Việc chẩn đoán giai đoạn ung thư được dựa trên kích thước khối u, mức độ xâm lấn và di căn của khối u. Mỗi loại ung thư lại có cách phân loại giai đoạn khác nhau.
Khi bạn được chẩn đoán ung thư, điều đầu tiên bác sĩ sẽ cho bạn biết rằng tình trạng của bản thân đang ở giai đoạn mấy. Mỗi giai đoạn sẽ nói lên tình hình ung thư đang ở mức độ nào, và cung cấp thông tin cho việc lựa chọn phương pháp – liệu trình điều trị hiệu quả nhất.
Phân loại giai đoạn ung thư cũng giúp đưa ra tiên lượng chung của bệnh, dựa trên thông tin từ những người đã từng ở giai đoạn đó. Đó có thể là tỉ lệ sống sót dựa trên chẩn đoán, tuy nhiên triển vọng này còn tùy thuộc vào từng cá nhân khác nhau bởi còn rất nhiều yếu tố khác nhau ảnh hưởng. Bác sĩ có thể sẽ thảo luận với bạn rất kĩ về vấn đề này.

Một điều quan trọng nữa là việc chẩn đoán giai đoạn rất quan trọng cho lần đầu tiên phát hiện và được xác định là ung thư, cho dù nó có di căn sau đó đi chăng nữa.
Giai đoạn lâm sàng – giai đoạn bệnh lý
Có thể chia thành 2 giai đoạn là giai đoạn lâm sàng và giai đoạn bệnh lý. Theo đó, bác sĩ có thể đưa ra kết quả giai đoạn lâm sàng dựa trên các xét nghiệm được thực hiện trước khi bắt đầu quá trình điều trị.
Khi tiến hành phẫu thuật, phương pháp này giúp biết thêm nhiều thông tin cụ thể như các tế bào ung thư đã xâm nhập vào các hạch bạch huyết gần đó hay chưa. Điều này có thể dẫn đến kết quả của giai đoạn bệnh lý khác với kết quả giai đoạn lâm sàng ban đầu.
Thông thường, hầu hết các loại ung thư đều được chia thành các giai đoạn từ 0 đến IV, với số càng lớn tương ứng với giai đoạn càng nặng. Tuy nhiên bạn nên nhớ rằng đây là cách phân loại chung, và còn tùy thuộc vào từng loại ung thư khác nhau.
Hệ thống phân loại TNM
Hệ thống TNM giúp phân loại ung thư dựa trên nhiều bước đánh giá khác nhau, có cấu trúc bao gồm:
Cấu trúc của TNM được chia theo các mức:
+ TX: Không đo lường được khối u nguyên phát
+ T0: Không tìm thấy khối u nguyên phát
+ Tis: Tế bào ung thư chỉ tìm thấy ở lớp tế bào của bản thân nó, chưa ảnh hưởng đến các lớp tế bào khác sâu hơn
+ T1-4: kích thước khối u to dần hoặc sâu hơn vào mô lân cận (từ 1 đến 4 )
+ Nx: Không xác định được thông tin về hạch bạch huyết
+ N0: Không có tế bào ung thư ở các hạch bạch huyết gần đó
+ N1-3: mô tả vị trí, kích thước, số lượng hạch bạch huyết có xuất hiện tế bào ung thư
+ M0: dường như chưa di căn
+ M1: di căn xa đến các vị trí khác

Việc phân loại dựa trên cấu trúc TNM sẽ được kết hợp để đưa ra đánh giá tổng thể về giai đoạn của ung thư, và tùy thuộc vào từng loại ung thư khác nhau mà cách tính kết hợp TNM cũng sẽ khác nhau. Ví dụ, bác sĩ đánh giá theo cấu trúc TNM của một ung thư tụy là T1, N0, M0 thì kết luận chung sẽ là giai đoạn I.
Độ biệt hóa
Độ biệt hóa chỉ có thể xác định qua sinh thiết khối u. Các tế bào ung thư được soi dưới kính hiển vi để đánh giá về sự khác nhau so với các tế bào thông thường. Các khối u có các tế bào và mô ung thư xuất hiện gần như bình thường (biệt hóa tốt) có xu hướng phát triển và lan rộng từ từ. Ngược lại, các tế bào và mô ung thư có hình dạng và cấu trúc không giống các tế bào và mô bình thường (biệt hóa kém) có xu hướng phát triển và lan rộng nhanh hơn. Độ biệt hóa có thể chia thành các mốc:
Xác định độ biệt hóa tương tự như đánh giá giai đoạn, giúp hỗ trợ chẩn đoán xác định và phương án điều trị tối ưu.
