hoặc một số giải pháp khác để giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ví dụ, một số loại nẹp đặc biệt và các thiết bị vận động đặc biệt chạy điện cũng có thể sẽ giúp bạn vận động một cách độc lập hơn. Trị liệu nghề nghiệp có thể sẽ giúp bạn điều chỉnh các yếu tố sau để đáp ứng với khả năng và nhu cầu của bạn, ví dụ:
Bác sỹ cũng có thể sẽ khuyên bạn nên thay đổi thói quen sống, dùng thuốc, phẫu thuật hoặc các biện pháp điều trị khác để giúp bạn kiểm soát các biến chứng có thể xảy ra.
Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Lười vận động làm yếu cơ bắp
Trong bối cảnh các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các biện pháp phòng ngừa ung thư, chế độ ăn uống, đặc biệt là việc tiêu thụ trái cây và rau quả, được xem là một yếu tố quan trọng. Cà chua, với thành phần lycopene nổi bật, đang thu hút sự chú ý đặc biệt.
Việc thiết lập lịch trình ngủ và thói quen trước khi đi ngủ, đặt đồng hồ báo thức và điều chỉnh chế độ ăn uống là một số phương pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn và thức dậy dễ dàng vào buổi sáng.
Tuy không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể chữa khỏi hội chứng thiên thần nhưng dinh dưỡng hợp lý có thể giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện giấc ngủ, quản lý táo bón và hỗ trợ phát triển nhận thức.
Dậy thì là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người, đánh dấu sự chuyển đổi từ trẻ em sang người trưởng thành. Đây là giai đoạn cơ thể có nhiều thay đổi về mặt thể chất và tâm sinh lý, đặt nền móng cho sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng quát trong tương lai. Việc thấu hiểu những biến đổi này, cùng với sự quan tâm, hỗ trợ từ gia đình và xã hội, sẽ giúp thanh thiếu niên vượt qua giai đoạn dậy thì một cách an toàn và khỏe mạnh.
Bệnh lao hạch gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng ăn uống. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh phục hồi sức khỏe.
Bạn có thể dùng salad như một bữa ăn lành mạnh hoặc món ăn kèm, nhưng salad có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa tùy thuộc vào thành phần của nó. Rau và trái cây sống là những thực phẩm có thể gây đầy hơi và chướng bụng do một số hợp chất và vi khuẩn, và chúng có thể là lý do tại sao bạn có thể bị đau bụng dữ dội sau khi ăn salad.
Quả lê không chỉ đơn thuần là một loại trái cây ngon mà còn là một vị thuốc tự nhiên rất tốt cho sức khỏe.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để tận hưởng những ngày dài đầy nắng, tham gia các hoạt động ngoài trời và thư giãn. Tuy nhiên, nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè cũng có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe. Việc nhận biết các bệnh lý mùa hè phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.