Dấu hiệu và triệu chứng của bệnh
Bệnh Kawasaki có 3 giai đoạn riêng biệt.
Giai đoạn 1 của bệnh
Các triệu chứng của giai đoạn này bao gồm:
Giai đoạn 2 của bệnh
Trong giai đoạn 2, các triệu chứng sau có thể phát triển:
Giai đoạn 3 của bệnh
Ở giai đoạn này, các triệu chứng bắt đầu thuyên giảm nếu không có biến chứng. Hầu hết người bệnh đều khỏe sau khi được điều trị. Sốt thường biến mất, nhưng trẻ em có thể mất đến một tháng để sức khỏe bình thường trở lại.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra virus hoặc nhiễm trùng gây ra phản ứng bất thường của hệ thống miễn dịch ở những trẻ có khung hướng di truyền mắc bệnh này. Lý thuyết chung là một bệnh nhiễm trùng nào đó xảy ra trước bệnh Kawasaki, đóng vai trò là tác nhân kích hoạt phản ứng miễn dịch ở một đứa trẻ nhạy cảm về mặt di truyền.
Di truyền học dường như đóng một vai trò trong bệnh Kawasaki và các nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu những yếu tố này. Bệnh Kawasaki thường gặp ở người châu Á, người Mỹ gốc Á và những trẻ có người trong gia đình mắc phải bệnh này, điều này cho thấy bệnh có khả năng di truyền. Hơn nữa, một số biến thể gen nhất định có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển bệnh.
Trẻ em có cha mẹ mắc bệnh sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp đôi so với mọi người và trẻ có anh chị em ruột mắc bệnh sẽ có nguy cơ mắc chứng rối loạn này cao gấp 10 lần.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm: nam giới, trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi, có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Bệnh Kawasaki không lây nhiễm.
Chẩn đoán bệnh
Không có xét nghiệm cụ thể để chẩn đoán bệnh Kawasaki. Bệnh có nhiều triệu chứng giống các bệnh khác nên gây khó khăn cho việc chẩn đoán. Khi trẻ có các triệu chứng như sốt liên tục trong 4 ngày hoặc dài hơn, cùng với bàn tay sưng, mắt đỏ, môi khô và nứt nẻ, đặc biệt nếu dùng kháng sinh nhưng các triệu chứng không thuyên giảm thì cần phải theo dõi và đưa trẻ đi khám.
Bệnh được chẩn đoán khi một đứa trẻ bị sốt từ 5 ngày trở lên và có ít nhất 4 trong số 5 triệu chứng dưới đây:
Xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu và cấy dịch cổ họng sẽ được tiến hành để loại trừ các bệnh khác.
Khi bệnh được chẩn đoán, bác sĩ có thể yêu cầu làm điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim để kiểm tra các vấn đề liên quan đến tim mạch như phình động mạch vành.
Tiên lượng bệnh
Nếu được điều trị sớm, hầu như tất cả trẻ đều khỏi bệnh. Điều trị liên tục trong vòng 10 ngày đầu tiên làm giảm nguy cơ tổn thương động mạch vành và thuyên giảm các triệu chứng.
Nếu không được điều trị, trẻ có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim như phình động mạch vành, thường bắt đầu từ 1-4 tuần sau khi khởi phát bệnh Kawasaki, thậm chí là tử vong (tử vong thường xảy ra trong 6 tháng đầu đời). Nếu một đứa trẻ bị phình động mạch, chúng có nhiều nguy cơ mắc các bệnh về tim khi trưởng thành, ngay cả khi đã được điều trị.
Sau điều trị, trẻ nên được theo dõi mức cholesterol, có lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh.
Thời gian mắc bệnh: bệnh Kawasaki có thể kéo dài từ 2-12 tuần hoặc lâu hơn.
Điều trị bệnh
* Thuốc
Phương pháp điều trị là dùng thuốc liều cao cả aspirin và immunoglobulin, là một dạng protein được tinh chế và kháng thể từ máu được hiến. Nên điều trị sớm để giảm nguy cơ biến chứng tim nghiêm trọng.
Trong 1-4 ngày, immunoglobulin được tiêm tĩnh mạch và aspirin được dùng bằng đường uống. Khi trẻ không sốt trong vòng 4-5 ngày, liều aspirin sẽ được giảm. Nhưng trẻ phải tiếp tục dùng aspirin trong ít nhất 8 tuần kể từ khi phát hiện bệnh.
