Tổng hội y học Việt Nam

Viện y học ứng dụng Việt Nam
ứng dụng y học vì sức khỏe người việt nam

Những thực phẩm bạn tưởng là nóng nhưng không phải

Hàn – nhiệt trong thực phẩm là một vấn đề được rất nhiều người quan tâm lưu ý trong các bữa ăn hàng ngày. Thực tế, có rất nhiều loại thực phẩm mà chúng ta vẫn thường nhầm lẫn phân biệt chúng là thực phẩm hàn hay nhiệt. Vậy làm thế nào để có thể phân biệt chúng dễ dàng và những trường hợp nào thường gây nhầm lẫn phổ biến nhất?

Phân biệt thực phẩm hàn – nhiệt (lạnh - nóng)

Đông y rất coi trọng việc điều hòa âm dương dựa trên nguyên tắc phối hợp những thức ăn mát với thức ăn nóng. Tuy nhiên, mọi sự phân chia chỉ là tương đối. Theo đó, nói về tính nóng, lạnh là nói về dương tính hay âm tính của thực phẩm. Tính nóng lạnh của thực phẩm được xác định qua các đặc điểm:

- Thức ăn nóng (nhiệt) là những loại từ thực phẩm xứ nóng hoặc mùa sinh trưởng là mùa nóng, phần trên mặt đất mọc cao, thẳng đứng, phần dưới đất nằm ngang, có nhiều nước, nhanh chín, gặp nhiệt thì mềm, thường có màu lục, trắng, lam, tím, nhiều vitamin C...

- Thức ăn lạnh (hàn) là những loại sinh trưởng ở vùng ôn đới, thời gian sinh trưởng là mùa lạnh, phần trên mặt đất thường mọc bò ngang, phần dưới mặt đất thì thẳng đứng, ít nước, nấu lâu chín, gặp nhiệt thì rắn lại, thường có màu đỏ, da cam, nâu, vàng, đen, ít vitamin C, bộ phận thường ăn được là rễ, củ...

Về cơ bản, dù có là Đông Y hay Tây Y thì nguyên tắc sử dụng trong các bữa ăn hằng ngày vẫn là đảm bảo thực phẩm đa dạng, có lợi cho sức khỏe.

Những thực phẩm hay nhầm lẫn giữa hàn và nhiệt

Có khá nhiều thực phẩm mà chúng ta có thể nhầm lẫn khi xếp chúng vào nhóm thực phầm nóng hay lạnh. Có thể ví dụ như:

  1. Quả đu đủ

Đu đủ (mộc qua) là loại quả có thể khiến nhiều người nhầm lẫn. Loại quả này có nhiều ở vùng nhiệt đới, mọc trên cây nên đón nhiều ánh nắng mặt trời, có màu vàng khi chín và có vị ngọt. Điều này khiến nhiều người nhầm tưởng rằng ăn đu đủ là nóng. Tuy nhiên, thực tế theo Đông Y, đu đủ tính hàn, vị ngọt mùi hơi hắc. Đu đủ có tác dụng thanh nhiệt, bổ tỳ, làm mát gan, nhuận tràng, giải độc, tiêu thũng. Quả đu đủ xanh được sử dụng để nghiền nát với nước dùng bôi mặt hoặc tay, chữa các vết tàn hương ở mặt, tay, còn dùng chữa chai chân và bệnh eczema...

  1. Lạc (đậu phộng)

Theo quan điểm Đông Y, thực vật trong đất sẽ có tính nhiệt, vì chúng có thời gian dài trong đất, hấp thụ một lượng nước ít. Tương tự thì khoai tây, củ từ, gừng,… đều là các loại thực phẩm mang tính nhiệt.