Không có giai đoạn
Một số ung thư đặc biệt không được phân loại giai đoạn, ví dụ như ung thư máu được coi là ung thư cấp tính, hoặc ung thư não do ung thư này không lây lan sang hạch bạch huyết hoặc nơi nào khác trên cơ thể.
Phương pháp đánh giá giai đoạn ung thư
Trong quá trình chẩn đoán, giai đoạn lâm sàng có thể bao gồm nhiều loại xét nghiệm khác nhau tùy thuộc vào từng loại ung thư hay vị trí của ung thư. Có thể kể đến như:
Một số trường hợp phẫu thuật sẽ giúp ích trong việc chẩn đoán, cung cấp thêm thông tin về khối u.
Tổng kết
Các giai đoạn của ung thư được xác định ngay sau khi chẩn đoán, và tùy thuộc vào từng loại ung thư khác nhau có thể các giai đoạn sẽ hơi khác nhau, song đa phần đều được phân theo giai đoạn từ 0 đến IV. Con số càng cao, ung thư tiến triển càng nặng.
Xác định giai đoạn ung thư phục vụ rất nhiều mục đích khác nhau và quan trọng nhất là giúp xác định phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho bệnh nhân. Bạn nên trao đổi kĩ càng với bác sĩ về các vấn đề xung quanh tình trạng này.
Tham khảo thêm thông tin tại: Khi nào nên đi khám tầm soát ung thư vú?
https://www.healthline.com/health/stages-of-cancer
Uống một thìa dầu ô liu giúp bôi trơn đường ruột và hoạt động như một chất nhuận tràng tự nhiên nhẹ. Dầu ô liu kích thích nhu động ruột, làm mềm phân, từ đó giúp giảm táo bón và hỗ trợ tiêu hóa diễn ra trơn tru hơn.
Tăng cholesterol có thể làm tăng huyết áp vì nó góp phần hình thành mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch). Huyết áp cao có thể xảy ra do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.
Cúm A là một bệnh nhiễm virus cấp tính gây ra các triệu chứng khó chịu như sốt cao, đau họng, nhức mỏi toàn thân và mệt mỏi. Chế độ ăn uống khoa học và hợp lý là yếu tố nền tảng giúp tăng cường sức đề kháng, giảm nhẹ triệu chứng, rút ngắn thời gian hồi phục.
Mức collagen bạn nên bổ sung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chế độ ăn uống, tuổi tác, sức khỏe tổng thể và loại thực phẩm bổ sung. Liều dùng hàng ngày từ 2,5 đến 15 gram có thể an toàn và hiệu quả nếu bạn cần bổ sung collagen cho cơ thể.
Hội chứng ống cổ tay ảnh hưởng tới khoảng 50-60% phụ nữ mang thai và thường gặp ở ba tháng cuối của thai kỳ. Hội chứng này có thể gây ra một số triệu chứng khó chịu cho thai phụ và có thể tự hết sau sinh vài tuần. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp khó chịu mà bạn cần tới gặp bác sĩ ngay. Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây!
Đây là một hiểu nhầm khá thú vị bởi đàn ông thường cho mình là phái mạnh, loãng xương là bệnh của phải yếu – chị em mới bị loãng xương!
Khi trời lạnh, cơ thể trở nên nhạy cảm hơn trước sự tấn công của các loại virus gây bệnh đường hô hấp. Việc duy trì thói quen uống một ly nước chanh gừng ấm vào buổi sáng là liệu pháp tự nhiên tuyệt vời giúp kích hoạt hệ miễn dịch và giữ ấm cơ thể từ bên trong.
Không gian sinh hoạt hàng ngày của chúng ta càng trở nên quan trọng hơn trong những tháng mùa đông khi chúng ta thường xuyên phải ở trong nhà để tránh xa cái lạnh. Khi các tòa nhà được bịt kín để giữ nhiệt trong mùa đông, các chất ô nhiễm có khả năng gây hại cũng bị giữ lại bên trong. Do đó, điều quan trọng là phải đảm bảo không khí bên trong các tòa nhà đó an toàn để hít thở với nồng độ chất ô nhiễm không khí trong nhà thấp hoặc không có, đặc biệt là những chất có thể gây ung thư hoặc khiến cơ thể dễ mắc bệnh hơn.