Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Tìm hiểu về chứng tự kỷ ở người lớn

Các triệu chứng của bệnh tự kỷ ở người lớn có thể biểu hiện khác với các triệu chứng ở trẻ em, và nhiều người lớn đã học cách sống chung với các triệu chứng của họ trong nhiều năm.

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất. Trong hầu hết các trường hợp, người tự kỷ thường được chẩn đoán khi còn nhỏ, thường là sau 4 tuổi. Tuy nhiên, một số người lớn mắc chứng tự kỷ không được chẩn đoán, ngay cả khi các triệu chứng của họ nghiêm trọng hơn. Đối với một người tự kỷ không được chẩn đoán khi còn nhỏ, việc chẩn đoán bệnh tử kỷ có thể hữu ích vì nhiều lý do. Đặc biệt, chẩn đoán sớm có thể cung cấp khả năng tiếp cận các dịch vụ và hỗ trợ tốt hơn. Trong bài viết này, chúng tôi thảo luận về các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tự kỷ ở tuổi trưởng thành và những việc cần làm nếu một người muốn được chẩn đoán.

Dấu hiệu và triệu chứng bệnh tự kỷ ở người lớn

Người tự kỷ có thể gặp khó khăn trong một số khía cạnh của giao tiếp và tương tác xã hội. Họ có thể gặp khó khăn trong việc liên kết với mọi người và hiểu được cảm xúc của họ. Người lớn mắc chứng tự kỷ cũng có thể có các kiểu suy nghĩ và hành vi không linh hoạt, và có thể thực hiện các hành động lặp đi lặp lại. Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của phổ tự kỷ ở người lớn bao gồm:

  • khó nói chuyện
  • khó tạo hoặc duy trì tình bạn thân thiết
  • khó chịu khi giao tiếp bằng mắt
  • thách thức với việc điều chỉnh cảm xúc
  • cực kỳ quan tâm đến một chủ đề cụ thể
  • độc thoại thường xuyên về cùng một chủ đề hoặc các chủ đề
  • quá mẫn cảm với âm thanh hoặc mùi mà dường như không làm phiền người khác
  • không tự chủ được về mặt âm thanh, chẳng hạn như hắng giọng lặp đi lặp lại
  • khó hiểu những câu châm biếm hoặc thành ngữ
  • thiếu suy nghĩ khi nói
  • chỉ quan tâm đến một vài hoạt động
  • thích các hoạt động đơn độc
  • gặp khó khăn khi hiểu cảm xúc của người khác
  • khó hiểu nét mặt và ngôn ngữ cơ thể
  • phụ thuộc vào thói quen hàng ngày và khó đối phó với sự thay đổi
  • hành vi lặp đi lặp lại
  • lo lắng xã hội
  • Có khả năng vượt trội của trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như toán học hoặc các ngành khác
  • Có nhu cầu sắp xếp các đồ vật theo một thứ tự cụ thể

Người tự kỷ thường sẽ không có tất cả các dấu hiệu và triệu chứng ở trên, và họ có thể gặp những triệu chứng khác không có trong danh sách. Có thể có một số điểm tương đồng giữa phổ tự kỷ và các rối loạn khác, chẳng hạn như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), nhưng các dấu hiệu và triệu chứng của phổ tự kỷ sẽ khác nhau ở mỗi người. Ngoài ra, các triệu chứng có thể khác nhau giữa các giới tính. Một số người dường như có thể đối phó với các tình huống xã hội tốt hơn những người khác, vì các triệu chứng của họ có thể tinh vi và được ngụy trang hơn. Do đó, việc chẩn đoán phổ tự kỷ có thể khó khăn hơn.

Chẩn đoán

Chẩn đoán phổ tự kỷ khi trưởng thành có thể là một thách thức vì một số lý do:

  • Những người không được chẩn đoán khi còn trẻ có thể có các triệu chứng nhẹ hơn, khó nhận biết hơn. Đôi khi, những người như vậy có thể không bao giờ được chẩn đoán.
  • Nếu mọi người đã sống chung với phổ tự kỷ trong một thời gian, họ có thể che giấu các dấu hiệu và triệu chứng tốt hơn.
  • Nghiên cứu cho thấy rằng một trong những xét nghiệm chẩn đoán phổ biến cho chứng tự kỷ ở tuổi trưởng thành, ADOS-2, có thể khá đáng tin cậy. Tuy nhiên, bác sĩ cần nhận ra các triệu chứng của một người để giới thiệu họ đi xét nghiệm.

Có xét nghiệm tự kỷ ở người lớn không?

Các bác sĩ lâm sàng đã phát triển các xét nghiệm khác nhau có thể giúp chẩn đoán phổ tự kỷ ở người lớn. Chúng bao gồm các xét nghiệm chẩn đoán như ADOS 2 Mô-đun 4, ADI-R và 3Di. Tuy nhiên, không rõ mức độ đáng tin cậy của các xét nghiệm này đối với người lớn. Những lý do cho điều này bao gồm:

  • Các nhà nghiên cứu xem xét độ tin cậy của các bài kiểm tra phổ tự kỷ thường chỉ với một số lượng nhỏ những người tham gia nghiên cứu.
  • Không có nhiều nghiên cứu về việc xét nghiệm phổ tự kỷ ở người trưởng thành.
  • Nhiều bác sĩ lâm sàng có thể không quen với các dấu hiệu của phổ tự kỷ ở tuổi trưởng thành. Điều này đặc biệt đúng nếu các triệu chứng của bệnh nhân không nghiêm trọng hoặc nếu bệnh nhân cũng có các tình trạng khác, chẳng hạn như lo lắng.