  1. Quả mơ

Mơ là loại quả được trồng ở nhiều ở miền Bắc nước ta. Đông y gọi quả mơ là mai tử, vị chua. Nhiều người nghĩ rằng quả mơ có tính nhiệt do vị chua, ngọt nhưng thực chất quả mơ có tính hàn, ấm vị. Mơ xanh gọi là thanh mai, khi ngâm rượu gọi là thanh mai tửu. Mơ muối gọi là diêm mai hay bạch mai (vì có lớp muối ngoài màu trắng). Bạch mai có tác dụng cân bằng sự thẩm thấu giữa tế bào và máu, kích thích ăn ngon, thanh nhiệt, giải độc, chữa đau cổ, sát khuẩn. Mơ rất giàu dược tính và còn là vị thuốc trong mùa xuân – hè.

 
  1. Thịt trâu

Theo các chuyên gia, thịt trâu có giá trị dinh dưỡng gần giống với thịt bò. Tuy nhiên, nhiều người lầm tưởng rằng thịt trâu có tính nhiệt như thịt bò nhưng không phải như vậy. Thịt trâu có vị ngọt, tính hơi hàn không độc, có tác dụng bổ khí huyết, mạnh gân cốt và có thể chữa được chứng phong thấp sưng tê, đau lưng, phù chân. Còn thịt bò có vị ngọt, tính ấm, có tác dụng bổ tỳ vị, ích khí huyết, mạnh gân cốt. Thịt bò trị được chứng hư lao gầy mòn, cơ thể suy yếu, lưng, đùi.

  1. Chuối tiêu

Chuối tiêu là một loài thực vật thuộc họ chuối, phân bố nhiều ở các nước Đông Nam Á. Tại Việt Nam, chuối tiêu còn có các tên gọi khác như chuối già, ba thư, bản tiêu, tiêu tử, ba quả… Nhiều người nghĩ rằng ăn nhiều chuối gây nóng, tuy nhiên lại không phải như vậy. Chuối tiêu có vị ngọt, tính hàn, không độc, thành phần chủ yếu là protein, tinh bột, chất béo, các loại đường, phốt pho, calci, kẽm, vitamin A, C, E, B11,… Đặc biệt, trong chuối chứa nhiều Pectin – một loại glucid giúp tiêu hóa tốt và chống nhiễm trùng đường ruột. Đồng thời, chuối cũng là nguồn Kali tự nhiên bổ dưỡng cho cơ thể.

  1. Trứng vịt

Khác với trứng gà mang tính nhiệt, trứng vịt lại mang tính hàn. Điều này tương tự như thịt của 2 loại gia cầm này: thịt gà tính nhiệt và thịt vịt tính hàn. Trứng vịt là loại thực phẩm bổ dưỡng cho cơ thể. Đặc biệt, trứng vịt lộn – loại món ăn ưa thích của nhiều người có tính hàn, có tác dụng tu âm, dưỡng huyết, ích trí và có thể chữa được nhiều bệnh như suy nhược, yếu sinh lý, đau đầu chóng mặt...

  1. Nhãn

Nhãn có mặt trong nhiều món ăn, thức uống giải nhiệt mùa hè, hương vị cũng rất dễ chịu nên nhiều người nghĩ nó tính mát. Tuy nhiên, theo Đông y, nếu dưới dạng bài thuốc thì cùi nhãn phơi hay sấy khô (long nhãn) mang tính ôn nhiệt. Còn về phần quả, do nhãn ngọt thơm, tính ấm, nên đối với người mắc chứng đờm hỏa (hay hồi hộp, mặt đỏ miệng khô, mất ngủ mê sảng, tính tình thất thường…) và người thể nhiệt thì không nên ăn, nhất là phụ nữ có thai lại càng phải kiêng. Người ở thể hỏa vượng (phiền muộn quá mức, hao tổn tinh thần, suy nghĩ quá nhiều…) hay cao huyết áp, tiểu đường cũng không nên dùng.

  1. Ổi:

Ổi có hương vị khá dịu, kể cả những quả rất ngọt cũng không gây cảm giác gắt, ăn nhiều vẫn không cảm thấy khó chịu. Vì thế nhiều người vẫn tưởng nó tính mát hoặc tính bình. Tuy nhiên theo Đông y, quả ổi vị ngọt hơi chua sáp, tính ấm, có công dụng thu liễm và kiện vị (kiểm soát và ổn định các rối loạn) đại tràng. Các bộ phận của cây ổi thường được dùng để chữa đại tiện lỏng, lỵ mạn tính, viêm dạ dày ruột cấp và mạn tính, sang thương xuất huyết, đái tháo đường...

