Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Phát hiện sớm ung thư cổ tử cung, các tổn thương tiền ung thư bằng phiến đồ Pap

Ung thư cổ tử cung là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với cuộc sống của phụ nữ. Theo ước tính của WHO trong năm 2012, có 528.000 trường hợp được chẩn đoán ung thư cổ tử cung, và 266.000 phụ nữ chết vì căn bệnh này, gần 90% trong số họ có thu nhập thấp ở các nước thu nhập trung bình. Nếu không có sự quan tâm kịp thời, trường hợp tử vong do ung thư cổ tử cung (UTCTC) được dự kiến​​ sẽ tăng gần 25% trong 10 năm tiếp theo.

Những nghiên cứu gần đây cho thấy viêm nhiễm đường sinh dục và UTCTC là bệnh thường gặp trên thế giới, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hơn 1 triệu người nhiễm bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) mỗi ngày trên toàn thế giới, một dạng chủ yếu của nhiễm khuẩn đường sinh sản dưới.

Ngày nay, phiến đồ Pap đã được giới y học trên thế giới công nhận là một biện pháp hữu hiệu để phát hiện sớm ung thư đường sinh dục nữ, chủ yếu là ung thư cổ tử cung. Ðứng về phương diện ung thư học, đây là vấn đề rất cơ bản vì nếu phát hiện được giai đoạn ung thư sớm như dị sản cổ tử cung hay ung thư tại chỗ thì tỷ lệ khỏi bệnh đạt gần 100%, điều đó nói lên ý nghĩa của công tác phòng chống một bệnh lý ung thư đứng hàng đầu trong phụ khoa.

Hàng ngày, bề mặt của lớp tế bào các tạng rỗng trong cơ thể như lớp niêm mạc miệng, bàng quang, tử cung sẽ bong ra tự nhiên, lợi dụng đặc điểm này các nhà tế bào học đã chú ý tìm cách đánh giá bệnh học của lớp tổ chức bên dưới, chẳng hạn như ung thư cổ tử cung.

Phiến đồ Pap là một phương pháp đơn giản, an toàn, không xâm nhập và có hiệu quả kinh tế cao để phát hiện các thay đổi không phải ung thư, tiền ung thư và ung thư ở cổ tử cung (CTC) và âm đạo. Phiến đồ CTC đã được chấp nhận như một xét nghiệm nhạy và sàng lọc phát hiện sớm tổn thương CTC. Hệ thống phân loại được sử dụng rộng rãi nhất để mô tả kết quả phiến đồ Pap là hệ thống Bethesda.

Sự sàng lọc tế bào cũng như các thay đổi trong phúc lợi kinh tế xã hội đã làm giảm tỷ lệ mắc và tỷ lệ chết do UTCTC trên thế giới. Nhờ sự phát hiện UTCTC và các tổn thương tiền ung thư bằng phiến đồ Pap, tỷ lệ tử vong do UTCTC ở các nước phát triển đã giảm 2/3 đến 3/4 trong hơn 40 năm qua.

Ở nước ta, nhiều chương trình khám sàng lọc UTCTC và ung thư vú cho phụ nữ trong cộng đồng đã được thực hiện. Tuy nhiên, hiệu quả thực sự của nó chưa cao. Một trong những lý do ảnh hưởng đến hiệu quả khám sàng lọc là phương pháp dùng để nhuộm phiến đồ tế bào thường là dùng giemsa.

 Tổn thương ASC là loại tổn thương gây ra nhiều băn khoăn nhất để đi đến quyết định chẩn đoán xác định cho bệnh nhân. Những trường hợp này thường được theo dõi chặt chẽ bằng phiến đồ Pap.

Để đánh giá tổn thương do HPV trên phiến đồ khi chúng ta phát hiện thấy các tế bào biểu mô có quầng sáng quanh nhân và có sự không điển hình về nhân.

Đôi khi các tế bào biểu mô vảy chứa glycogen trong bào tương hoặc các tế bào bị teo ở phụ nữ không có kinh nguyệt như người cho con bú hoặc mãn kinh có thể gây nhầm lẫn là tổn thương do HPV, khó khăn hơn so với nhuộm giemsa, đặc biệt trong xác định trichomonas. Việc chẩn đoán HPV trên phiến đồ cổ tử cung-âm đạo có vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và phòng ngừa ung thư cổ tử cung.

Tại Việt Nam, qua số liệu ghi nhận gần đây ở Hà Nội, UTCTC đứng hàng thứ hai ở phụ nữ sau ung thư vú, trong khi đó, tỷ lệ này đứng hàng đầu và ung thư vú chiếm vị trí thứ hai ở Thành phố Hồ Chí Minh và ở các tỉnh phía Nam. Các nghiên cứu đã chỉ ra nguyên nhân chính gây ra UTCTC là do nhiễm HPV.