Nếu không có chứng phình động mạch vành và không có dấu hiệu viêm nữa, có thể ngừng dùng aspirin. Trẻ có bất thường về động mạch vành cần điều trị lâu dài bằng aspirin. Điều quan trọng cần lưu ý là aspirin có thể gây ảnh hưởng đến gan gọi là hội chứng Reye, vì vậy chỉ nên dùng thuốc này cho trẻ nhỏ dưới sự giám sát của bác sĩ.
Có thể cần phải điều trị bổ sung nếu trẻ không đáp ứng tốt với liều immunoglobulin ban đầu, sốt tái phát hoặc có kết quả bất thường trên siêu âm tim đầu tiên. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể kê một liều immunoglobulin khác hoặc các loại thuốc chống viêm khác, chẳng hạn như steroid, infliximab (Remicade) hoặc etanercept (Enbrel).
Trẻ em bị chứng phình động mạch vành lớn có thể được dùng thuốc chống đông máu, đây là loại thuốc ngăn ngừa đông máu.
Biến chứng bệnh
Biến chứng tiềm ẩn nghiêm trọng nhất của bệnh Kawasaki là sự phát triển của chứng phình động mạch vành, là tình trạng giãn bất thường của động mạch, có thể dẫn đến đau tim và tử vong đột ngột.
Trẻ phải được theo dõi chặt chẽ trong 6 tuần đầu tiên sau khi chẩn đoán bệnh Kawasaki để xem liệu động mạch vành có dấu hiệu bị ảnh hưởng không. Một số trường hợp có thể gặp vấn đề liên quan đến tim mạch về sau này, thậm chí cần làm các thủ thuật đặc biệt hoặc phẫu thuật để điều trị.
Các biến chứng khác bao gồm viêm màng não, viêm tai, mắt, gan, khớp, niệu đạo và túi mật.
Ngoài ra, đối với trẻ đang điều trị bệnh Kawasaki nên hoãn tiêm vắc-xin sống vì việc điều trị có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin như MMR (sởi, quai bị, rubella) và varicella (thủy đậu). Trẻ em trên 6 tháng tuổi nên được tiêm phòng cúm.
Cam không phải là loại thực phẩm có nhiều vitamin C nhất. Tìm hiểu 6 loại thực phẩm khác cung cấp nhiều vitamin C hơn.
Mùa thi luôn là thời điểm đầy thử thách đối với cả học sinh và giáo viên. Khi những kỳ thi quan trọng đến gần, áp lực không chỉ đè nặng lên vai trò của học sinh mà còn đặt ra những yêu cầu lớn lao cho giáo viên – những người dẫn đường tận tụy.
Cà phê chứa chất chống oxy hóa và các hợp chất khác, tất cả đều có tác dụng trong việc giảm viêm gan.
Mướp đắng không chỉ dùng để chế biến thành các món ăn ngon mà còn giúp cải thiện chức năng tim mạch, giảm cholesterol máu, hỗ trợ ổn định đường huyết... Đặc biệt mướp đắng còn giúp chị em làm đẹp da.
Bệnh Pompe là một loại bệnh di truyền có thể gây ra yếu cơ và teo cơ nghiêm trọng thậm chí là gây tử vong cho trẻ nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Cùng tìm hiểu về bệnh Pompe qua bài viết sau!
Chế độ ăn đủ chất dinh dưỡng không chỉ giúp sản xuất đủ sữa cho con bú mà còn đảm bảo bà mẹ sau sinh và em bé luôn khỏe mạnh.
Rất nhiều người có bàn chân hay bị mồ hôi và ngứa ngáy khó chịu do bị nấm. Bệnh nấm rất phổ biến, có thể gây nứt nẻ, bong tróc da, châm chích hoặc bỏng rát. Nấm thường phát triển trong điều kiện nóng, ẩm, ví dụ như tất và giày ướt/có mồ hôi. Các loại thuốc bôi hoặc uống có thể làm giảm các triệu chứng và giúp bệnh tránh tái phát, tuy nhiên thói quen sinh hoạt và vệ sinh bàn chân của chúng ta lại rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ những sai lầm phổ biến khiến bệnh nấm chân trầm trọng, và những điều bạn nên làm để ngăn ngừa tình trạng nhiễm nấm chân.
Trái cây là thực phẩm có lợi cho việc giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ dồi dào, nhưng sầu riêng lại là một ngoại lệ, mặc dù nó cũng có hàm lượng chất xơ cao.