Thực tế trong cuộc sống có nhiều loại thực phẩm có thể không rõ ràng để phân biệt là hàn hay nhiệt. Tuy nhiên, việc nắm được các tính chất của thực phẩm cũng sẽ giúp lựa chọn hợp lý và kết hợp chính xác, không quá lạm dụng bất cứ một loại thực phẩm nào và cân bằng dinh dưỡng, điều hòa cho cơ thể.

Tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Các cách điều trị nóng trong mà nhiều người đang áp dụng là đúng hay sai?

Ths. Lưu Liên Hương - Viện Y học ứng dụng Việt Nam - Tổng hợp
Bình luận
Tin mới
  • 22/12/2025

    Protein động vật và protein thực vật - loại nào tốt hơn?

    Cuộc tranh luận về protein động vật và protein thực vật đã kéo dài từ lâu. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai nguồn đạm này là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến mục tiêu sức khỏe?

  • 22/12/2025

    Hormone giảm trong mùa đông

    Việc suy giảm hormone không phải là vấn đề riêng của ai cả, đặc biệt là trong mùa đông. Mùa đông gây ảnh hưởng tới rối loạn hormone và nội tiết tố cả ở nam giới và nữ giới.

  • 21/12/2025

    Hậu quả của loãng xương

    Loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương, làm tăng nguy cơ gãy và làm thay đổi cấu trúc xương theo thời gian. Hậu quả của loãng xương không chỉ dừng lại ở gãy xương mà còn tạo ra một chuỗi hệ lụy trên nhiều phương diện về mặt lâm sàng, hành vi, thói quen hằng ngày, tâm lý, xã hội và kinh tế.

  • 21/12/2025

    Lý do dầu ô liu có thể là 'cứu tinh' cho người táo bón

    Uống một thìa dầu ô liu giúp bôi trơn đường ruột và hoạt động như một chất nhuận tràng tự nhiên nhẹ. Dầu ô liu kích thích nhu động ruột, làm mềm phân, từ đó giúp giảm táo bón và hỗ trợ tiêu hóa diễn ra trơn tru hơn.

  • 21/12/2025

    Điều gì xảy ra với huyết áp khi bạn bị tăng cholesterol?

    Tăng cholesterol có thể làm tăng huyết áp vì nó góp phần hình thành mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch). Huyết áp cao có thể xảy ra do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.

  • 20/12/2025

    Thực phẩm tốt nhất và tệ nhất với người mắc cúm A

    Cúm A là một bệnh nhiễm virus cấp tính gây ra các triệu chứng khó chịu như sốt cao, đau họng, nhức mỏi toàn thân và mệt mỏi. Chế độ ăn uống khoa học và hợp lý là yếu tố nền tảng giúp tăng cường sức đề kháng, giảm nhẹ triệu chứng, rút ngắn thời gian hồi phục.

  • 20/12/2025

    Bạn nên uống bao nhiêu collagen mỗi ngày?

    Mức collagen bạn nên bổ sung phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chế độ ăn uống, tuổi tác, sức khỏe tổng thể và loại thực phẩm bổ sung. Liều dùng hàng ngày từ 2,5 đến 15 gram có thể an toàn và hiệu quả nếu bạn cần bổ sung collagen cho cơ thể.

  • 19/12/2025

    Hội chứng ống cổ tay khi mang thai: Khi nào cần đi khám?

    Hội chứng ống cổ tay ảnh hưởng tới khoảng 50-60% phụ nữ mang thai và thường gặp ở ba tháng cuối của thai kỳ. Hội chứng này có thể gây ra một số triệu chứng khó chịu cho thai phụ và có thể tự hết sau sinh vài tuần. Tuy nhiên vẫn có một số trường hợp khó chịu mà bạn cần tới gặp bác sĩ ngay. Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây!

Xem thêm