Vì vậy, phòng lây nhiễm HPV để dự phòng UTCTC chiếm vị trí rất quan trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Ngành y tế cần tăng cường giáo dục cho phụ nữ kiến thức thông thường về vệ sinh và phòng chống các bệnh phụ nữ, phòng chống các bệnh lây truyền qua đường tình dục nói chung và chương trình khám sàng lọc UTCTC, truyền thông phòng lây nhiễm HPV nói riêng cho phụ nữ Việt Nam;  gắn công tác phòng chống các bệnh nhiễm khuẩn đường sinh sản với công tác KHHGĐ nhằm không ngừng nâng cao chất lượng sức khỏe sinh sản, góp phần nâng cao chất lượng dân số; thường xuyên triển khai công tác chăm sóc sức khỏe sinh sản.

Theo Y học thực hành
Bình luận
Tin mới
  • 17/08/2025

    8 nguyên nhân gây ra tình trạng răng khấp khểnh

    Răng khấp khểnh là tình trạng phổ biến và ảnh hưởng đến trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Nguyên nhân bao gồm di truyền, răng mọc chen chúc, vấn đề về hàm, mất răng, chấn thương mặt và thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách.

  • 16/08/2025

    Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần giới trẻ

    Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với giới trẻ. Các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, Thread không chỉ là công cụ giao tiếp, chia sẻ thông tin mà còn là nơi giải trí phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ ràng, việc sử dụng mạng xã hội một cách mất kiểm soát đang đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của thế hệ trẻ trên toàn cầu.

  • 16/08/2025

    Tầm quan trọng của việc tiêm chủng cho trẻ em và người lớn

    Việc tiêm chủng từ lâu đã được coi là một trong những thành tựu y học nổi bật, mang lại sự bảo vệ thiết yếu cho cả trẻ em và người lớn trước các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

  • 15/08/2025

    Ăn bao nhiêu rau quả mỗi ngày là đủ?

    Rau xanh và trái cây tươi là nhóm thực phẩm thiếu yếu trong chế độ ăn hằng ngày nhưng nhiều người còn băn khoăn chưa biết lượng rau quả nên ăn mỗi ngày bao nhiêu là đủ?

  • 15/08/2025

    Người cao tuổi vẫn có thể bị suy dinh dưỡng?

    Người cao tuổi thường cần ít năng lượng hơn so với khi còn trẻ, nhưng nhu cầu về các chất dinh dưỡng thiết yếu (vitamin, khoáng chất, protein, chất béo lành mạnh, carbohydrate phức hợp) vẫn tương đương hoặc thậm chí cao hơn.

  • 15/08/2025

    Báo cáo trường hợp: Sốc nhiễm trùng kèm viêm da, cân cơ hoại tử do nhiễm Vibrio vulnificus qua vết thương ở da

    Vibrio vulnificus là một loại trực khuẩn gram âm, di động, ưa mặn được tìm thấy ở khắp mọi nơi, chủ yếu ở vùng nước mặn và nước lợ ven biển. V. Vulnificus gây ra 1 trong 3 hội chứng riêng biệt: viêm dạ dày-ruột, nhiễm trùng huyết tiên phát và nhiễm trùng vết thương với tỉ lệ tử vong cao. Bệnh thường xẩy ra ở những người mắc bệnh gan mãn tính, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh gây thừa sắt trong cơ thể. Khi nghi ngờ nhiễm V. Vulnificus dựa trên tiền sử, dịch tễ, diễn biến lâm sàng, vi khuẩn học, kháng sinh thích hợp cần dùng càng sớm càng tốt và can thiệp ngoại khoa khi có chỉ định.

  • 15/08/2025

    Cảnh báo: Vi khuẩn “ăn thịt người” Vibrio vulnificus đang gia tăng ở Mỹ. Khuyến cáo cho Việt Nam

    Các chuyên gia y tế cảnh báo sự gia tăng các ca nhiễm vi khuẩn ăn thịt người Vibrio vulnificus tại Mỹ, đặc biệt ở các bang ven biển vùng Vịnh Mexico và Đông Nam Hoa Kỳ như Florida và Louisiana. Mặc dù vẫn được xem là bệnh hiếm gặp, nhưng mức độ nghiêm trọng và xu hướng tăng của các ca nhiễm cho thấy dấu hiệu bất thường và người dân không được chủ quan về nguy cơ lây nhiễm.

  • 14/08/2025

    Ngày nào cũng ăn trứng có được không?

    Trứng là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể, bao gồm cả hệ tim mạch và mắt. Vậy, có nên ăn trứng mỗi ngày không?

Xem thêm