Những người tự kỷ có thể có tỷ lệ mắc các tình vấn đề tâm lý khác cao hơn, chẳng hạn như lo lắng hoặc trầm cảm, so với những người trong dân số nói chung.

Lợi ích của chẩn đoán

Không phải mọi người lớn tự kỷ chưa được chẩn đoán đều có thể muốn hoặc cần chẩn đoán. Điều quan trọng là phải tôn trọng nhu cầu và sở thích của cá nhân. Chẩn đoán có thể mang lại một số lợi thế.

  • Nó có thể cung cấp lời giải thích cho những khó khăn mà một người tự kỷ có thể gặp phải.
  • Nó có thể giúp các thành viên trong gia đình, bạn bè và đồng nghiệp hiểu rõ hơn về phổ tự kỷ
  • Nó có thể mở ra khả năng tiếp cận các dịch vụ và lợi ích, bao gồm cả môi trường làm việc hoặc giáo dục.
  • Nó có thể thay thế một chẩn đoán không chính xác, chẳng hạn như chứng tăng động giảm chú ý.

Tóm lại, đối với một số người tự kỷ, việc được chẩn đoán phổ tự kỷ ở tuổi trưởng thành có thể mang lại sự nhẹ nhõm, xác thực và tiếp cận một số dịch vụ hỗ trợ cho những người yêu cầu chúng. Đối với những người khác, chẩn đoán có thể không cần thiết. Người lớn nghi ngờ rằng họ có thể mắc chứng tự kỷ và muốn được chẩn đoán nên nói chuyện với bác sĩ của họ, người có thể cung cấp lời khuyên và hướng dẫn về các bước tiếp theo. Khi nhận thức về phổ tự kỷ ở tuổi trưởng thành tăng lên, việc tìm kiếm các dịch vụ hỗ trợ phù hợp và bác sĩ có thể nhận ra các dấu hiệu và triệu chứng sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Những hiểu lầm phổ biến về bệnh tự kỷ

 

Hà Linh - Viện Y học ứng dụng Việt Nam (theo Medical News Today) -
Bình luận
Tin mới
  • 27/04/2024

    Vì sao người béo phì dễ bị ợ nóng hơn?

    Béo phì gắn liền với những bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa, trong đó có chứng ợ nóng. Tìm hiểu nguyên nhân cân nặng quá mức làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày thực quản cũng như cách để kiểm soát tại nhà.

  • 27/04/2024

    Mỳ chính (bột ngọt) có an toàn cho trẻ em và phụ nữ mang thai không?

    Bằng chứng khoa học cho thấy bột ngọt (monosodium glutamate) an toàn cho mọi người ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em, trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai.

  • 27/04/2024

    Chế độ ăn cho người bệnh rối loạn tiền đình

    Chế độ ăn uống hàng ngày là một công cụ mạnh mẽ trong việc duy trì sức khỏe của hệ thống tiền đình và giảm các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiền đình.

  • 27/04/2024

    Bí quyết có 1 thai kỳ khỏe mạnh - Chuẩn bị ngay từ trước khi thụ thai

    Chăm sóc sức khỏe trước khi mang thai là một bước quan trọng để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh. Nhiều phụ nữ tập trung vào việc bổ sung dinh dưỡng và thay đổi lối sống ngay khi biết mình có thai. Tuy nhiên, các bước chuẩn bị sẽ hiệu quả hơn nếu được thực hiện trước khi thụ thai ít nhất từ 3-6 tháng.

  • 26/04/2024

    Nguyên nhân gây ngứa đa xơ cứng và cách điều trị

    Các rối loạn về giác quan, bao gồm cả cảm giác ngứa, có thể xảy ra trong bệnh đa xơ cứng. Đôi khi, những cảm giác này có thể là dấu hiệu sớm của bệnh.

  • 26/04/2024

    5 loại thực phẩm không nên ăn cùng chuối

    Mặc dù chuối là một loại trái cây giàu dinh dưỡng nhưng theo y học cổ truyền Ấn Độ, sự kết hợp chuối và một số thực phẩm sẽ gây khó chịu cho hệ tiêu hóa đối với một nhóm người.

  • 26/04/2024

    Chế độ ăn cho người bị nhiễm vi khuẩn HP

    Cùng với tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa loét dạ dày do nhiễm vi khuẩn HP.

  • 26/04/2024

    Tại sao cần tiêm vaccine phòng uốn ván?

    Uốn ván là một căn bệnh nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cơ và dây thần kinh của cơ thể nhưng có thể phòng ngừa được. Nó thường gây co thắt, tạo cảm giác đau đớn và cứng cơ hàm. Uốn ván là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng và dễ dàng phòng ngừa bằng tiêm chủng. Nguyên nhân là do độc tố được tạo ra bởi bào tử của vi khuẩn Clostridium tetani. Những vi khuẩn này sống trong môi trường, bao gồm cả trong đất, bụi và phân động vật.

Xem thêm